0.0%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 22.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 89.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.4%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Giày
Phổ biến: 62.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn (AD Carry)
whiteinn
2 /
4 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Pollu
5 /
3 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kael
1 /
4 /
5
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Hang
2 /
6 /
10
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
BaeKHo
2 /
3 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Người chơi Ornn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Whιplash#EUNE
EUNE (#1) |
70.6% | ||||
Fallwind#3319
EUW (#2) |
72.7% | ||||
Vinç#0030
NA (#3) |
71.6% | ||||
Lanzus#2789
VN (#4) |
65.4% | ||||
Jzeus#Z440
NA (#5) |
68.2% | ||||
Tuấn Thăng Đỗ#2003
VN (#6) |
76.4% | ||||
Lays#555
EUW (#7) |
63.8% | ||||
Giozinho#000
BR (#8) |
68.1% | ||||
Ocelote Catarí#EUW
EUW (#9) |
64.1% | ||||
Senhor Barba#BR1
BR (#10) |
63.8% | ||||