Jax

Người chơi Jax xuất sắc nhất TW

Người chơi Jax xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
abo#0628
abo#0628
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 4.9 /
4.5 /
4.1
50
2.
喝哩嘎仔#2049
喝哩嘎仔#2049
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 6.1 /
4.2 /
4.2
73
3.
上單三好心態#8567
上單三好心態#8567
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.8 /
4.0 /
4.5
69
4.
Gantim#JAXD
Gantim#JAXD
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 6.2 /
3.3 /
4.6
130
5.
AlstonWei1#wei
AlstonWei1#wei
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.8% 7.0 /
4.9 /
7.0
39
6.
魔法靈靴#boots
魔法靈靴#boots
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 4.6 /
4.4 /
5.1
57
7.
卑鄙無恥的小人#TW2
卑鄙無恥的小人#TW2
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 5.1 /
4.5 /
3.8
389
8.
Motivated#TW2
Motivated#TW2
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.1 /
5.0 /
4.2
89
9.
莫欺騷年窮#8790
莫欺騷年窮#8790
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.9% 5.4 /
5.8 /
4.9
54
10.
死也絕對保護你#lulu
死也絕對保護你#lulu
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.9% 7.0 /
5.4 /
6.5
93
11.
那你怎麼不贏線#BBB
那你怎麼不贏線#BBB
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.6 /
5.1 /
7.3
180
12.
咬著筷子的小水獺#水獺家族
咬著筷子的小水獺#水獺家族
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.0 /
5.0 /
4.6
80
13.
YeungYeung#TW2
YeungYeung#TW2
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.3% 4.7 /
3.1 /
4.5
37
14.
小脾气v#恋爱脑
小脾气v#恋爱脑
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 5.9 /
5.7 /
5.9
57
15.
沒有那把劍#xpp
沒有那把劍#xpp
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 5.3 /
6.0 /
3.3
38
16.
超級撒亞人乂#TW2
超級撒亞人乂#TW2
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.8% 5.1 /
6.4 /
5.4
65
17.
Šarmantnýúsmev#TW2
Šarmantnýúsmev#TW2
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 6.3 /
4.6 /
4.6
44
18.
虎神的小徒弟#9012
虎神的小徒弟#9012
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.9 /
5.2 /
4.3
228
19.
Jerry小屁孩#8166
Jerry小屁孩#8166
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 6.6 /
4.9 /
8.9
32
20.
修 匕#專殺滔滔
修 匕#專殺滔滔
TW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 8.5 /
4.4 /
7.6
32
21.
系統局#2689
系統局#2689
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 52.2% 5.6 /
3.8 /
5.3
46
22.
GEN Kiin#GENG
GEN Kiin#GENG
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.0 /
5.4 /
4.5
48
23.
阿茲卡班#8888
阿茲卡班#8888
TW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.8% 7.3 /
5.0 /
6.6
62
24.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 8.0 /
6.0 /
7.0
37
25.
jonsi#134
jonsi#134
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.5% 7.2 /
4.7 /
3.9
56
26.
韓可爾又送分#7839
韓可爾又送分#7839
TW (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 4.6 /
3.1 /
4.1
36
27.
RaZ#FBI
RaZ#FBI
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.1 /
6.1 /
5.3
42
28.
OMFGÜYeah#TW2
OMFGÜYeah#TW2
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.3% 9.0 /
6.7 /
5.3
83
29.
鮮詐柳丁特調#HDO
鮮詐柳丁特調#HDO
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.3% 6.1 /
4.1 /
3.1
56
30.
456314#TW2
456314#TW2
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.9 /
4.7 /
4.1
36
31.
孤城zz#0730
孤城zz#0730
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 5.9 /
3.6 /
4.5
27
32.
lol0123456#6759
lol0123456#6759
TW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 4.4 /
3.9 /
6.4
41
33.
會計師括弧已入職#TW2
會計師括弧已入職#TW2
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 6.7 /
5.2 /
8.5
28
34.
路燈o#TW2
路燈o#TW2
TW (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.8% 8.6 /
5.5 /
4.3
119
35.
雛雪染櫻柔風送雲#373
雛雪染櫻柔風送雲#373
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 4.7 /
5.4 /
5.1
29
36.
