Heimerdinger

Heimerdinger

Đường trên, Đường giữa
811 trận ( 2 ngày vừa qua )
Heimerdinger (AD Carry) – Phép phổ biến
Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng
1. Tốc Biến Dịch Chuyển Tốc Biến - Dịch Chuyển
2. Tốc Biến Hồi Máu Tốc Biến - Hồi Máu
3. Kiệt Sức Tốc Biến Kiệt Sức - Tốc Biến
4. Tốc Biến Thiêu Đốt Tốc Biến - Thiêu Đốt
5. Tốc Biến Lá Chắn Tốc Biến - Lá Chắn
6. Tốc Biến Tốc Hành Tốc Biến - Tốc Hành
7. Thanh Tẩy Tốc Biến Thanh Tẩy - Tốc Biến
8. Kiệt Sức Thiêu Đốt Kiệt Sức - Thiêu Đốt
9. Thiêu Đốt Lá Chắn Thiêu Đốt - Lá Chắn
10. Tốc Hành Lá Chắn Tốc Hành - Lá Chắn