Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,783,961 Bạch Kim II
2. 3,501,589 ngọc lục bảo I
3. 3,091,669 -
4. 2,975,714 ngọc lục bảo I
5. 2,974,148 Kim Cương IV
6. 2,971,517 -
7. 2,705,823 Kim Cương IV
8. 2,702,635 Vàng IV
9. 2,696,108 Kim Cương II
10. 2,616,172 -
11. 2,423,913 Vàng IV
12. 2,340,299 -
13. 2,324,593 Bạc II
14. 2,215,258 Đồng I
15. 2,146,315 ngọc lục bảo II
16. 2,084,714 -
17. 2,039,993 Bạch Kim IV
18. 2,018,556 Bạch Kim III
19. 1,939,535 Kim Cương II
20. 1,888,847 ngọc lục bảo III
21. 1,887,036 Bạch Kim IV
22. 1,869,297 Đồng III
23. 1,826,102 ngọc lục bảo II
24. 1,783,086 Bạch Kim IV
25. 1,781,676 ngọc lục bảo I
26. 1,778,120 -
27. 1,774,632 -
28. 1,773,610 -
29. 1,729,374 Kim Cương II
30. 1,725,685 -
31. 1,701,726 -
32. 1,687,934 -
33. 1,664,749 Vàng II
34. 1,662,264 Bạch Kim III
35. 1,636,948 ngọc lục bảo I
36. 1,591,522 ngọc lục bảo III
37. 1,577,117 Thách Đấu
38. 1,565,759 Cao Thủ
39. 1,564,928 Kim Cương I
40. 1,559,885 -
41. 1,557,028 ngọc lục bảo III
42. 1,545,590 Bạch Kim IV
43. 1,500,946 -
44. 1,493,893 -
45. 1,492,513 -
46. 1,482,890 Kim Cương IV
47. 1,477,455 Vàng III
48. 1,473,388 -
49. 1,466,307 ngọc lục bảo III
50. 1,448,630 Bạch Kim IV
51. 1,444,573 -
52. 1,437,931 -
53. 1,415,919 ngọc lục bảo I
54. 1,413,252 Kim Cương II
55. 1,411,622 Vàng IV
56. 1,393,600 ngọc lục bảo IV
57. 1,381,318 Đồng I
58. 1,380,631 Bạch Kim IV
59. 1,376,589 ngọc lục bảo IV
60. 1,376,463 Kim Cương III
61. 1,373,131 ngọc lục bảo IV
62. 1,367,427 Vàng II
63. 1,362,907 ngọc lục bảo I
64. 1,353,790 Cao Thủ
65. 1,346,748 -
66. 1,332,472 Bạch Kim II
67. 1,324,370 ngọc lục bảo IV
68. 1,309,777 ngọc lục bảo IV
69. 1,297,920 Vàng I
70. 1,288,090 Bạch Kim II
71. 1,279,288 Bạch Kim I
72. 1,277,184 Cao Thủ
73. 1,273,081 Thách Đấu
74. 1,270,057 -
75. 1,268,239 ngọc lục bảo I
76. 1,267,566 -
77. 1,260,821 Bạch Kim II
78. 1,249,604 ngọc lục bảo IV
79. 1,248,635 Cao Thủ
80. 1,248,409 -
81. 1,244,078 Đồng III
82. 1,237,594 -
83. 1,216,603 Bạch Kim II
84. 1,207,766 ngọc lục bảo I
85. 1,205,358 Đồng IV
86. 1,199,449 Bạch Kim I
87. 1,197,876 -
88. 1,188,732 Bạch Kim III
89. 1,181,463 -
90. 1,176,849 -
91. 1,172,289 Kim Cương IV
92. 1,162,948 -
93. 1,160,931 -
94. 1,159,661 Cao Thủ
95. 1,140,209 ngọc lục bảo I
96. 1,139,124 Vàng III
97. 1,131,009 ngọc lục bảo III
98. 1,130,592 Bạch Kim II
99. 1,121,273 ngọc lục bảo I
100. 1,116,407 Vàng I