1.7%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Giày
Phổ biến: 80.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger
Pollu
5 /
3 /
19
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
WhiteKnight
1 /
11 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Raxxo
6 /
10 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Mikyx
2 /
2 /
8
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Broxah
7 /
4 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 41.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#1) |
74.0% | ||||
uui3#332
KR (#2) |
67.8% | ||||
ntk70#VN2
VN (#3) |
68.8% | ||||
hu jiao#KR1
KR (#4) |
64.0% | ||||
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#5) |
63.9% | ||||
세 바스 챤#100
LAN (#6) |
66.0% | ||||
HeiMee#2406
VN (#7) |
63.6% | ||||
BeckTheHam#SG2
SG (#8) |
63.9% | ||||
Hei God#Can
TR (#9) |
63.4% | ||||
kachnička#prci
EUNE (#10) |
70.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 21,925,354 | |
2. | 13,909,006 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,618,609 | |
5. | 11,553,841 | |