Udyr

Udyr

Đi Rừng, Đường trên
69 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
43.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cánh Băng Phượng
R
Giáp Thiết Trư
W
Sừng Hỏa Dương
E
Liên Kết Linh Giới
Vuốt Lôi Hùng
Q
Giáp Thiết Trư
W W W W W W
Sừng Hỏa Dương
E E E E E
Cánh Băng Phượng
R R R R R R
Phổ biến: 50.0% - Tỷ Lệ Thắng: 18.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 29.4%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Tim Băng
Giáp Thiên Nhiên
Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 37.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Đường build chung cuộc

Găng Tay Băng Giá
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Kiếm Ma Youmuu

Đường Build Của Tuyển Thủ Udyr (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Udyr (AD Carry)

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 34.3% - Tỷ Lệ Thắng: 37.5%

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
latentis#adaly
latentis#adaly
EUW (#1)
Cao Thủ 77.1% 70
2.
Jardaz#GODYR
Jardaz#GODYR
BR (#2)
Cao Thủ 75.7% 107
3.
givag#NA1
givag#NA1
NA (#3)
Kim Cương III 86.0% 57
4.
오이와 콩나물#KR1
오이와 콩나물#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 72.4% 134
5.
Tayto#TOP
Tayto#TOP
EUW (#5)
Cao Thủ 69.6% 56
6.
xzfgyr#000
xzfgyr#000
NA (#6)
Cao Thủ 69.1% 97
7.
Hnnomiral#EUW
Hnnomiral#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 73.2% 97
8.
Manatá#UDYR
Manatá#UDYR
BR (#8)
ngọc lục bảo II 92.2% 77
9.
凄腕のデビルハンター#111
凄腕のデビルハンター#111
EUW (#9)
Cao Thủ 66.7% 57
10.
Cłear#1234
Cłear#1234
LAN (#10)
Kim Cương II 81.7% 93