8.1%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
19.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 70.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Giày
Phổ biến: 86.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Akali (Đường giữa)
FEBIVEN
10 /
8 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Saint
12 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cepted
7 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
SOLKA
3 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dajor
3 /
10 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Akali xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
nineveh#loa
EUW (#1) |
77.6% | ||||
ilakA#cawa
BR (#2) |
77.4% | ||||
Aunibteepikola#92555
BR (#3) |
74.0% | ||||
akalifanclub#Akali
NA (#4) |
78.3% | ||||
always the same#0104
BR (#5) |
73.1% | ||||
UMBRA LUPUS#NA1
NA (#6) |
73.3% | ||||
good manners#red
EUW (#7) |
72.1% | ||||
아칼리#Rank1
EUW (#8) |
72.3% | ||||
seni cok ozledim#arven
TR (#9) |
75.0% | ||||
ADキャリー#Guma
VN (#10) |
74.3% | ||||