2.0%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
23.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 82.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 77.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Giày
Phổ biến: 96.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yasuo (AD Carry)
Clozer
5 /
6 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Jezu
15 /
3 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hyper
17 /
8 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Jiwoo
14 /
6 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Peyz
9 /
11 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 79.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Yasuo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
dc gg yone#0033
TR (#1) |
100.0% | ||||
got airblade#1337
TR (#2) |
80.7% | ||||
黄金樹#999
NA (#3) |
78.3% | ||||
44SH#LAN
LAN (#4) |
81.5% | ||||
손순범#0607
KR (#5) |
89.5% | ||||
Yasuoagent 0 0 7#RU1
RU (#6) |
78.0% | ||||
WNY Wind#悠米跟我走
SG (#7) |
82.7% | ||||
ouch#cara
EUNE (#8) |
75.7% | ||||
enough is enough#World
EUNE (#9) |
85.1% | ||||
Fear of god#123
VN (#10) |
72.7% | ||||