Jax

Người chơi Jax xuất sắc nhất

Người chơi Jax xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ilãY#BR1
ilãY#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 97.4% 10.8 /
3.3 /
4.3
38
2.
Go Easy#133
Go Easy#133
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 79.7% 7.5 /
4.2 /
5.1
69
3.
Jlaky#BR1
Jlaky#BR1
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 80.4% 7.3 /
4.3 /
4.8
97
4.
Leavae#8739
Leavae#8739
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 88.4% 7.1 /
3.9 /
4.7
43
5.
Ana Castela#boiad
Ana Castela#boiad
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 6.8 /
3.5 /
3.8
52
6.
wuqiwang#Jax
wuqiwang#Jax
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.8% 6.3 /
2.8 /
3.5
62
7.
HigunLovin#3200
HigunLovin#3200
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.0% 9.1 /
4.4 /
5.8
50
8.
ERENBABBA#0001
ERENBABBA#0001
TR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 77.1% 10.1 /
5.8 /
3.5
70
9.
RGT03#KR1
RGT03#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 9.6 /
3.8 /
6.2
50
10.
ThuHa ngocnghech#2109
ThuHa ngocnghech#2109
VN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.7% 7.8 /
4.4 /
4.5
111
11.
FOCUS CARRY#123
FOCUS CARRY#123
NA (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 86.4% 10.1 /
3.6 /
3.9
88
12.
TwTv stefankolol#EUNE
TwTv stefankolol#EUNE
EUNE (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.9% 6.7 /
3.4 /
3.9
59
13.
Podrick the 5th#278
Podrick the 5th#278
OCE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 8.5 /
3.9 /
3.9
54
14.
cutiepatootie944#1156
cutiepatootie944#1156
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.9% 7.1 /
5.2 /
4.0
79
15.
Iverela#43251
Iverela#43251
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.7% 7.9 /
3.9 /
4.9
70
16.
Risace#PH2
Risace#PH2
PH (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.9% 5.9 /
5.5 /
5.7
59
17.
ciuchciapong#nikka
ciuchciapong#nikka
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 86.5% 11.5 /
3.7 /
5.1
37
18.
랑큐슈#1223
랑큐슈#1223
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.4 /
4.8 /
4.5
60
19.
아니 이건 비야#KR1
아니 이건 비야#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 5.3 /
3.5 /
4.2
58
20.
カメックス#Ale
カメックス#Ale
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.4% 6.5 /
4.7 /
4.9
72
21.
letsgo#Top
letsgo#Top
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.7% 5.7 /
4.8 /
4.5
67
22.
YPPH#808
YPPH#808
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.2% 6.7 /
7.1 /
4.4
48
23.
KOREAN ZERG#Ace
KOREAN ZERG#Ace
BR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 7.3 /
4.0 /
7.3
44
24.
DRZ AkaOni#EUW
DRZ AkaOni#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 6.6 /
4.9 /
5.4
77
25.
wojibahaoda#18cm
wojibahaoda#18cm
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 6.7 /
4.4 /
4.5
61
26.
tiiop#ysrw
tiiop#ysrw
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.6 /
3.5 /
5.0
52
27.
一骑当千v msh219966#jp8
一骑当千v msh219966#jp8
JP (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.3% 6.7 /
5.1 /
4.4
153
28.
WartOOOO#Top
WartOOOO#Top
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 4.1 /
4.9 /
4.2
52
29.
59 hz martinez#EUW
59 hz martinez#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 7.6 /
4.5 /
4.2
51
30.
Camellia#safe
Camellia#safe
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 65.6% 6.6 /
4.0 /
5.3
93
31.
바보몰아#Love
바보몰아#Love
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.0 /
4.9 /
5.3
79
32.
xsm#soso2
xsm#soso2
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 88.2% 9.2 /
3.0 /
4.2
34
33.
빈 스토리#KR1
빈 스토리#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.2 /
3.6 /
3.6
58
34.
96NoName69#9999
96NoName69#9999
VN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 5.2 /
4.3 /
4.5
61
35.
Hegzzz#2020
Hegzzz#2020
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 7.1 /
4.7 /
6.1
67
36.
tôi đi tìm tôi#hehe
tôi đi tìm tôi#hehe
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.3% 7.9 /
6.5 /
4.5
44
37.
짙어진 R#KR1
짙어진 R#KR1
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.3% 6.2 /
3.9 /
4.7
49
38.
Anger cure#MAD
Anger cure#MAD
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 7.7 /
6.1 /
4.4
57
39.
Valley#9999
Valley#9999
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 7.0 /
6.0 /
5.4
72
40.
TURBO DOG#EUNE
TURBO DOG#EUNE
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 10.0 /
5.7 /
3.6
56
41.
lêtrọngtấn#1999
lêtrọngtấn#1999
VN (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.5% 7.9 /
5.3 /
7.6
76
42.
Many The GOD#Git
Many The GOD#Git
EUNE (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.5% 8.0 /
5.5 /
6.6
76
43.
나라능1#KR222
나라능1#KR222
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 6.8 /
4.7 /
6.4
65
44.
awuuasdhsadhafan#KR1
awuuasdhsadhafan#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 6.5 /
4.7 /
3.6
53
45.
Facundo Colidio#4200
Facundo Colidio#4200
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 6.9 /
5.0 /
7.9
51
46.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 5.9 /
4.2 /
3.9
53
47.
hao can win#KR1
hao can win#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.1 /
4.5
104
48.
lamb#zzy
lamb#zzy
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.3 /
3.8 /
4.2
53
49.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.9 /
3.7 /
4.6
78
50.
