Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,324,110 Bạch Kim I
2. 6,097,918 ngọc lục bảo IV
3. 5,670,553 ngọc lục bảo II
4. 5,106,515 Đồng I
5. 4,857,310 ngọc lục bảo II
6. 3,964,122 Kim Cương III
7. 3,863,569 Kim Cương I
8. 3,728,713 Bạch Kim II
9. 3,721,746 -
10. 3,608,607 Đồng III
11. 3,578,382 Kim Cương II
12. 3,567,154 Vàng I
13. 3,542,028 Vàng IV
14. 3,489,997 Đồng II
15. 3,428,048 -
16. 3,366,405 -
17. 3,352,968 ngọc lục bảo III
18. 3,272,916 -
19. 3,267,382 Vàng IV
20. 2,955,990 -
21. 2,953,994 Kim Cương III
22. 2,947,552 Kim Cương IV
23. 2,943,686 Kim Cương III
24. 2,932,120 -
25. 2,931,982 Bạch Kim II
26. 2,924,257 -
27. 2,886,093 -
28. 2,870,255 Vàng III
29. 2,834,434 Cao Thủ
30. 2,801,340 -
31. 2,797,239 Kim Cương II
32. 2,769,092 Kim Cương III
33. 2,735,049 -
34. 2,731,202 Vàng II
35. 2,718,022 Kim Cương I
36. 2,714,737 -
37. 2,708,719 Đồng III
38. 2,689,903 Vàng I
39. 2,660,846 -
40. 2,631,785 -
41. 2,623,960 -
42. 2,608,138 Bạc I
43. 2,606,282 -
44. 2,598,234 -
45. 2,593,944 -
46. 2,589,407 -
47. 2,584,769 -
48. 2,583,451 -
49. 2,578,146 Kim Cương II
50. 2,577,528 -
51. 2,566,159 -
52. 2,563,314 -
53. 2,540,317 -
54. 2,509,536 Bạch Kim II
55. 2,498,038 Bạc IV
56. 2,490,569 Bạc II
57. 2,483,038 -
58. 2,480,561 Bạc III
59. 2,477,119 Kim Cương IV
60. 2,451,518 -
61. 2,450,969 -
62. 2,440,160 -
63. 2,435,413 -
64. 2,426,644 -
65. 2,410,113 ngọc lục bảo I
66. 2,397,545 -
67. 2,385,493 -
68. 2,367,967 Kim Cương IV
69. 2,352,296 -
70. 2,324,800 ngọc lục bảo IV
71. 2,306,016 -
72. 2,299,735 -
73. 2,285,441 -
74. 2,279,677 Bạc III
75. 2,275,731 Bạch Kim III
76. 2,275,003 Vàng I
77. 2,271,895 Kim Cương IV
78. 2,257,093 ngọc lục bảo III
79. 2,237,662 Kim Cương IV
80. 2,235,520 -
81. 2,235,384 -
82. 2,233,428 Vàng III
83. 2,225,629 Cao Thủ
84. 2,205,390 Kim Cương II
85. 2,203,337 -
86. 2,194,509 -
87. 2,194,084 -
88. 2,192,251 Bạch Kim III
89. 2,191,873 -
90. 2,190,819 -
91. 2,182,045 -
92. 2,179,719 -
93. 2,178,455 -
94. 2,176,050 ngọc lục bảo IV
95. 2,171,558 -
96. 2,166,342 -
97. 2,160,957 -
98. 2,155,417 ngọc lục bảo III
99. 2,152,948 ngọc lục bảo II
100. 2,151,678 ngọc lục bảo III