Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:48)
Thất bại | Chiến thắng | |||
---|---|---|---|---|
イエスタデイ#ΚR1
Cao Thủ
6
/
2
/
2
|
나는용포다#KR1
Cao Thủ
0
/
5
/
2
| |||
알빠노메일하준호#0718
Cao Thủ
5
/
4
/
3
|
다소 보고싶네#DASO
Cao Thủ
13
/
3
/
3
| |||
이민하#KOR
Cao Thủ
3
/
9
/
1
|
FA 이재윤#남자만연락
Cao Thủ
8
/
4
/
7
| |||
강서구 개껌도둑#1234
Cao Thủ
2
/
5
/
4
|
다람쥐다람쥐람쥐#KR1
Cao Thủ
3
/
3
/
2
| |||
Anais Madalyn#KR1
Cao Thủ
1
/
6
/
6
|
응애아가서포터#KR2
Cao Thủ
2
/
2
/
9
| |||
(15.10) |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới