Alistar

Alistar

26,939 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.1%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nghiền Nát
Q
Bò Húc
W
Giày Xéo
E
Tiếng Gầm Chiến Thắng
Nghiền Nát
Q Q Q Q Q
Bò Húc
W W W W W
Giày Xéo
E E E E E
Bất Khuất
R R R
Phổ biến: 59.7% - Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Build ban đầu

Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
Phổ biến: 38.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%

Build cốt lõi

Đai Khổng Lồ
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp
Áo Choàng Diệt Vong
Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Giáp Máu Warmog
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 70.2% - Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Người chơi Alistar xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
wariacik lolowy#2008
wariacik lolowy#2008
EUW (#1)
Thách Đấu 77.6% 67
2.
repri#鴉巣生鳳
repri#鴉巣生鳳
BR (#2)
Thách Đấu 79.3% 150
3.
Unlasting#0906
Unlasting#0906
SEA (#3)
Cao Thủ 76.9% 52
4.
근육토끼#단단묵직
근육토끼#단단묵직
KR (#4)
Đại Cao Thủ 73.1% 52
5.
로트와일러#52kg
로트와일러#52kg
KR (#5)
Đại Cao Thủ 69.8% 96
6.
toki4#0000
toki4#0000
KR (#6)
Cao Thủ 69.1% 55
7.
Bukayo Ayoyinka#EUW
Bukayo Ayoyinka#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 68.6% 51
8.
Aster Lore#鈴木このみ
Aster Lore#鈴木このみ
TW (#8)
Thách Đấu 67.9% 81
9.
zont1x#001
zont1x#001
EUW (#9)
Đại Cao Thủ 67.2% 58
10.
Ssung#COOL
Ssung#COOL
KR (#10)
Cao Thủ 68.1% 69