Twitch

Người chơi Twitch xuất sắc nhất TR

Người chơi Twitch xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Who is Snoopy#TR1
Who is Snoopy#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 9.8 /
6.0 /
8.3
51
2.
Manwe#TR3
Manwe#TR3
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 13.3 /
8.0 /
7.7
50
3.
Kite Or Die#RANK1
Kite Or Die#RANK1
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.7% 12.9 /
6.8 /
8.5
75
4.
hakanyeager#hongi
hakanyeager#hongi
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 11.0 /
7.4 /
8.2
52
5.
meto#4815
meto#4815
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 10.2 /
5.9 /
7.4
52
6.
serox#001
serox#001
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 13.4 /
6.9 /
7.2
159
7.
ERDEMİR67#anıl
ERDEMİR67#anıl
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 10.0 /
4.8 /
8.0
53
8.
LIFELOVER999#32498
LIFELOVER999#32498
TR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 10.8 /
6.4 /
8.1
54
9.
Virtues#TR1
Virtues#TR1
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.4% 10.8 /
6.5 /
6.8
101
10.
Şebnem Fresh#Kadın
Şebnem Fresh#Kadın
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 10.6 /
5.9 /
8.6
74
11.
Vlessok#TR1
Vlessok#TR1
TR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.8% 9.9 /
5.8 /
7.0
111
12.
ilker#mgzn
ilker#mgzn
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.6 /
5.8 /
7.9
93
13.
Acınası#TR1
Acınası#TR1
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.3 /
4.8 /
7.8
70
14.
aqadsadsa#TR1
aqadsadsa#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 13.0 /
10.0 /
7.3
189
15.
Ekstra Lazım#TR1
Ekstra Lazım#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.5 /
6.2 /
8.5
63
16.
Dunge0n#6134
Dunge0n#6134
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 13.1 /
7.0 /
8.2
64
17.
rat#test1
rat#test1
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 10.8 /
5.4 /
8.7
43
18.
Crucified#tr2
Crucified#tr2
TR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 79.2% 11.9 /
5.9 /
8.6
48
19.
Xlocher#TR53
Xlocher#TR53
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 11.9 /
8.4 /
8.5
67
20.
zxf#soul
zxf#soul
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.9 /
5.8 /
7.3
80
21.
vivisu1#su1
vivisu1#su1
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 11.5 /
7.9 /
7.6
90
22.
Vahannanaylv#TR1
Vahannanaylv#TR1
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 11.0 /
5.4 /
7.2
73
23.
Lofi#113
Lofi#113
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 11.1 /
5.7 /
9.3
45
24.
LOW Aburrido#IGL
LOW Aburrido#IGL
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 12.7 /
8.7 /
7.5
163
25.
kontravoltafevzi#kontr
kontravoltafevzi#kontr
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.6% 19.3 /
6.7 /
7.0
64
26.
private script#88888
private script#88888
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.5 /
6.8 /
8.4
155
27.
git#Pump
git#Pump
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 11.1 /
7.0 /
7.4
185
28.
ARABESKCİ İLKER#TR1
ARABESKCİ İLKER#TR1
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 11.9 /
7.5 /
8.7
103
29.
still passionate#999
still passionate#999
TR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 9.1 /
6.1 /
7.7
71
30.
like a bee#9455
like a bee#9455
TR (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 77.0% 12.5 /
4.6 /
8.1
74
31.
10xyou#TR12
10xyou#TR12
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 10.0 /
6.8 /
7.1
94
32.
Lumina#1907
Lumina#1907
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 10.6 /
6.8 /
6.9
140
33.
ELO TERRORİST#XDE
ELO TERRORİST#XDE
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 11.4 /
6.6 /
8.1
122
34.
misa#corba
misa#corba
TR (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 85.5% 19.1 /
8.0 /
7.0
55
35.
Enez#enes
Enez#enes
TR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.1% 10.7 /
6.9 /
9.8
45
36.
