0.0%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 75.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.9%
Tỷ Lệ Thắng: 63.6%
Tỷ Lệ Thắng: 63.6%
Giày
Phổ biến: 71.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kog'Maw (Đường trên)
TheShy
9 /
4 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
TheShy
4 /
2 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
TheShy
9 /
3 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 65.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
БЕЛАЯ СМЕРТ#vx1
NA (#1) |
86.8% | ||||
청 희#청 희
KR (#2) |
79.7% | ||||
HerKittenboy#kawai
EUNE (#3) |
80.8% | ||||
Acid Fire#SPIT
RU (#4) |
76.9% | ||||
Zap Maw#ADC
LAS (#5) |
79.4% | ||||
Disοrder#777
EUNE (#6) |
76.6% | ||||
21ChrSPACEGLIDER#GLHF
EUNE (#7) |
76.4% | ||||
IM DOING TO MUCH#AFK
EUW (#8) |
75.0% | ||||
寻短见#000
EUNE (#9) |
75.4% | ||||
tecza#111
EUNE (#10) |
83.6% | ||||