Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,100,271 Cao Thủ
2. 5,996,784 Cao Thủ
3. 4,149,206 -
4. 3,689,322 ngọc lục bảo IV
5. 3,553,650 ngọc lục bảo II
6. 3,509,065 ngọc lục bảo I
7. 3,477,837 ngọc lục bảo I
8. 3,445,839 Vàng II
9. 3,293,331 ngọc lục bảo IV
10. 3,279,321 -
11. 3,194,127 Cao Thủ
12. 3,010,682 Kim Cương I
13. 2,948,023 -
14. 2,931,435 -
15. 2,777,209 Kim Cương II
16. 2,771,222 Cao Thủ
17. 2,699,258 Kim Cương IV
18. 2,526,793 Đồng II
19. 2,441,151 Cao Thủ
20. 2,440,248 Bạch Kim IV
21. 2,437,242 Kim Cương II
22. 2,421,829 Bạch Kim I
23. 2,418,101 Cao Thủ
24. 2,338,657 Cao Thủ
25. 2,260,555 Bạc I
26. 2,233,532 Kim Cương IV
27. 2,194,364 Đồng III
28. 2,161,509 ngọc lục bảo III
29. 2,141,790 Cao Thủ
30. 2,116,940 Bạch Kim IV
31. 2,103,928 Kim Cương II
32. 2,092,535 Kim Cương IV
33. 2,030,023 -
34. 2,022,496 -
35. 2,021,554 Kim Cương I
36. 2,021,375 -
37. 2,016,897 Bạc IV
38. 2,013,619 -
39. 2,011,307 Kim Cương IV
40. 2,007,098 -
41. 2,004,132 Vàng I
42. 1,983,802 ngọc lục bảo I
43. 1,972,102 -
44. 1,971,264 ngọc lục bảo II
45. 1,958,061 Bạch Kim IV
46. 1,949,351 Kim Cương I
47. 1,941,006 Thách Đấu
48. 1,925,144 Vàng I
49. 1,924,825 -
50. 1,914,983 Vàng IV
51. 1,908,130 Kim Cương IV
52. 1,902,634 -
53. 1,900,111 Bạc II
54. 1,885,053 -
55. 1,869,798 -
56. 1,862,478 Bạc I
57. 1,807,596 ngọc lục bảo III
58. 1,787,631 -
59. 1,771,731 -
60. 1,757,631 Kim Cương IV
61. 1,750,179 Cao Thủ
62. 1,747,703 Cao Thủ
63. 1,739,251 Bạch Kim II
64. 1,738,230 Bạch Kim IV
65. 1,730,335 ngọc lục bảo I
66. 1,729,224 -
67. 1,723,355 ngọc lục bảo IV
68. 1,722,665 Bạch Kim I
69. 1,718,815 Kim Cương II
70. 1,715,974 ngọc lục bảo III
71. 1,710,060 Kim Cương IV
72. 1,705,409 Vàng II
73. 1,703,676 ngọc lục bảo IV
74. 1,698,260 Kim Cương IV
75. 1,682,669 Kim Cương II
76. 1,666,977 Vàng II
77. 1,650,863 -
78. 1,649,311 ngọc lục bảo I
79. 1,635,109 Bạch Kim III
80. 1,618,043 Vàng I
81. 1,600,567 Bạch Kim III
82. 1,596,529 Bạch Kim IV
83. 1,593,126 Bạch Kim III
84. 1,583,613 Bạch Kim III
85. 1,570,170 -
86. 1,567,043 ngọc lục bảo II
87. 1,563,663 ngọc lục bảo I
88. 1,561,969 Cao Thủ
89. 1,556,834 -
90. 1,547,891 ngọc lục bảo II
91. 1,546,047 ngọc lục bảo III
92. 1,534,585 Cao Thủ
93. 1,533,346 Cao Thủ
94. 1,530,538 Kim Cương IV
95. 1,526,217 Kim Cương I
96. 1,524,139 Cao Thủ
97. 1,508,277 Kim Cương I
98. 1,488,095 ngọc lục bảo IV
99. 1,483,176 Kim Cương II
100. 1,476,071 Kim Cương IV