Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TR

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
RAREADPLAYER#NİSAN
RAREADPLAYER#NİSAN
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.6% 8.4 /
4.3 /
6.5
67
2.
tavrım bilinmez#444
tavrım bilinmez#444
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.8% 10.6 /
5.8 /
7.5
66
3.
PeSZk0#TR1
PeSZk0#TR1
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 11.4 /
6.7 /
7.9
88
4.
Ж Crooker#55555
Ж Crooker#55555
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.5 /
5.7 /
7.4
63
5.
meto#4815
meto#4815
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.8% 9.0 /
5.9 /
7.8
63
6.
drathepy53#3131
drathepy53#3131
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 10.4 /
6.0 /
7.4
55
7.
kedisevdalisi#2004
kedisevdalisi#2004
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 9.3 /
5.1 /
6.9
95
8.
Guyondra#ÖYKÜ
Guyondra#ÖYKÜ
TR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.6% 8.9 /
4.2 /
6.9
102
9.
Haisy#999
Haisy#999
TR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.7% 9.1 /
3.8 /
5.9
76
10.
NURİ#TR1
NURİ#TR1
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.6% 8.9 /
5.3 /
9.1
47
11.
Pykiâs#132
Pykiâs#132
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 10.0 /
6.0 /
7.6
88
12.
Coffee#7959
Coffee#7959
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 9.6 /
7.7 /
8.7
112
13.
imagine a legend#hate
imagine a legend#hate
TR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.1% 8.8 /
6.2 /
8.3
59
14.
Kral Mudi#TR1
Kral Mudi#TR1
TR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.4% 9.8 /
4.8 /
7.5
133
15.
Samurai Jack#TR1
Samurai Jack#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.7 /
4.5 /
7.4
113
16.
HOPE1#0702
HOPE1#0702
TR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 8.6 /
5.7 /
7.2
75
17.
Forsen#1144
Forsen#1144
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.6% 10.5 /
4.9 /
7.6
55
18.
bigkingevo#TR1
bigkingevo#TR1
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 8.2 /
5.2 /
7.9
95
19.
ghost with u#7777
ghost with u#7777
TR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.3% 8.5 /
4.7 /
7.6
80
20.
vera enjoyer#TR1
vera enjoyer#TR1
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 8.4 /
7.4 /
6.9
50
21.
i come in peace#hate
i come in peace#hate
TR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.4% 8.9 /
5.2 /
7.2
71
22.
BLackNight#tr11
BLackNight#tr11
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 11.2 /
5.6 /
9.0
76
23.
adhd adc#TR1
adhd adc#TR1
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 8.8 /
4.5 /
7.5
105
24.
T1 Gumayusi#5434
T1 Gumayusi#5434
TR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.5% 9.6 /
5.0 /
6.9
146
25.
uzak dur#lllll
uzak dur#lllll
TR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.3% 8.6 /
5.6 /
7.3
77
26.
Xlocher#TR53
Xlocher#TR53
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 11.1 /
8.6 /
7.8
146
27.
Canoss#1907
Canoss#1907
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.6 /
7.0 /
6.8
62
28.
Klein Mathews#3131
Klein Mathews#3131
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 9.3 /
4.9 /
8.3
90
29.
ZARGANAA#ZRGNA
ZARGANAA#ZRGNA
TR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.9% 8.3 /
5.9 /
6.8
202
30.
Rolent#279
Rolent#279
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.7 /
5.1 /
7.3
58
31.
Maly#0000
Maly#0000
TR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 8.5 /
6.1 /
7.5
162
32.
Illerminati#死に神
Illerminati#死に神
TR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.4% 8.8 /
4.6 /
7.6
57
33.
Ruhların Çobanı#11111
Ruhların Çobanı#11111
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 10.8 /
5.3 /
8.9
44
34.
Jag saknar henne#SWDSH
Jag saknar henne#SWDSH
TR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 8.5 /
5.7 /
7.2
70
35.
lFor Senna#TR1
lFor Senna#TR1
TR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.3% 8.5 /
4.7 /
7.3
69
36.
Hudson Hornet1#SKT1
Hudson Hornet1#SKT1
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 9.5 /
6.5 /
8.4
114
37.
Enes Babba#TR1
Enes Babba#TR1
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 12.3 /
5.9 /
8.3
198
38.
SeniorLovee#TR1
SeniorLovee#TR1
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 11.1 /
6.7 /
7.3
62
39.
Herr EKY#TR1
Herr EKY#TR1
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 6.8 /
6.5 /
7.6
86
40.
pureen#bebik
pureen#bebik
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 9.7 /
6.0 /
8.5
71
41.
Leshy#3634
Leshy#3634
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.0 /
5.0 /
7.9
110
42.
攻撃ダメージキャリー#999
攻撃ダメージキャリー#999
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.0% 10.6 /
4.9 /
8.6
37
43.
Speedy#TR1
Speedy#TR1
TR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 7.7 /
6.4 /
6.3
49
44.
feel#1205
feel#1205
TR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.7% 9.9 /
4.5 /
6.8
53
45.
Phel DERLER#phel
Phel DERLER#phel
TR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.0% 7.6 /
5.5 /
6.3
50
46.
vivisu1#su1
vivisu1#su1
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.0 /
7.4 /
7.6
66
47.
Sukha of Love#Guma
Sukha of Love#Guma
TR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 7.0 /
5.7 /
7.0
93
48.
end#huma3
end#huma3
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.6 /
6.8 /
7.1
98
49.
Kyõraku Shunsui#TR1
Kyõraku Shunsui#TR1
TR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 7.5 /
5.2 /
7.1
70
50.
talon abuser#14643
talon abuser#14643
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 7.6 /
5.4 /
6.6
47
51.
