0.0%
Phổ biến
35.0%
Tỷ Lệ Thắng
12.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 88.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 77.8%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 36.0%
Tỷ Lệ Thắng: 36.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 72.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 34.3%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Lightning#blood
TR (#1) |
83.0% | ||||
![]()
TDSü廣東爆肥#0413
TW (#2) |
75.0% | ||||
![]()
Dark Angel#Vladi
NA (#3) |
71.4% | ||||
![]()
GirdyBod#AA999
SEA (#4) |
71.2% | ||||
![]()
FLAKOFLEMA#LAS
LAS (#5) |
93.8% | ||||
![]()
Hùng Chivas#vn2
VN (#6) |
71.0% | ||||
![]()
o9ok#qqq
KR (#7) |
67.1% | ||||
![]()
boconngaoda#5208
VN (#8) |
63.8% | ||||
![]()
Khổng Minh#3674
VN (#9) |
66.0% | ||||
![]()
GLAAZING#3215
EUW (#10) |
66.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,327,679 | |
2. | 9,615,306 | |
3. | 7,296,399 | |
4. | 7,075,042 | |
5. | 7,016,635 | |