Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,963,975 Đồng I
2. 5,930,751 Vàng II
3. 5,875,764 Đồng IV
4. 5,513,286 ngọc lục bảo III
5. 5,241,272 Sắt I
6. 5,017,770 ngọc lục bảo I
7. 4,944,879 Đồng III
8. 4,764,942 Đại Cao Thủ
9. 4,564,870 -
10. 3,704,937 ngọc lục bảo III
11. 3,674,455 Bạch Kim II
12. 3,557,683 Bạch Kim IV
13. 3,482,386 Vàng III
14. 3,439,321 Bạc IV
15. 3,405,080 -
16. 3,241,783 Cao Thủ
17. 3,110,805 -
18. 2,992,941 ngọc lục bảo III
19. 2,909,606 Bạc III
20. 2,872,779 Vàng II
21. 2,840,546 Kim Cương IV
22. 2,816,653 Kim Cương II
23. 2,800,861 Kim Cương IV
24. 2,763,710 -
25. 2,750,868 -
26. 2,686,566 Kim Cương II
27. 2,574,223 Sắt I
28. 2,503,017 Đồng III
29. 2,487,301 Vàng II
30. 2,476,069 Bạch Kim II
31. 2,469,463 Sắt I
32. 2,435,208 Bạch Kim III
33. 2,426,854 -
34. 2,369,183 Sắt II
35. 2,368,642 Bạch Kim III
36. 2,364,699 ngọc lục bảo IV
37. 2,358,919 -
38. 2,330,569 -
39. 2,321,282 ngọc lục bảo IV
40. 2,318,054 Bạc III
41. 2,267,643 -
42. 2,243,820 Bạch Kim II
43. 2,231,845 -
44. 2,224,820 -
45. 2,197,413 Đồng IV
46. 2,185,139 Bạch Kim III
47. 2,173,217 Vàng IV
48. 2,165,679 ngọc lục bảo IV
49. 2,143,923 ngọc lục bảo I
50. 2,117,954 Vàng IV
51. 2,116,263 Bạc I
52. 2,107,359 -
53. 2,104,243 Cao Thủ
54. 2,074,699 Kim Cương IV
55. 2,057,914 -
56. 2,049,784 ngọc lục bảo IV
57. 2,045,711 -
58. 2,036,665 ngọc lục bảo II
59. 2,032,648 Bạc IV
60. 2,004,216 Bạch Kim IV
61. 2,001,545 Vàng II
62. 1,943,448 Vàng IV
63. 1,938,295 Đồng II
64. 1,931,869 -
65. 1,924,397 -
66. 1,920,384 -
67. 1,901,821 Bạc II
68. 1,888,365 ngọc lục bảo IV
69. 1,886,487 Bạch Kim I
70. 1,884,797 -
71. 1,868,275 -
72. 1,860,329 -
73. 1,848,405 Kim Cương III
74. 1,847,475 Vàng III
75. 1,828,084 ngọc lục bảo III
76. 1,810,512 Bạch Kim II
77. 1,805,552 -
78. 1,805,047 Đồng II
79. 1,798,232 Vàng IV
80. 1,796,729 -
81. 1,782,208 Vàng II
82. 1,776,235 Vàng III
83. 1,762,997 Đồng IV
84. 1,757,197 ngọc lục bảo I
85. 1,751,583 Bạch Kim I
86. 1,748,841 ngọc lục bảo III
87. 1,742,248 -
88. 1,735,361 Bạc I
89. 1,722,095 ngọc lục bảo IV
90. 1,721,884 ngọc lục bảo IV
91. 1,719,318 Vàng III
92. 1,714,546 ngọc lục bảo IV
93. 1,709,315 Vàng II
94. 1,701,313 ngọc lục bảo III
95. 1,685,777 Kim Cương II
96. 1,672,760 Vàng III
97. 1,672,598 Đồng II
98. 1,664,429 Bạc IV
99. 1,658,766 Vàng III
100. 1,651,348 Vàng III