ZnDm#001
ZnDm#001
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 5.2 /
4.6 /
6.3
38
37.
尼古丁約基奇#TW23
尼古丁約基奇#TW23
TW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.6% 4.7 /
3.7 /
4.7
32
38.
Bestriven上水#4205
Bestriven上水#4205
TW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 4.3 /
4.2 /
4.6
34
39.
Kono Judge Da#3347
Kono Judge Da#3347
TW (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 74.5% 8.6 /
5.5 /
3.5
47
40.
練習時長兩年半唱跳rap打籃球#4402
練習時長兩年半唱跳rap打籃球#4402
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.6% 4.5 /
5.1 /
3.2
57
41.
神杖武器#TW2
神杖武器#TW2
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.2% 7.1 /
5.1 /
4.5
77
42.
台灣省最強大陸爹#0731
台灣省最強大陸爹#0731
TW (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 45.3% 4.7 /
2.6 /
4.2
53
43.
HoHoHoGor#0523
HoHoHoGor#0523
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 7.4 /
4.4 /
6.7
34
44.
feifei1031#TW2
feifei1031#TW2
TW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.8% 8.0 /
5.5 /
4.8
163
45.
我不是叉燒飯#TW2
我不是叉燒飯#TW2
TW (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 9.2 /
4.9 /
4.2
80
46.
陳暄右的信愛玩具#0813
陳暄右的信愛玩具#0813
TW (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo II 61.0% 7.4 /
4.5 /
6.6
105
47.
我也好想吃糖果#9888
我也好想吃糖果#9888
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.8 /
6.0 /
7.7
29
48.
Chovy#857
Chovy#857
TW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.9% 5.5 /
5.2 /
4.9
51
49.
萬年燈籠魚#6341
萬年燈籠魚#6341
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.6 /
5.8 /
6.2
36
50.
國際認證卡利嘶#1318
國際認證卡利嘶#1318
TW (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.7% 9.4 /
4.7 /
6.1
143
51.
淚橋下的白鴿#TW2
淚橋下的白鴿#TW2
TW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 61.7% 6.6 /
5.4 /
6.0
107
52.
GodsTrial的寶貝#TW2
GodsTrial的寶貝#TW2
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.4% 8.4 /
6.7 /
5.5
57
53.
桃園縣政府警察局#3251
桃園縣政府警察局#3251
TW (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.8% 6.0 /
4.8 /
5.6
231
54.
醉愛乂香草ø#6211
醉愛乂香草ø#6211
TW (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.2% 6.1 /
4.9 /
4.7
45
55.
JUGKING#Chino
JUGKING#Chino
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.6 /
5.9 /
6.5
37
56.
賈克斯好爛#TW2
賈克斯好爛#TW2
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.8% 6.6 /
6.2 /
3.7
127
57.
SEELE#Amigo
SEELE#Amigo
TW (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.0% 7.5 /
4.1 /
8.5
32
58.
霸道豪#8560
霸道豪#8560
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.2 /
5.9 /
4.9
138
59.
yasuu#TW2
yasuu#TW2
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.2 /
5.8 /
4.7
45
60.
香港理工大學#TW2
香港理工大學#TW2
TW (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 77.8% 6.6 /
3.9 /
5.8
18
61.
狐狸兒ouo#TW2
狐狸兒ouo#TW2
TW (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 69.7% 5.6 /
3.2 /
5.6
76
62.
人口十字架#8964
人口十字架#8964
TW (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.5% 6.0 /
5.8 /
6.2
182
63.
似不是鴨是不似洋#0219
似不是鴨是不似洋#0219
TW (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.2% 6.6 /
7.8 /
3.7
71
64.
誰中招補一槍#Sorry
誰中招補一槍#Sorry
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 9.2 /
3.4 /
4.3
11
65.
只要Jax身上有眼#0325
只要Jax身上有眼#0325
TW (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 52.8% 5.2 /
4.6 /
5.2
413
66.
哥頓哥夢到兔女郎#TW2
哥頓哥夢到兔女郎#TW2
TW (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.9% 4.8 /
4.3 /
4.7
71
67.
人与四条G的邂逅#GGG
人与四条G的邂逅#GGG
TW (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.9% 5.2 /
6.8 /
4.5
51
68.
