0.0%
Phổ biến
61.2%
Tỷ Lệ Thắng
8.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 62.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 61.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 87.9%
Tỷ Lệ Thắng: 72.6%
Tỷ Lệ Thắng: 72.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 90.9%
Tỷ Lệ Thắng: 90.9%
Giày

Phổ biến: 35.8%
Tỷ Lệ Thắng: 65.9%
Tỷ Lệ Thắng: 65.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 63.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 64.1%
Người chơi Master Yi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Yuto Sakaki#LAN
LAN (#1) |
97.6% | ||||
![]()
MoggerMarkcni#I mog
EUW (#2) |
83.1% | ||||
![]()
ASTEROlD 8766#GERCA
BR (#3) |
80.8% | ||||
![]()
ROT哈哈777猩红腐烂之刃十十#十十十
EUNE (#4) |
84.7% | ||||
![]()
SugmaLord420#ligma
NA (#5) |
85.1% | ||||
![]()
Enemy Within#335
TR (#6) |
75.8% | ||||
![]()
dragon falls#LAN
LAN (#7) |
95.8% | ||||
![]()
UCGPaul#VNHN
VN (#8) |
84.3% | ||||
![]()
Psycho Yi#666
BR (#9) |
88.1% | ||||
![]()
blink less#god
TR (#10) |
74.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,140,833 | |
2. | 12,246,414 | |
3. | 9,570,114 | |
4. | 9,355,539 | |
5. | 8,995,124 | |