0.0%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 67.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 22.7%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày

Phổ biến: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Người chơi Riven xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Sazk230S#DWG
LAN (#1) |
91.0% | ||||
![]()
NhiênDãViNam#1810
VN (#2) |
85.6% | ||||
![]()
ŞİŞKO MEMO#TR 31
TR (#3) |
84.6% | ||||
![]()
MiGod#777
NA (#4) |
84.6% | ||||
![]()
puppe#SOFI
LAN (#5) |
95.7% | ||||
![]()
Podes281#Troll
EUNE (#6) |
78.8% | ||||
![]()
flower lover#767
BR (#7) |
75.3% | ||||
![]()
forsaken#toji
EUW (#8) |
75.4% | ||||
![]()
BettyFea#AJR
LAN (#9) |
92.0% | ||||
![]()
never type#sad
EUW (#10) |
72.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 15,120,321 | |
2. | 8,785,085 | |
3. | 8,724,689 | |
4. | 8,223,761 | |
5. | 8,120,025 | |