Kled

Người chơi Kled xuất sắc nhất

Người chơi Kled xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
8915#123
8915#123
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.8% 8.6 /
3.6 /
6.8
66
2.
KongKong#44444
KongKong#44444
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.0% 6.3 /
3.1 /
5.9
50
3.
Nicolaci#cat
Nicolaci#cat
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.2% 11.0 /
3.7 /
8.1
63
4.
skilled role#top
skilled role#top
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 91.9% 6.4 /
3.4 /
7.7
37
5.
Ko Biết Nữa#VN2
Ko Biết Nữa#VN2
VN (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 88.5% 13.2 /
4.4 /
4.9
61
6.
IS THAT FEEDABOI#FEEDA
IS THAT FEEDABOI#FEEDA
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.6% 9.1 /
5.0 /
5.9
53
7.
lookme1v5#KRD
lookme1v5#KRD
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.3% 7.9 /
3.1 /
7.7
80
8.
Swimsuit Ahri#Ahri1
Swimsuit Ahri#Ahri1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 6.4 /
3.2 /
5.4
61
9.
Hoa Tuyết Điểm#Meiya
Hoa Tuyết Điểm#Meiya
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.3% 7.8 /
3.9 /
5.5
97
10.
Goku777#7777
Goku777#7777
NA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.9% 9.2 /
4.4 /
7.3
114
11.
tay tớ không to#jung
tay tớ không to#jung
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 71.7% 9.5 /
5.5 /
6.0
60
12.
EerieMizzen#7736
EerieMizzen#7736
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.0% 11.3 /
5.9 /
6.6
62
13.
검희 고수#666
검희 고수#666
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 8.0 /
3.7 /
6.3
76
14.
Yahiko#7205
Yahiko#7205
VN (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 85.6% 14.5 /
4.0 /
3.4
97
15.
Top Make Game#1114
Top Make Game#1114
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 7.5 /
4.6 /
5.2
48
16.
Äußerst#4545
Äußerst#4545
PH (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 8.0 /
4.5 /
6.3
58
17.
bunny top#ani
bunny top#ani
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.8% 9.3 /
4.4 /
5.7
56
18.
asiangirls dm me#krkld
asiangirls dm me#krkld
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 10.3 /
6.1 /
6.9
72
19.
Alovedra#3131
Alovedra#3131
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 7.6 /
4.4 /
6.9
93
20.
Just Devils#Derp
Just Devils#Derp
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 7.0 /
4.9 /
7.6
49
21.
Olle#qqqqq
Olle#qqqqq
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.4% 10.3 /
4.6 /
5.1
114
22.
Thầy Hùng Bry#8888
Thầy Hùng Bry#8888
VN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.6% 2.9 /
5.3 /
4.9
121
23.
iunve#BR1
iunve#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 9.1 /
4.8 /
8.0
88
24.
ŇoøB#RATIO
ŇoøB#RATIO
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.0 /
4.1 /
6.6
55
25.
클레드설명서#KR1
클레드설명서#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.6 /
5.7
51
26.
Mejai#NA1
Mejai#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 8.7 /
5.3 /
4.5
83
27.
OffMetta#LAN
OffMetta#LAN
LAN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.0% 7.6 /
3.9 /
6.2
48
28.
클레드#KR99
클레드#KR99
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.7 /
5.6 /
5.1
120
29.
PmK#Smile
PmK#Smile
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.8% 7.1 /
4.3 /
6.2
48
30.
FeedaBoi#NA1
FeedaBoi#NA1
NA (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 7.6 /
5.1 /
6.0
153
31.
algumnome#6670
algumnome#6670
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.8 /
4.6 /
5.9
64
32.
Raizo No1#vthag
Raizo No1#vthag
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.9% 11.1 /
5.8 /
7.5
359
33.
SGNika#2084
SGNika#2084
PH (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.3% 10.3 /
4.7 /
5.9
44
34.
Draven NA#NA1
Draven NA#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 8.6 /
5.5 /
7.4
50
35.
Mushroom juice#499
Mushroom juice#499
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 7.0 /
4.2 /
5.6
144
36.
Long#Kled
Long#Kled
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.1% 7.0 /
4.5 /
6.3
232
37.
fan nao diu diao#520
fan nao diu diao#520
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.1 /
4.1 /
8.0
221
38.
BOLIDE ALLEMAND#V12
BOLIDE ALLEMAND#V12
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.0% 7.2 /
4.4 /
5.6
62
39.
후 등#메이플오로
후 등#메이플오로
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 7.5 /
5.0 /
6.3
163
40.
cao thủ ẩn mình#VN2
cao thủ ẩn mình#VN2
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 8.2 /
5.4 /
7.5
96
41.
Master Pogchamp#EUW
Master Pogchamp#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.7 /
5.0 /
5.7
58
42.
Cheesy Jaime#NA1
Cheesy Jaime#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 8.0 /
5.0 /
7.0
62
43.
O ROBERLAND#BR1
O ROBERLAND#BR1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.1 /
4.6 /
7.5
48
44.
Conqueror#reall
Conqueror#reall
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 10.3 /
6.7 /
4.8
60
45.
Kemseptyni#EUNE
Kemseptyni#EUNE
EUNE (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.8% 9.9 /
5.5 /
5.5
188
46.
阮明长#阮明长
阮明长#阮明长
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 7.2 /
4.8 /
5.7
179
47.
only thuy trang#2003
only thuy trang#2003
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 7.8 /
5.1 /
5.1
125
48.
Wabi#JDELO
Wabi#JDELO
EUNE (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 11.9 /
5.6 /
7.7
147
49.
내꿈은세체탑#다덤벼
내꿈은세체탑#다덤벼
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 4.6 /
3.0 /
5.8
61
50.
