0.4%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
15.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 86.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Giày
Phổ biến: 69.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Hwei (AD Carry)
Jiwoo
1 /
0 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kobbe
3 /
7 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Memo
6 /
1 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tomo
3 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Memo
4 /
8 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Hwei xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
harveyyyyyyyyyyy#NA1
NA (#1) |
82.1% | ||||
Sleep#1123
NA (#2) |
82.2% | ||||
Cracken Slayer#999
EUW (#3) |
74.0% | ||||
Cá Bé Con#Pena1
VN (#4) |
81.8% | ||||
Nguyệt xà tri vũ#2501
VN (#5) |
73.9% | ||||
hai#sad
LAS (#6) |
71.7% | ||||
humble Marty#EUW
EUW (#7) |
71.2% | ||||
Avalanche#TRdog
TR (#8) |
69.8% | ||||
CDP#KR0
KR (#9) |
68.6% | ||||
돌아온수남이#KR1
KR (#10) |
70.9% | ||||