0.0%
Phổ biến
32.2%
Tỷ Lệ Thắng
14.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 32.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 29.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 57.6%
Tỷ Lệ Thắng: 26.3%
Tỷ Lệ Thắng: 26.3%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Nautilus (AD Carry)
![]()
Ycx
6 /
7 /
19
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 39.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Người chơi Nautilus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Ng29 Nhật Bình#0209
VN (#1) |
85.5% | ||||
![]()
Lamine Yamal#DOR
EUW (#2) |
77.3% | ||||
![]()
Bule#9466
EUNE (#3) |
72.0% | ||||
![]()
Wheaty#Hung
NA (#4) |
94.3% | ||||
![]()
maloe#3360
KR (#5) |
72.7% | ||||
![]()
밥 통#밥 통
KR (#6) |
69.8% | ||||
![]()
Selected#111
LAS (#7) |
73.9% | ||||
![]()
먕뮹명먕#2S3
KR (#8) |
67.8% | ||||
![]()
ºωº#зωε
TR (#9) |
67.9% | ||||
![]()
Ryan Yamal#Esuba
EUW (#10) |
66.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,362,486 | |
2. | 7,981,305 | |
3. | 7,871,474 | |
4. | 7,348,832 | |
5. | 7,282,513 | |