PunishMeSenpai#TR1
PunishMeSenpai#TR1
TR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.4% 11.8 /
6.2 /
7.1
58
37.
Twitch Senpai#TR1
Twitch Senpai#TR1
TR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 10.5 /
7.3 /
8.0
238
38.
Himmel#2803
Himmel#2803
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 95.0% 15.0 /
5.3 /
7.9
20
39.
space#585
space#585
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 10.2 /
7.4 /
8.2
63
40.
porsuk#0001
porsuk#0001
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.7 /
6.9 /
7.7
133
41.
Arda Cem#UZL
Arda Cem#UZL
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 11.9 /
7.9 /
7.9
95
42.
teayeonn#TR1
teayeonn#TR1
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 9.6 /
6.8 /
7.0
103
43.
ÇEVİK1#TR34
ÇEVİK1#TR34
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.6 /
5.0 /
7.1
49
44.
mentally down#1111
mentally down#1111
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 9.3 /
6.9 /
7.4
264
45.
Gi Dayen#1111
Gi Dayen#1111
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 9.9 /
7.5 /
8.3
340
46.
Just kite it#KITE
Just kite it#KITE
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 10.7 /
7.6 /
7.9
199
47.
브로 하트 긴쿠#망했다
브로 하트 긴쿠#망했다
TR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.1% 10.8 /
5.9 /
7.9
214
48.
marcziegen#006
marcziegen#006
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 8.2 /
6.4 /
6.5
71
49.
only senna1#TR1
only senna1#TR1
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 8.0 /
7.3 /
7.6
237
50.
Barney Stınson#Robın
Barney Stınson#Robın
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.4% 8.7 /
5.9 /
6.5
256
51.
Hashira Twitch#TR1
Hashira Twitch#TR1
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 52.9% 9.3 /
8.9 /
6.2
68
52.
Cilet Memuru#666
Cilet Memuru#666
TR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.4% 8.8 /
6.9 /
8.3
52
53.
Superjung#trrst
Superjung#trrst
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 8.8 /
7.9 /
7.3
123
54.
quick#最高の
quick#最高の
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 10.7 /
7.2 /
9.1
62
55.
odtü lol tayfa#2414
odtü lol tayfa#2414
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 62.5% 11.6 /
5.0 /
6.2
40
56.
Odion#TR1
Odion#TR1
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 10.2 /
7.6 /
7.1
65
57.
jem3s#1211
jem3s#1211
TR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.4% 13.7 /
8.2 /
7.5
293
58.
bzdbqc#0707
bzdbqc#0707
TR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.8% 9.0 /
5.8 /
7.5
38
59.
rat abuser 1v9#TR1
rat abuser 1v9#TR1
TR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.6% 11.6 /
5.3 /
7.1
109
60.
Fare Kadir#ucube
Fare Kadir#ucube
TR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.8% 11.4 /
5.3 /
6.4
61
61.
ali int acc#TWALL
ali int acc#TWALL
TR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.3% 12.1 /
8.6 /
8.5
86
62.
blood ritual#999
blood ritual#999
TR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.4% 12.1 /
6.4 /
8.3
38
63.
4LancerJaacK#TR1
4LancerJaacK#TR1
TR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.0% 11.4 /
5.3 /
8.7
58
64.
elo terrorzm xD#kite
elo terrorzm xD#kite
TR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.6% 12.5 /
7.1 /
7.7
93
65.
808#capo
808#capo
TR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.2% 11.2 /
3.7 /
5.3
58
66.
LegendsCellat#TR1
LegendsCellat#TR1
TR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.4% 12.6 /
7.1 /
7.3
54
67.
villain arc#777
villain arc#777
TR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.9% 10.2 /
6.3 /
6.6
76
68.
saoto#1022
saoto#1022
TR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.8% 10.6 /
5.7 /
9.0
94
69.
