Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
7thosanquyba7#6633
7thosanquyba7#6633
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.3% 11.2 /
4.6 /
10.2
51
2.
kataxiu#0714
kataxiu#0714
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 9.2 /
3.3 /
7.6
75
3.
행운을 빌어요 과일#123
행운을 빌어요 과일#123
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.4% 8.8 /
3.5 /
8.0
65
4.
寻短见#000
寻短见#000
EUNE (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.9% 8.5 /
4.4 /
10.1
57
5.
twtv 6axlol#6ax
twtv 6axlol#6ax
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.4% 8.4 /
5.0 /
8.3
61
6.
오래된자유의서약#KR1
오래된자유의서약#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.6% 6.7 /
3.8 /
8.5
63
7.
Austin Sol#LAS
Austin Sol#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.7% 8.0 /
2.4 /
7.9
47
8.
Im ExeCUTE#NA1
Im ExeCUTE#NA1
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.5% 8.9 /
6.4 /
9.9
51
9.
fuiyy#iyy
fuiyy#iyy
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 7.5 /
3.4 /
8.1
134
10.
NoCrabsForMe#EUNE
NoCrabsForMe#EUNE
EUNE (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.5% 7.5 /
4.8 /
9.2
55
11.
sth2die4#0127
sth2die4#0127
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.6% 7.7 /
4.1 /
7.7
88
12.
WOOFWOOFWOOF#OPEN
WOOFWOOFWOOF#OPEN
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 9.1 /
5.5 /
9.3
139
13.
8Bit Ghost#8Bits
8Bit Ghost#8Bits
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 7.9 /
4.9 /
9.8
65
14.
Leopard2A7#FRG
Leopard2A7#FRG
RU (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 8.4 /
3.3 /
10.5
70
15.
난닥닥이가어울려#KR1
난닥닥이가어울려#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 8.8 /
4.9 /
9.2
79
16.
Dark Magician#2EUW
Dark Magician#2EUW
EUW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.4% 8.6 /
3.6 /
8.5
206
17.
Lucilius#BR1
Lucilius#BR1
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.6% 8.9 /
3.9 /
8.6
63
18.
Plin Plin Plon#ilFK
Plin Plin Plon#ilFK
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 9.4 /
5.2 /
7.4
66
19.
mot khoi dau moi#26599
mot khoi dau moi#26599
VN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.3% 9.2 /
5.1 /
9.2
80
20.
Floodchuk#Ryze
Floodchuk#Ryze
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 12.3 /
4.9 /
8.4
81
21.
Vinh Hoa Phú Quý#1601
Vinh Hoa Phú Quý#1601
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 9.8 /
5.5 /
10.6
48
22.
Azir Đà Phặc#2002
Azir Đà Phặc#2002
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.5 /
6.4 /
11.4
69
23.
첨 지#첨 지
첨 지#첨 지
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.7% 7.9 /
3.0 /
8.1
115
24.
Bloom#lust
Bloom#lust
NA (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.6% 8.1 /
4.2 /
7.9
95
25.
cínyZ#EUW
cínyZ#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 9.9 /
5.7 /
8.3
52
26.
Ling#Cat59
Ling#Cat59
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.7% 8.1 /
2.8 /
7.7
220
27.
SanjiVinsmoke1v9#L9999
SanjiVinsmoke1v9#L9999
TR (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 84.6% 15.6 /
6.2 /
10.2
52
28.
YaDaddy242#NA1
YaDaddy242#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.4% 7.2 /
2.9 /
8.5
128
29.
Zynicius#EUW
Zynicius#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 7.9 /
5.4 /
8.6
74
30.
Eltrico#BR1
Eltrico#BR1
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.0% 7.7 /
4.6 /
7.8
50
31.
비둘기는꾸루꾸루#KR1
비둘기는꾸루꾸루#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.5 /
3.2 /
7.5
70
32.
Master Mid#KR1
Master Mid#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 7.1 /
5.7 /
9.6
97
33.
Cmen Picante#LAS
Cmen Picante#LAS
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.3 /
3.7 /
9.3
53
34.
petit biscuit#ngot
petit biscuit#ngot
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 8.2 /
6.2 /
10.1
54
35.
minecraftPvP#BR1
minecraftPvP#BR1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.2 /
3.1 /
8.5
71
36.
Zhuan Fen#48871
Zhuan Fen#48871
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.2 /
4.7 /
8.7
117
37.
Travis01#LAS
Travis01#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.3 /
4.9 /
9.1
51
38.
승여니누나귀여워#1206
승여니누나귀여워#1206
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 6.8 /
4.1 /
8.5
82
39.
Quantum#NA1
Quantum#NA1
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.2% 8.2 /
4.5 /
8.1
74
40.
Shrek de tijuana#63230
Shrek de tijuana#63230
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 9.6 /
4.5 /
9.7
64
41.
고로시야 이치#KR1
고로시야 이치#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 6.9 /
4.2 /
9.1
88
42.
Laspirnao#EUW
Laspirnao#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 8.4 /
7.5 /
9.9
110
43.
Santrix#PVH
Santrix#PVH
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.0 /
5.2 /
7.8
52
44.
三文小説#aki9z
三文小説#aki9z
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.1 /
4.9 /
9.7
49
45.
땜장이#KR1
땜장이#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.7 /
4.3 /
8.3
123
46.
Matrixmdmd#NA1
Matrixmdmd#NA1
NA (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.9% 7.5 /
3.8 /
9.1
57
47.
Dragon Practice#Mia
Dragon Practice#Mia
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 9.8 /
4.8 /
8.7
52
48.
Peaker#1404
Peaker#1404
EUW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.7% 7.2 /
3.9 /
8.1
274
49.