YAHAYA ABDULLAHI#SLAY
YAHAYA ABDULLAHI#SLAY
EUNE (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.5% 7.2 /
4.8 /
6.5
435
51.
Udertip#NA1
Udertip#NA1
NA (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 81.2% 11.1 /
3.1 /
6.3
133
52.
유새벽#제이엔
유새벽#제이엔
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.6 /
4.9 /
5.1
112
53.
차가운 보리밥#KR1
차가운 보리밥#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.4 /
4.0 /
6.3
103
54.
Wukong#Yuumi
Wukong#Yuumi
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 10.1 /
7.5 /
7.6
51
55.
LA PIRATERIE#B2O
LA PIRATERIE#B2O
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 6.0 /
3.9 /
6.2
70
56.
RadiantLights#OCE
RadiantLights#OCE
OCE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 11.5 /
8.1 /
7.7
67
57.
kenzo balla#DOAek
kenzo balla#DOAek
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.9 /
5.0 /
5.8
202
58.
DR Gego#Royal
DR Gego#Royal
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.5 /
4.6 /
6.3
88
59.
Doutor Estudo#haha
Doutor Estudo#haha
BR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 6.7 /
5.4 /
8.2
61
60.
Tomii#TOMI
Tomii#TOMI
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.8 /
5.9 /
5.9
155
61.
时间都去哪儿了#222
时间都去哪儿了#222
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 7.1 /
4.8 /
6.9
121
62.
철부지#GOD
철부지#GOD
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.8 /
4.6 /
6.1
168
63.
Faeliagan#EUW
Faeliagan#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.4 /
6.2
65
64.
Technist#kcc
Technist#kcc
PH (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.3 /
4.8 /
5.4
93
65.
Đáy Biển#lùn
Đáy Biển#lùn
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 9.9 /
4.9 /
6.6
55
66.
iu chuby#911
iu chuby#911
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.9% 10.7 /
5.3 /
4.9
54
67.
Ivko#gazag
Ivko#gazag
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 8.4 /
7.0 /
7.4
191
68.
sao lu kc dot v#0610
sao lu kc dot v#0610
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 11.0 /
5.2 /
4.8
50
69.
adsfaofsjsfjosad#1322
adsfaofsjsfjosad#1322
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.1% 9.7 /
6.9 /
7.4
48
70.
rullerex#EUW
rullerex#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 7.0 /
4.7 /
5.3
100
71.
DT Kurakuu#Siuuu
DT Kurakuu#Siuuu
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.9 /
4.7 /
7.3
48
72.
TONYBENZEMA#CHN
TONYBENZEMA#CHN
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.2 /
5.8 /
6.8
334
73.
Hizaru#LAN
Hizaru#LAN
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 61.2% 9.3 /
5.9 /
6.0
237
74.
Almorranas#RANAS
Almorranas#RANAS
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 8.3 /
5.9 /
6.0
98
75.
bóng chim gầy#VN2
bóng chim gầy#VN2
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.3 /
5.4 /
6.1
86
76.
KevinTB#BRUH
KevinTB#BRUH
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 14.2 /
4.8 /
7.6
58
77.
symptom#NA1
symptom#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 8.4 /
5.5 /
5.4
57
78.
我的星體不會轉彎#QAQ
我的星體不會轉彎#QAQ
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.4 /
4.9 /
7.2
51
79.
3GUM#GAY2
3GUM#GAY2
SG (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 8.0 /
6.4 /
6.8
289
80.
Thompson#ist
Thompson#ist
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.8% 7.6 /
5.3 /
5.9
82
81.
Wan Ni Lao Ma#OCE
Wan Ni Lao Ma#OCE
OCE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 8.9 /
4.8 /
7.3
86
82.
Diehoel#NA1
Diehoel#NA1
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.7% 9.5 /
7.0 /
8.0
60
83.
DWC PoroKamï#EUW
DWC PoroKamï#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 7.4 /
5.0 /
6.9
127
84.
돈절래#КR1
돈절래#КR1
KR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 4.3 /
4.0 /
7.3
146
85.
정보영#0307
정보영#0307
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 6.4 /
4.1 /
6.3
182
86.
F 5#kujou
F 5#kujou
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 9.1 /
7.0 /
4.9
61
87.
Zokomah#TTV
Zokomah#TTV
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.1 /
3.9 /
6.8
73
88.
Dj Nevykelis#AHRI
Dj Nevykelis#AHRI
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 8.4 /
8.6 /
6.6
76
89.
M0rven#EUNE
M0rven#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 9.8 /
6.8 /
6.6
69
90.
Pàrk#BR1
Pàrk#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.1 /
5.9 /
6.3
52
91.
Finn Jessen#GRASS
Finn Jessen#GRASS
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.8 /
7.2 /
5.3
159
92.
클레드 사이온#KR1
클레드 사이온#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.9% 6.4 /
4.8 /
6.4
222
93.
xuanzhuanxiaoma#0126
xuanzhuanxiaoma#0126
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 5.8 /
4.0 /
5.8
229
94.
낙화유수#KR1
낙화유수#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.5 /
4.0 /
6.4
242
95.
nochatmelisma#KR1
nochatmelisma#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.1 /
6.2 /
5.4
206
96.
Gently Inting#NA69
Gently Inting#NA69
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 8.5 /
6.0 /
6.4
143
97.
Monster#top1
Monster#top1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.2 /
6.1 /
6.8
135
98.
Dojyaaaひn#Of U
Dojyaaaひn#Of U
NA (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 7.1 /
5.9 /
6.6
97
99.
mat em tuoi 16#2008
mat em tuoi 16#2008
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 6.3 /
3.2 /
5.7
225
100.
Paardenpikkie#EUW
Paardenpikkie#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.6 /
5.7 /
6.7
102