0.0%
Phổ biến
40.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 20.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 7.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 91.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 54.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Maokai xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Will#Spys
EUW (#1) |
70.5% | ||||
![]()
무죄인#kr01
KR (#2) |
68.6% | ||||
![]()
tchokez#EUW
EUW (#3) |
71.4% | ||||
![]()
ToxicPhantom#8288
LAN (#4) |
65.6% | ||||
![]()
Có Pồ Bỏ Game#9999
VN (#5) |
63.0% | ||||
![]()
샤오포커#K R1
KR (#6) |
63.8% | ||||
![]()
MEISOUKIDS#peace
JP (#7) |
62.6% | ||||
![]()
Wolfmann7#EUW
EUW (#8) |
62.0% | ||||
![]()
SaycO5#LAN
LAN (#9) |
61.6% | ||||
![]()
gburek13#EUNE
EUNE (#10) |
61.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,154,558 | |
2. | 10,498,838 | |
3. | 8,083,613 | |
4. | 7,961,689 | |
5. | 7,382,978 | |