Blue#etek
Blue#etek
TR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 73.6% 13.0 /
4.4 /
7.0
53
70.
geometrik patris#TR1
geometrik patris#TR1
TR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.7% 11.5 /
5.5 /
7.2
66
71.
B0RKE#TR1
B0RKE#TR1
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 9.3 /
10.0 /
9.0
52
72.
Holy smokes#Pump
Holy smokes#Pump
TR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.5% 10.8 /
6.4 /
7.4
96
73.
Alp333333#TR1
Alp333333#TR1
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 9.3 /
6.5 /
7.0
45
74.
Ratatouille#RAT51
Ratatouille#RAT51
TR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.4% 14.2 /
6.3 /
7.6
55
75.
NotMirza#PASA
NotMirza#PASA
TR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 12.3 /
6.7 /
7.8
168
76.
L9 PrivateScript#SPACE
L9 PrivateScript#SPACE
TR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 11.3 /
7.4 /
8.8
50
77.
Woz341#1905
Woz341#1905
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 10.1 /
5.1 /
7.1
38
78.
친절한 낚시꾼#1907
친절한 낚시꾼#1907
TR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.5% 10.9 /
5.8 /
6.9
62
79.
34252523#GGGGG
34252523#GGGGG
TR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.1% 10.8 /
6.8 /
7.6
56
80.
Londie#GOD
Londie#GOD
TR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.7% 10.9 /
5.6 /
6.9
79
81.
平仮名#1111
平仮名#1111
TR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.3% 12.4 /
6.4 /
7.8
58
82.
Akhlax#TR1
Akhlax#TR1
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 13.5 /
8.5 /
7.8
41
83.
sharıngan#1231
sharıngan#1231
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 8.5 /
6.1 /
6.7
89
84.
Fiisek#TR1
Fiisek#TR1
TR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 67.4% 14.7 /
7.5 /
7.8
86
85.
Ben Sana Aşıktım#AŞIK1
Ben Sana Aşıktım#AŞIK1
TR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.6% 12.0 /
5.8 /
7.5
91
86.
Red Harlow#TR1
Red Harlow#TR1
TR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.4% 12.2 /
7.8 /
6.9
93
87.
A Love Unrêal#TR1
A Love Unrêal#TR1
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 10.5 /
6.6 /
6.7
47
88.
RENGAR TERØRİZM#RENGO
RENGAR TERØRİZM#RENGO
TR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.5% 12.6 /
9.3 /
7.5
74
89.
HIZBILŞEYTAN#1234
HIZBILŞEYTAN#1234
TR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.3% 13.7 /
9.2 /
8.4
53
90.
Sierra#3594
Sierra#3594
TR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.6% 14.0 /
8.3 /
8.5
79
91.
1337ıce#IHBAR
1337ıce#IHBAR
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 9.8 /
8.6 /
8.5
53
92.
ataturk godvox#31cek
ataturk godvox#31cek
TR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.7% 10.6 /
7.5 /
7.3
61
93.
babu babu babu#dos
babu babu babu#dos
TR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.7% 9.8 /
9.5 /
10.2
60
94.
high heart rate#exa
high heart rate#exa
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 10.0 /
5.9 /
7.1
42
95.
ADCNINKOPEGI#2915
ADCNINKOPEGI#2915
TR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 12.5 /
5.8 /
7.7
24
96.
Soytarı Gaming#TR1
Soytarı Gaming#TR1
TR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.2% 10.3 /
6.9 /
7.4
68
97.
restless dreamヅ#agrヅ
restless dreamヅ#agrヅ
TR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.1% 8.7 /
8.0 /
9.2
58
98.
s6s6pp6pp6#666
s6s6pp6pp6#666
TR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.0% 11.2 /
7.1 /
9.1
123
99.
limbo07#TR1
limbo07#TR1
TR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.0% 11.4 /
6.7 /
8.5
100
100.
vøn Richthøfen#ADC
vøn Richthøfen#ADC
TR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.3% 12.8 /
5.7 /
7.2
98