0.0%
Phổ biến
46.7%
Tỷ Lệ Thắng
15.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 76.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Giày
Phổ biến: 65.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (AD Carry)
Carzzy
12 /
9 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Carzzy
16 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.1%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
loirinha#s2s2
BR (#1) |
80.4% | ||||
ĐẹpTrai PartTime#2611
VN (#2) |
81.8% | ||||
pangolin13510#SWAG
EUW (#3) |
78.7% | ||||
oner zeus faker#VN2
VN (#4) |
73.6% | ||||
GordoEscopetinha#BR1
BR (#5) |
74.2% | ||||
Daredevil#ami
PH (#6) |
72.7% | ||||
Huevo#2905
LAS (#7) |
75.0% | ||||
equisde7#LAS
LAS (#8) |
72.7% | ||||
lSox#BR1
BR (#9) |
70.1% | ||||
Giullian#TOP
EUW (#10) |
71.4% | ||||