Bartholomew Kuma#LASS
Bartholomew Kuma#LASS
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.3 /
7.3 /
4.8
51
51.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.7 /
4.1 /
4.9
87
52.
말년의바이브#KR1
말년의바이브#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.2% 8.1 /
6.0 /
5.9
74
53.
쿤 하츨링#KR1
쿤 하츨링#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.8 /
3.5 /
5.2
80
54.
Sergio Koke#1914
Sergio Koke#1914
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 6.8 /
6.3 /
3.8
64
55.
MashmalowJustice#KR1
MashmalowJustice#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.6 /
3.2 /
4.3
49
56.
cDkSnLarry#EUW
cDkSnLarry#EUW
EUW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 78.2% 8.7 /
4.0 /
4.0
55
57.
쓸데없이큰꼬츄#KR1
쓸데없이큰꼬츄#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.5 /
6.1 /
3.3
66
58.
henryn4dog#9057
henryn4dog#9057
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.4 /
5.5 /
5.6
63
59.
G13 Gelo#g13
G13 Gelo#g13
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.4 /
4.8 /
7.7
140
60.
Conifer#1201
Conifer#1201
JP (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.9% 5.7 /
3.8 /
4.1
61
61.
젠지 한별#GEN
젠지 한별#GEN
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 4.9 /
5.3 /
5.9
52
62.
Weaponless#Liam
Weaponless#Liam
PH (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.7% 6.1 /
5.0 /
3.8
46
63.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 6.2 /
4.2 /
6.3
66
64.
9 low dogs#cope
9 low dogs#cope
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.0 /
5.5 /
4.4
55
65.
babiboo kciS#28123
babiboo kciS#28123
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.5 /
5.7 /
5.3
72
66.
Kiiree#EUW
Kiiree#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.5 /
4.8 /
5.1
49
67.
나게임안훼#KR1
나게임안훼#KR1
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 85.3% 12.0 /
3.8 /
5.1
68
68.
c0629#KR1
c0629#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 5.4 /
3.7 /
4.1
57
69.
jaibiendormi#EUW
jaibiendormi#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.0 /
5.8 /
5.2
84
70.
Niu The#KR1
Niu The#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.1 /
3.8 /
4.0
205
71.
KimSoQuy#7448
KimSoQuy#7448
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 7.0 /
5.5 /
4.4
194
72.
ENDxJoechii#enjoy
ENDxJoechii#enjoy
PH (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 8.3 /
5.9 /
4.5
51
73.
twtv raideru#ACC1
twtv raideru#ACC1
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 5.3 /
4.1 /
4.2
80
74.
juank111#LAN
juank111#LAN
LAN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 6.9 /
7.6 /
5.6
93
75.
Grvinice#EUW
Grvinice#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.7 /
6.3 /
3.4
67
76.
Sophie#1609
Sophie#1609
VN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 8.1 /
6.5 /
4.7
67
77.
不好意思弄到你嘴里了#Heart
不好意思弄到你嘴里了#Heart
NA (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 4.4 /
3.5 /
5.3
83
78.
575757#KR1
575757#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.6 /
3.2 /
4.0
89
79.
ChinaWelshCorg1#KR1
ChinaWelshCorg1#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.1 /
3.6 /
4.8
102
80.
adham#6817
adham#6817
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.9 /
5.6 /
4.5
100
81.
WwRKOTDo#TH2
WwRKOTDo#TH2
TH (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 8.2 /
6.3 /
4.7
137
82.
1Crazy#LAS
1Crazy#LAS
LAS (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 7.2 /
4.4 /
8.0
60
83.
skibidi toilet#incel
skibidi toilet#incel
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.2 /
4.2 /
4.2
135
84.
sting#st82
sting#st82
BR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 8.5 /
3.8 /
7.1
42
85.
zxcv#2007
zxcv#2007
VN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.2% 6.0 /
4.7 /
4.2
106
86.
Horder#Chris
Horder#Chris
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 6.5 /
4.6 /
4.3
65
87.
Abobiu#BR1
Abobiu#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.3 /
4.6 /
3.8
110
88.
tryhard toplaner#top
tryhard toplaner#top
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 8.3 /
4.6 /
6.2
104
89.
Smart#Top
Smart#Top
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 5.1 /
5.1 /
4.8
69
90.
Va Por Ti Chico#Farol
Va Por Ti Chico#Farol
LAN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.4% 7.7 /
4.1 /
4.5
157
91.
Alexis#1v9
Alexis#1v9
TR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.3% 6.1 /
5.6 /
5.2
60
92.
Opρenheimer#EUNE
Opρenheimer#EUNE
EUNE (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 7.3 /
4.7 /
4.2
69
93.
Albanian Faker#EUNE
Albanian Faker#EUNE
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.5 /
5.5 /
7.0
140
94.
Rick#373
Rick#373
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 8.1 /
5.5 /
4.0
93
95.
Failures#LAS
Failures#LAS
LAS (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 8.4 /
4.2 /
5.3
50
96.
Rei Do Retorno#Garen
Rei Do Retorno#Garen
BR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.5% 7.3 /
4.6 /
4.3
96
97.
arbrio#NA1
arbrio#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.1 /
5.0 /
3.9
69
98.
喝哩嘎仔#2049
喝哩嘎仔#2049
TW (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.4% 6.1 /
4.3 /
4.3
71
99.
shame9#KR1
shame9#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.3 /
6.1 /
4.4
80
100.
alvin#LAN
alvin#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.0 /
4.5 /
6.2
133