9.9%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
4.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 96.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Giày
Phổ biến: 95.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ashe (AD Carry)
BEAN
8 /
3 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
LokeN
4 /
9 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Hena
2 /
7 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Crownie
5 /
8 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Crownie
5 /
6 /
16
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 79.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Người chơi Ashe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MUTED#SHH
NA (#1) |
76.5% | ||||
Trig0nsz#8998
EUW (#2) |
74.6% | ||||
ShinyDarkkaire#6736
EUW (#3) |
72.7% | ||||
Gen G Namgung#1004
KR (#4) |
73.4% | ||||
V 1 M 1#No 1
VN (#5) |
77.1% | ||||
Guajara#TR1
TR (#6) |
75.5% | ||||
autumn rain#qqq
EUW (#7) |
75.9% | ||||
RudeBread#TR1
TR (#8) |
71.4% | ||||
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#9) |
72.5% | ||||
ChaaD#EUW99
EUW (#10) |
69.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 19,504,652 | |
2. | 12,302,805 | |
3. | 12,228,357 | |
4. | 10,854,217 | |
5. | 10,593,151 | |