Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,188,443 Thách Đấu
2. 4,773,022 ngọc lục bảo II
3. 4,582,068 Kim Cương II
4. 4,534,770 -
5. 4,466,392 -
6. 4,210,767 -
7. 3,933,828 Bạch Kim I
8. 3,718,122 -
9. 3,708,341 Vàng I
10. 3,627,044 Cao Thủ
11. 3,615,818 Bạch Kim III
12. 3,538,806 -
13. 3,446,977 Bạch Kim III
14. 3,349,712 Cao Thủ
15. 3,336,312 Cao Thủ
16. 3,307,757 Đại Cao Thủ
17. 3,265,096 Bạch Kim I
18. 3,191,964 -
19. 3,183,472 Cao Thủ
20. 3,146,316 Kim Cương III
21. 3,117,367 -
22. 3,116,943 ngọc lục bảo I
23. 3,106,970 ngọc lục bảo II
24. 3,093,039 Bạch Kim IV
25. 3,050,588 Sắt III
26. 2,993,319 Cao Thủ
27. 2,984,259 Đồng IV
28. 2,943,318 Kim Cương IV
29. 2,911,216 -
30. 2,877,109 Cao Thủ
31. 2,856,971 ngọc lục bảo II
32. 2,856,258 Kim Cương IV
33. 2,850,084 ngọc lục bảo III
34. 2,841,490 Kim Cương IV
35. 2,806,776 Bạch Kim II
36. 2,769,128 ngọc lục bảo II
37. 2,734,246 -
38. 2,712,113 Bạch Kim IV
39. 2,705,385 Bạch Kim IV
40. 2,699,791 Kim Cương IV
41. 2,699,401 ngọc lục bảo III
42. 2,697,997 ngọc lục bảo IV
43. 2,692,034 -
44. 2,667,166 Cao Thủ
45. 2,647,884 ngọc lục bảo III
46. 2,617,440 Bạch Kim IV
47. 2,559,530 ngọc lục bảo IV
48. 2,522,735 Cao Thủ
49. 2,511,186 ngọc lục bảo II
50. 2,501,666 -
51. 2,494,796 Bạch Kim III
52. 2,442,792 Kim Cương I
53. 2,441,332 ngọc lục bảo I
54. 2,436,618 Thách Đấu
55. 2,431,434 Kim Cương II
56. 2,429,960 ngọc lục bảo I
57. 2,414,972 ngọc lục bảo III
58. 2,390,222 -
59. 2,369,062 Bạch Kim III
60. 2,332,694 Cao Thủ
61. 2,329,916 -
62. 2,327,092 Vàng I
63. 2,324,786 ngọc lục bảo IV
64. 2,280,725 ngọc lục bảo IV
65. 2,273,262 Kim Cương III
66. 2,265,993 Bạch Kim I
67. 2,263,838 -
68. 2,261,357 ngọc lục bảo III
69. 2,249,303 -
70. 2,242,906 Cao Thủ
71. 2,228,340 Cao Thủ
72. 2,227,129 Kim Cương II
73. 2,219,551 Vàng IV
74. 2,213,332 Kim Cương IV
75. 2,213,329 Bạc I
76. 2,211,320 ngọc lục bảo IV
77. 2,209,969 -
78. 2,208,531 -
79. 2,194,398 Sắt II
80. 2,180,104 Bạch Kim IV
81. 2,167,554 ngọc lục bảo IV
82. 2,160,286 Vàng I
83. 2,133,840 Kim Cương III
84. 2,128,730 Kim Cương IV
85. 2,095,004 -
86. 2,087,294 -
87. 2,085,315 Cao Thủ
88. 2,082,874 ngọc lục bảo III
89. 2,081,053 Kim Cương II
90. 2,074,116 -
91. 2,069,030 -
92. 2,045,991 Vàng III
93. 2,043,175 Kim Cương I
94. 2,042,704 -
95. 2,039,485 Cao Thủ
96. 2,027,635 -
97. 2,018,892 Kim Cương III
98. 2,004,373 ngọc lục bảo I
99. 1,994,962 Kim Cương IV
100. 1,990,579 -