0.1%
Phổ biến
52.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 86.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Giày
Phổ biến: 84.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#1) |
69.6% | ||||
Slyv3r#EUW
EUW (#2) |
68.1% | ||||
Hei God#Can
TR (#3) |
66.1% | ||||
JyQ D I V I N O#JyQ
LAS (#4) |
69.2% | ||||
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#5) |
64.7% | ||||
I Mystogan I#EUW
EUW (#6) |
66.2% | ||||
HeiMee#2406
VN (#7) |
65.8% | ||||
kachnička#prci
EUNE (#8) |
70.7% | ||||
hu jiao#KR1
KR (#9) |
63.6% | ||||
ntk70#VN2
VN (#10) |
64.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 21,998,705 | |
2. | 13,929,714 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,618,609 | |
5. | 11,568,651 | |