Fiddlesticks

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
사무라이#사나이기백
사무라이#사나이기백
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.0% 6.9 /
3.0 /
10.4
60
2.
어제이순간#333
어제이순간#333
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 6.1 /
3.6 /
10.3
98
3.
신재영08#0817
신재영08#0817
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 4.7 /
2.9 /
9.7
108
4.
Tyrea#Lith
Tyrea#Lith
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 9.1 /
4.5 /
9.8
71
5.
Ping Xiao Po#KNFP
Ping Xiao Po#KNFP
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 5.7 /
3.7 /
9.9
80
6.
mini huahua#NA1
mini huahua#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 9.0 /
3.8 /
10.4
63
7.
Nàng Là Yêu Quái#Cook
Nàng Là Yêu Quái#Cook
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 5.6 /
5.0 /
10.8
58
8.
五条悟#fidd
五条悟#fidd
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.6% 5.9 /
3.7 /
9.3
115
9.
N9NExASIAN#NA1
N9NExASIAN#NA1
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.1% 4.1 /
4.3 /
6.9
121
10.
mgustavsonCA#NA1
mgustavsonCA#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 6.2 /
4.9 /
11.1
52
11.
kaka#ovo
kaka#ovo
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 6.8 /
4.0 /
10.0
162
12.
Pasal buKta#EUW
Pasal buKta#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 7.1 /
5.4 /
11.6
42
13.
Assustei Mamei#BRA1
Assustei Mamei#BRA1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 5.6 /
5.3 /
10.0
58
14.
DRAINGANG CEO#FEET
DRAINGANG CEO#FEET
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.9% 5.2 /
5.0 /
9.1
151
15.
Charolon#KICK
Charolon#KICK
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 5.5 /
5.4 /
10.1
58
16.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.2% 6.4 /
5.3 /
10.8
89
17.
Pars#Franz
Pars#Franz
PH (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 7.0 /
6.2 /
10.7
50
18.
XiaoZuiLuanQin#OCE
XiaoZuiLuanQin#OCE
OCE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 5.4 /
4.8 /
9.7
52
19.
YiB#OCE
YiB#OCE
OCE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.1 /
4.9 /
10.6
84
20.
L9 SpongeBob#ЖКΚ
L9 SpongeBob#ЖКΚ
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.6 /
4.0 /
8.7
63
21.
S H I M A P A N#LAS
S H I M A P A N#LAS
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 5.8 /
5.9 /
8.7
73
22.
상처입은노송#Kr123
상처입은노송#Kr123
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 5.7 /
4.9 /
10.7
98
23.
Jerry866#KR1
Jerry866#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.8 /
4.6 /
9.5
163
24.
Nazhö#LAS
Nazhö#LAS
LAS (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 4.9 /
5.3 /
9.6
51
25.
QQlove King#66666
QQlove King#66666
NA (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.9% 5.3 /
4.6 /
10.9
119
26.
EUW VILLAIN#PMP
EUW VILLAIN#PMP
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 6.4 /
4.4 /
8.4
177
27.
Blïtzø#LAN
Blïtzø#LAN
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 6.3 /
5.0 /
10.2
71
28.
Marsi21#EUW
Marsi21#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.5 /
3.8 /
9.6
52
29.
đệ siêu nhân#VN2
đệ siêu nhân#VN2
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 2.5 /
4.8 /
14.3
337
30.
Thrzikaldyn#EUW
Thrzikaldyn#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.6 /
4.1 /
10.1
238
31.
2903198911041192#29389
2903198911041192#29389
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 4.0 /
6.6 /
12.9
62
32.
Nami一夢羅#TW2
Nami一夢羅#TW2
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 6.0 /
3.9 /
8.8
276
33.
FizRiwer#EUW
FizRiwer#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 6.5 /
6.6 /
10.5
150
34.
GB2 Chomu#10s
GB2 Chomu#10s
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 6.4 /
5.3 /
10.2
126
35.
fatchoy88#8888
fatchoy88#8888
SG (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 61.8% 4.6 /
6.3 /
11.6
131
36.
一龍王#4444
一龍王#4444
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 6.6 /
5.9 /
11.4
86
37.
SexyGeographer#66666
SexyGeographer#66666
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 5.9 /
6.9 /
12.2
48
38.
HydranPL#REQEM
HydranPL#REQEM
EUNE (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.9% 5.9 /
4.8 /
9.7
210
39.
노란색고구마#KR1
노란색고구마#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 3.4 /
6.7 /
11.2
81
40.
jonhny dảk#9999
jonhny dảk#9999
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.2 /
5.8 /
11.2
57
41.
0306030603060306#EUW
0306030603060306#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 5.9 /
5.9 /
10.9
81
42.
SIAMÉS SNAKE#MistB
SIAMÉS SNAKE#MistB
LAS (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 5.2 /
6.1 /
10.8
83
43.
snoopy#NA2
snoopy#NA2
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.3 /
4.5 /
9.2
77
44.
농악과락의만남#KR1
농악과락의만남#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.0 /
4.4 /
9.2
48
45.
피들스틱#Crown
피들스틱#Crown
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 5.4 /
4.2 /
9.5
157
46.
restlessss#TR1
restlessss#TR1
TR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 5.9 /
4.7 /
10.5
46
47.
Hin#BR2
Hin#BR2
BR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 7.4 /
4.4 /
9.9
296
48.
ßình Aññ#VN2
ßình Aññ#VN2
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.6 /
5.5 /
10.8
192
49.
Sir Xdragon#BR1
Sir Xdragon#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.1 /
6.3 /
11.3
134
50.
basalist#NA1
basalist#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.2 /
3.2 /
8.8
59
51.
