0.4%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 91.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%
Giày
Phổ biến: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain (AD Carry)
Lindgarde
5 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Zven
2 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Tomo
7 /
7 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Zven
2 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
3 /
4 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
용기형 거긴 안돼#KR1
KR (#1) |
74.2% | ||||
대장장구 오른#kr0
KR (#2) |
75.0% | ||||
LastÐawn#QALF
EUW (#3) |
76.7% | ||||
BiSnake#LAS
LAS (#4) |
77.1% | ||||
早濑优香#4133
JP (#5) |
71.7% | ||||
Renicelakory#5952
EUNE (#6) |
66.4% | ||||
No Swain No Gain#SWA1N
EUW (#7) |
80.6% | ||||
lazytimecat#3333
KR (#8) |
66.1% | ||||
서찌뇽#본 캐
KR (#9) |
68.6% | ||||
Linh#371
VN (#10) |
67.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,354,199 | |
2. | 6,422,772 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,710,205 | |
5. | 5,358,614 | |