0.0%
Phổ biến
55.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 41.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 74.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 77.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 55.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Người chơi Maokai xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
EEEEEEEEEEEEE1#EEEEE
LAS (#1) |
77.8% | ||||
![]()
TangeeN#EUW
EUW (#2) |
68.6% | ||||
![]()
김애용#기매용
KR (#3) |
67.8% | ||||
![]()
Pai danado#spfc
BR (#4) |
68.3% | ||||
![]()
풀속성#999
KR (#5) |
64.2% | ||||
![]()
Wolfmann7#EUW
EUW (#6) |
65.2% | ||||
![]()
noi it it thoi#emiu
VN (#7) |
65.3% | ||||
![]()
Valier#32156
NA (#8) |
62.9% | ||||
![]()
TheSwedishPsycho#OC
OCE (#9) |
62.3% | ||||
![]()
KiLL MACHINE 10#EUW
EUW (#10) |
63.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,280,811 | |
2. | 10,821,890 | |
3. | 8,095,363 | |
4. | 8,090,110 | |
5. | 7,451,774 | |