0.0%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 52.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 37.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Người chơi Shen xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Teo5642#EUNE
EUNE (#1) |
72.2% | ||||
![]()
Surinam Elephant#YBL
EUW (#2) |
72.3% | ||||
![]()
Mental Buddah#EUW
EUW (#3) |
69.1% | ||||
![]()
Adavidoff#EUW
EUW (#4) |
72.2% | ||||
![]()
Ungstupe#br1
BR (#5) |
68.2% | ||||
![]()
蠻 橫#3564
TW (#6) |
70.0% | ||||
![]()
llllllllll0#000
EUW (#7) |
66.7% | ||||
![]()
연인이될수있을리없잖아 무리무리#레나코
KR (#8) |
68.8% | ||||
![]()
Fibonnaci#Life
EUW (#9) |
64.7% | ||||
![]()
Polyphia#JP1
JP (#10) |
67.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,236,469 | |
2. | 9,391,933 | |
3. | 8,117,641 | |
4. | 7,040,360 | |
5. | 6,623,822 | |