0.0%
Phổ biến
40.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 22.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 36.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Zac xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
dc llegolas#pwdl
NA (#1) |
85.6% | ||||
![]()
Ne0N 白虎#3280
LAN (#2) |
92.7% | ||||
![]()
relativecontrol#NA2
NA (#3) |
76.5% | ||||
![]()
BEwTO#ZORT
TR (#4) |
74.4% | ||||
![]()
Lord Armagedón#LAN
LAN (#5) |
77.9% | ||||
![]()
EU ZRK#1996
NA (#6) |
74.1% | ||||
![]()
GRZEG0RZ FLORYDA#BLACK
EUNE (#7) |
71.4% | ||||
![]()
LINUX HAVER#LINUX
EUNE (#8) |
70.0% | ||||
![]()
Zac grinder420#EUW
EUW (#9) |
72.0% | ||||
![]()
notmarkin#999
BR (#10) |
72.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,195,035 | |
2. | 7,818,269 | |
3. | 7,564,823 | |
4. | 7,258,776 | |
5. | 7,201,376 | |