3M Highwâymanguy#06012
3M Highwâymanguy#06012
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 9.5 /
7.8 /
8.3
154
52.
GLaxius#2000
GLaxius#2000
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.7 /
8.5 /
7.1
55
53.
moshi123#TR1
moshi123#TR1
TR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 88.6% 9.3 /
3.9 /
8.6
35
54.
LIFELOVER999#32498
LIFELOVER999#32498
TR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.0% 7.9 /
6.1 /
6.5
63
55.
StoneBlood#2706
StoneBlood#2706
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.6 /
5.9 /
7.5
106
56.
Şînâsî Bey#TR1
Şînâsî Bey#TR1
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 12.4 /
7.9 /
8.1
55
57.
Eghetto#TR1
Eghetto#TR1
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.7 /
6.3 /
8.3
48
58.
Osuran Dassak#TR1
Osuran Dassak#TR1
TR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 10.8 /
5.4 /
7.0
41
59.
Mayakovski#AXE1
Mayakovski#AXE1
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.0 /
6.3 /
8.0
55
60.
redrum1#00000
redrum1#00000
TR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 9.2 /
6.5 /
7.8
76
61.
muse#008
muse#008
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.6 /
6.2 /
7.4
65
62.
preyswilldie#TR1
preyswilldie#TR1
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 10.0 /
5.4 /
7.7
65
63.
Lie#1144
Lie#1144
TR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.0% 15.6 /
5.8 /
8.0
30
64.
YİGİDOW#TR1
YİGİDOW#TR1
TR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 8.4 /
5.4 /
8.2
105
65.
BlackLenovo#TR1
BlackLenovo#TR1
TR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.1% 6.4 /
3.7 /
6.3
111
66.
Dante#ELT
Dante#ELT
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.0 /
6.5 /
6.9
47
67.
bipolar uzay#2003
bipolar uzay#2003
TR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 7.7 /
5.2 /
7.3
50
68.
sheainttheone#420
sheainttheone#420
TR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 7.3 /
6.4 /
7.8
124
69.
xai le ukn#911
xai le ukn#911
TR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.7% 12.3 /
7.1 /
7.3
58
70.
mentally down#1111
mentally down#1111
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 7.8 /
5.7 /
6.8
96
71.
cutê but psycho#TR1
cutê but psycho#TR1
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 10.4 /
7.8 /
9.0
38
72.
AlioSu#TR1
AlioSu#TR1
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.5 /
4.4 /
7.4
79
73.
KAizenn#4733
KAizenn#4733
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.9 /
6.5 /
7.7
76
74.
Too Broken#TR1
Too Broken#TR1
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.0 /
7.1 /
7.9
39
75.
Pariah#TR1
Pariah#TR1
TR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.2% 8.3 /
5.7 /
6.8
36
76.
Kitemaker#1907
Kitemaker#1907
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 10.4 /
6.9 /
7.1
71
77.
FLEXKESKİN#FLEX
FLEXKESKİN#FLEX
TR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.8% 8.7 /
6.4 /
6.7
58
78.
Raynnear#TR1
Raynnear#TR1
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 10.3 /
6.0 /
7.8
66
79.
beratt#444
beratt#444
TR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 13.1 /
7.3 /
6.8
48
80.
Challenger Alp#TR1
Challenger Alp#TR1
TR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.5% 8.7 /
6.6 /
7.9
80
81.
cause im carry#Adc
cause im carry#Adc
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 9.7 /
5.9 /
7.6
67
82.
DH Magenâ#0101
DH Magenâ#0101
TR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 9.0 /
7.6 /
7.5
81
83.
numan1#TR1
numan1#TR1
TR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.0% 10.2 /
5.9 /
7.5
50
84.
isimsizprox13#prox
isimsizprox13#prox
TR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 8.1 /
7.3 /
8.2
52
85.
Rushh#TR1
Rushh#TR1
TR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 7.5 /
5.2 /
7.3
43
86.
Alp333333#TR1
Alp333333#TR1
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 8.0 /
5.8 /
7.2
116
87.
Lêê CÔNSTÂNTİNÊ#TR1
Lêê CÔNSTÂNTİNÊ#TR1
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 10.7 /
8.6 /
7.5
79
88.
erenkali#1881
erenkali#1881
TR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 9.7 /
5.9 /
9.5
54
89.
saoto#1022
saoto#1022
TR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 8.5 /
5.5 /
7.5
56
90.
DasKlar#Smurf
DasKlar#Smurf
TR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 81.2% 14.2 /
5.3 /
7.0
69
91.
Taliadeco#116i
Taliadeco#116i
TR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 9.7 /
6.2 /
7.6
44
92.
Clerk Of Runes#TR1
Clerk Of Runes#TR1
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 10.2 /
7.2 /
8.3
42
93.
JustShadow1200#TR1
JustShadow1200#TR1
TR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.5% 12.5 /
6.5 /
6.7
68
94.
you are a ƒreak#TR1
you are a ƒreak#TR1
TR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.6% 9.4 /
6.8 /
9.2
79
95.
Schwinchester#god
Schwinchester#god
TR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.3% 10.8 /
7.3 /
8.2
37
96.
SternPulver#TR58
SternPulver#TR58
TR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 82.8% 9.2 /
4.4 /
7.1
29
97.
Acınası#TR1
Acınası#TR1
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 6.4 /
5.0 /
6.6
95
98.
sulfuricBacid#zart
sulfuricBacid#zart
TR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.4 /
6.5 /
6.7
39
99.
adc main değilim#T0010
adc main değilim#T0010
TR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 14.0 /
9.2 /
7.3
57
100.
Viper#661
Viper#661
TR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.9% 9.0 /
4.6 /
8.0
32