Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,091,283 -
2. 3,923,072 -
3. 2,625,842 ngọc lục bảo I
4. 2,609,795 -
5. 2,351,201 Kim Cương III
6. 2,201,822 -
7. 2,199,419 Vàng III
8. 2,074,969 -
9. 1,806,128 -
10. 1,788,120 -
11. 1,717,033 -
12. 1,633,368 -
13. 1,605,943 -
14. 1,565,596 -
15. 1,554,331 ngọc lục bảo III
16. 1,532,517 -
17. 1,521,546 -
18. 1,505,946 ngọc lục bảo IV
19. 1,498,763 -
20. 1,445,200 ngọc lục bảo III
21. 1,408,872 -
22. 1,383,979 Đồng II
23. 1,363,047 Đồng III
24. 1,324,860 -
25. 1,322,990 Bạch Kim I
26. 1,305,696 Đồng I
27. 1,272,667 -
28. 1,257,962 -
29. 1,239,542 Vàng IV
30. 1,236,332 -
31. 1,214,137 -
32. 1,193,835 Đồng IV
33. 1,192,915 Vàng IV
34. 1,186,850 -
35. 1,164,608 Cao Thủ
36. 1,152,737 Kim Cương II
37. 1,150,908 -
38. 1,141,578 -
39. 1,137,475 -
40. 1,132,031 -
41. 1,069,550 -
42. 1,069,252 -
43. 1,054,818 ngọc lục bảo IV
44. 1,041,260 -
45. 1,008,513 Bạc I
46. 1,005,937 Kim Cương IV
47. 983,114 ngọc lục bảo III
48. 982,877 -
49. 979,406 ngọc lục bảo III
50. 971,156 Kim Cương III
51. 961,979 -
52. 959,240 -
53. 957,074 -
54. 948,231 ngọc lục bảo II
55. 934,416 -
56. 930,222 -
57. 924,584 Kim Cương III
58. 915,417 ngọc lục bảo IV
59. 911,718 -
60. 897,000 -
61. 895,219 Bạc III
62. 882,169 -
63. 879,614 Vàng III
64. 862,538 -
65. 855,192 -
66. 845,588 -
67. 842,588 -
68. 839,927 Bạch Kim III
69. 831,963 Kim Cương III
70. 820,432 Bạc II
71. 819,553 -
72. 815,351 -
73. 814,098 Bạch Kim III
74. 806,276 Kim Cương III
75. 798,677 -
76. 797,599 Bạch Kim III
77. 780,091 -
78. 779,209 Vàng III
79. 763,117 Kim Cương I
80. 762,343 Đồng III
81. 761,149 -
82. 754,320 -
83. 747,797 Bạch Kim II
84. 744,521 -
85. 743,060 -
86. 741,137 Đồng I
87. 737,129 Cao Thủ
88. 727,570 -
89. 726,658 -
90. 724,791 -
91. 724,681 Bạc III
92. 719,589 Bạch Kim II
93. 718,664 -
94. 713,737 -
95. 713,726 -
96. 709,580 -
97. 708,213 Đồng III
98. 704,716 -
99. 700,387 -
100. 697,615 -