你造嗎不造啊我造#1111
你造嗎不造啊我造#1111
TW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.8% 9.8 /
7.8 /
8.0
52
69.
吳毅犬#8851
吳毅犬#8851
TW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.6 /
3.6 /
5.3
34
70.
i still Loveu#TW2
i still Loveu#TW2
TW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 4.2 /
5.5 /
5.5
31
71.
jg567#1234
jg567#1234
TW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.8% 6.7 /
4.6 /
7.3
41
72.
其實完美似美非美#TW2
其實完美似美非美#TW2
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 49.4% 5.7 /
6.3 /
5.9
81
73.
璿程zz#0307
璿程zz#0307
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 6.3 /
5.8 /
4.3
22
74.
軒尼sc#2222
軒尼sc#2222
TW (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 45.6% 5.5 /
5.2 /
3.5
90
75.
我們是銅學吧#4006
我們是銅學吧#4006
TW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 53.6% 3.7 /
5.4 /
3.4
69
76.
小楓寶#0319
小楓寶#0319
TW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 5.7 /
4.8 /
5.4
22
77.
恍然那時3#TW2
恍然那時3#TW2
TW (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.8% 5.7 /
6.2 /
5.7
68
78.
飛雪連天射白鹿to#TW2
飛雪連天射白鹿to#TW2
TW (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.2% 5.8 /
6.4 /
6.4
203
79.
陽光邪門大男孩#0307
陽光邪門大男孩#0307
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 65.9% 9.2 /
6.8 /
5.4
85
80.
WYCqq#0916
WYCqq#0916
TW (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.5% 5.8 /
4.9 /
7.0
69
81.
안 자#1004
안 자#1004
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.3 /
4.0 /
7.5
26
82.
resuaxcl狂心#TW2
resuaxcl狂心#TW2
TW (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 53.8% 5.8 /
4.3 /
4.0
247
83.
Tankee#9073
Tankee#9073
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.0% 5.0 /
3.9 /
4.3
58
84.
Zartheit1#太公望
Zartheit1#太公望
TW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.6% 7.5 /
6.2 /
3.9
29
85.
瘋不覺#TW2
瘋不覺#TW2
TW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.1% 5.2 /
5.2 /
5.5
44
86.
Kyut III#hauII
Kyut III#hauII
TW (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 87.5% 10.3 /
4.8 /
7.2
16
87.
asdaswdar#0230
asdaswdar#0230
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 52.9% 7.1 /
7.0 /
4.6
85
88.
Motorcycle Man#TW2
Motorcycle Man#TW2
TW (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 47.8% 5.2 /
4.3 /
6.2
138
89.
vhanko#TW2
vhanko#TW2
TW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.2% 3.4 /
4.4 /
2.9
29
90.
獨缺你的了解#TW2
獨缺你的了解#TW2
TW (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 58.2% 7.2 /
6.0 /
5.2
55
91.
毛茸茸烏薩奇#537
毛茸茸烏薩奇#537
TW (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.3% 6.9 /
5.7 /
3.8
44
92.
PhoenixOuO#dOuOb
PhoenixOuO#dOuOb
TW (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.6% 8.0 /
5.8 /
6.9
34
93.
Weapon king#TW2
Weapon king#TW2
TW (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.2% 5.2 /
4.7 /
4.3
41
94.
Oo新oO#TW2
Oo新oO#TW2
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.6 /
5.3 /
3.6
32
95.
差一內內#8608
差一內內#8608
TW (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 56.6% 5.5 /
4.0 /
4.9
83
96.
好想揉146的F奶#146
好想揉146的F奶#146
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.7% 5.7 /
5.9 /
4.9
126
97.
嗆水的小鯨魚#0052
嗆水的小鯨魚#0052
TW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 7.0 /
5.9 /
4.3
26
98.
苗栗仔陳建霖#TW2
苗栗仔陳建霖#TW2
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.2% 5.5 /
5.1 /
4.6
73
99.
jack1345#6409
jack1345#6409
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.8% 5.2 /
5.7 /
4.8
52
100.
BurankuW#TW2
BurankuW#TW2
TW (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 54.3% 6.1 /
4.3 /
4.2
105