노빼인노게인#KR1
노빼인노게인#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 5.6 /
4.5 /
10.5
56
52.
I am erik#TR1
I am erik#TR1
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 4.8 /
7.5 /
14.4
68
53.
PardinhoDaBahia#BR1
PardinhoDaBahia#BR1
BR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.4% 5.9 /
4.0 /
11.1
58
54.
스타로드#KR2
스타로드#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.5 /
4.2 /
10.6
65
55.
Devilfearedcrow#FEAR
Devilfearedcrow#FEAR
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.5 /
4.6 /
9.2
88
56.
Cabex#EUW
Cabex#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.0 /
4.7 /
7.7
167
57.
Fidller Instinct#1990
Fidller Instinct#1990
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.3 /
5.5 /
10.0
111
58.
Agnestm幻桃丶#u84SN
Agnestm幻桃丶#u84SN
PH (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 78.4% 6.3 /
3.2 /
9.3
74
59.
TB Fuyuki#LAN
TB Fuyuki#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 5.6 /
4.6 /
9.9
82
60.
imon#30211
imon#30211
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.5 /
4.3 /
8.3
102
61.
피들 권위자#KR1
피들 권위자#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.2 /
3.6 /
8.0
87
62.
CaiqueMatos#GGWP
CaiqueMatos#GGWP
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.0 /
6.8 /
8.7
171
63.
꿈 만리#2333
꿈 만리#2333
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 4.7 /
4.6 /
9.4
167
64.
Sondul#KR1
Sondul#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.9 /
3.6 /
8.8
68
65.
Cheekzr#NA1
Cheekzr#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.4 /
5.1 /
9.5
138
66.
Doomer#0666
Doomer#0666
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.0 /
5.0 /
9.6
212
67.
The Fear#KR1
The Fear#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.2 /
4.6 /
10.0
247
68.
Fíddle Fanboy#EUW
Fíddle Fanboy#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.9 /
4.8 /
9.6
54
69.
Sigma Grindset#smoke
Sigma Grindset#smoke
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.7 /
4.1 /
9.6
85
70.
홍 선#KR1
홍 선#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.1 /
5.3 /
8.2
221
71.
UDERZ MNIE#MAD
UDERZ MNIE#MAD
EUNE (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 6.7 /
5.9 /
10.0
101
72.
tigre#goat
tigre#goat
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.6 /
4.2 /
9.7
325
73.
cosmic dark#TW2
cosmic dark#TW2
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 5.6 /
5.0 /
9.0
60
74.
xNerthus#EUNE
xNerthus#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 6.4 /
5.6 /
12.8
58
75.
Dayuni#NA1
Dayuni#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 5.6 /
3.7 /
9.4
50
76.
PistonKosiarz#PSGAZ
PistonKosiarz#PSGAZ
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 7.3 /
5.2 /
9.1
158
77.
Chikatilo#EUW
Chikatilo#EUW
EUW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.4% 5.8 /
3.6 /
10.8
72
78.
Shirgon#EUNE
Shirgon#EUNE
EUNE (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 6.5 /
6.5 /
10.1
114
79.
댕댕이는 바보야#0516
댕댕이는 바보야#0516
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.7% 4.9 /
6.3 /
9.2
51
80.
Fiddlesticks#FE4R
Fiddlesticks#FE4R
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.8 /
6.4 /
10.3
108
81.
iM Skyrres#2024
iM Skyrres#2024
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 7.5 /
6.4 /
8.6
83
82.
5zk#LAS
5zk#LAS
LAS (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.1 /
6.4 /
9.2
124
83.
Zinedine Mbappe#EUW
Zinedine Mbappe#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.5 /
6.8 /
9.5
89
84.
Fournier#EUW
Fournier#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.9 /
6.5 /
10.3
52
85.
Oskana#EUNE
Oskana#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.2 /
5.6 /
9.9
122
86.
Kuya Carlos 02am#Denzu
Kuya Carlos 02am#Denzu
PH (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.4% 7.1 /
5.8 /
9.4
207
87.
ULTI From Africa#EUW
ULTI From Africa#EUW
EUW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.8% 7.3 /
4.7 /
10.3
52
88.
Percent#LAS
Percent#LAS
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 5.5 /
5.6 /
10.8
147
89.
Afrodisiack#EUW
Afrodisiack#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 5.9 /
7.6 /
10.8
148
90.
dercorker#cork
dercorker#cork
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 5.9 /
6.6 /
9.5
225
91.
mC qaTiL JaSon#TR1
mC qaTiL JaSon#TR1
TR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 6.7 /
5.3 /
11.0
97
92.
37Rain#NA1
37Rain#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.0 /
4.4 /
9.6
174
93.
Essential7#KR1
Essential7#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 5.1 /
5.2 /
10.5
326
94.
DCG HUNTER#EUW
DCG HUNTER#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.2 /
5.9 /
9.1
149
95.
Ł  Δ  l  N#EUW
Ł Δ l N#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.1 /
5.6 /
10.2
296
96.
TCH Cá Voi#VN5
TCH Cá Voi#VN5
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 5.2 /
6.7 /
11.5
173
97.
dousanjieyu#1260
dousanjieyu#1260
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 5.6 /
3.9 /
7.6
42
98.
大トニー#1493
大トニー#1493
JP (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.0% 6.1 /
2.9 /
9.6
91
99.
GeorgeDeLaGrieta#EUW
GeorgeDeLaGrieta#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.0 /
5.8 /
10.0
352
100.
Johwa Bibimbap#NA1
Johwa Bibimbap#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.1 /
5.5 /
10.0
111