Fruity Fresh#EUW
Fruity Fresh#EUW
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.1% 7.6 /
5.8 /
8.9
73
50.
HAHAHAHA LOL#XDXD
HAHAHAHA LOL#XDXD
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.2 /
3.6 /
8.6
51
51.
Anh Long Bímchua#2811
Anh Long Bímchua#2811
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 9.7 /
7.3 /
9.9
90
52.
Lặng Lẽ Cô Đơn#1505
Lặng Lẽ Cô Đơn#1505
VN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.7% 8.5 /
4.5 /
10.9
73
53.
6704223del#KR1
6704223del#KR1
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.7% 7.6 /
2.8 /
7.8
60
54.
Fear Creator#11111
Fear Creator#11111
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.6 /
4.4 /
8.7
111
55.
GGNextGame#0000
GGNextGame#0000
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.7 /
6.7 /
8.9
123
56.
Julius#Juls
Julius#Juls
PH (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 9.3 /
3.4 /
9.1
79
57.
carnivore otp#EUW
carnivore otp#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 8.1 /
5.8 /
8.2
70
58.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.6% 8.2 /
3.7 /
7.9
438
59.
Fr3eWanderer#EUW
Fr3eWanderer#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 8.1 /
4.1 /
8.1
101
60.
호날두#1102
호날두#1102
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.1 /
4.9 /
7.9
61
61.
HenLa#xdxd
HenLa#xdxd
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 6.8 /
3.9 /
7.3
93
62.
抖音快手搜超级大龙宝#111
抖音快手搜超级大龙宝#111
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 71.1% 9.3 /
3.5 /
6.9
45
63.
гриша258#RU1
гриша258#RU1
RU (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 8.8 /
6.7 /
9.0
104
64.
PENGUIN L#NA1
PENGUIN L#NA1
NA (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 8.1 /
4.4 /
7.8
101
65.
GULYAN#KIMSE
GULYAN#KIMSE
TR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.7% 12.0 /
4.7 /
9.2
44
66.
1231564666#KR1
1231564666#KR1
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.3% 6.7 /
4.1 /
7.5
70
67.
Lisan Al Gaib#Freem
Lisan Al Gaib#Freem
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 7.5 /
4.3 /
7.6
172
68.
EUS SLE#LAS
EUS SLE#LAS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.4 /
3.7 /
8.2
89
69.
joseph OH MY GOD#LAS
joseph OH MY GOD#LAS
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 9.3 /
4.6 /
8.1
83
70.
make color#sozie
make color#sozie
VN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 7.6 /
4.4 /
8.8
49
71.
Bonkerz#POG
Bonkerz#POG
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.9 /
5.1 /
7.6
57
72.
나빼고는도구#KR1
나빼고는도구#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
3.2 /
10.2
57
73.
스타크래프트#1111
스타크래프트#1111
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.2% 8.4 /
5.2 /
8.2
134
74.
TylerTheTortilla#NA1
TylerTheTortilla#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.4 /
3.8 /
9.0
127
75.
Felpi#AuSol
Felpi#AuSol
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 100.0% 11.1 /
2.5 /
6.6
24
76.
아왜이렇게빨리끝#KR1
아왜이렇게빨리끝#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.8 /
5.6 /
9.6
62
77.
익스트림 너굴맨#KR1
익스트림 너굴맨#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 6.8 /
4.3 /
8.3
91
78.
杯莫停#SG2
杯莫停#SG2
SG (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 11.3 /
7.5 /
10.5
77
79.
Jawey#Hanni
Jawey#Hanni
PH (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 8.2 /
2.9 /
9.3
160
80.
세나탐켄치#KR1
세나탐켄치#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 7.6 /
4.3 /
8.9
103
81.
Walking Dragon#EUNE
Walking Dragon#EUNE
EUNE (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.7% 9.0 /
5.4 /
8.4
179
82.
Triggz#LOL
Triggz#LOL
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.6 /
4.6 /
9.9
94
83.
또이뿐#KR1
또이뿐#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 8.5 /
5.8 /
8.4
120
84.
Crickets#NA1
Crickets#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.2 /
5.8 /
8.6
97
85.
n22#2203
n22#2203
VN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.4% 8.5 /
5.5 /
9.9
134
86.
eske#KR1
eske#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 7.4 /
4.0 /
7.3
56
87.
Midnightice#NA1
Midnightice#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 8.5 /
4.3 /
7.8
70
88.
상대팀 필패예약#KR1
상대팀 필패예약#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 7.8 /
5.7 /
8.2
146
89.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.3% 9.5 /
4.1 /
9.0
196
90.
FT Katashi#OPEN
FT Katashi#OPEN
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.4 /
3.8 /
8.0
55
91.
Lage#EUW
Lage#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 9.3 /
5.7 /
9.2
50
92.
Caldo de Cana#3042
Caldo de Cana#3042
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.4 /
4.1 /
8.0
184
93.
jianweizhizhu#KR1
jianweizhizhu#KR1
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.8% 8.2 /
3.6 /
7.1
58
94.
AlphaWolffy#NA1
AlphaWolffy#NA1
NA (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 7.3 /
4.7 /
8.8
67
95.
TES Basta#TES
TES Basta#TES
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 8.5 /
5.9 /
8.9
230
96.
강강민민재재#KR1
강강민민재재#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.1 /
3.7 /
6.0
56
97.
플랑드르#KR1
플랑드르#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.7 /
3.1 /
6.9
55
98.
Boocisfanguy#EUW
Boocisfanguy#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 7.4 /
6.1 /
8.3
52
99.
group4chumps#NA1
group4chumps#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 77.5% 7.9 /
4.5 /
8.7
40
100.
Hide on bush#0903
Hide on bush#0903
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.9 /
4.6 /
10.2
67