Renekton

Người chơi Renekton xuất sắc nhất

Người chơi Renekton xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ushu#0313
Ushu#0313
JP (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.6% 6.2 /
4.2 /
6.3
64
2.
햄몽둥이#KR1
햄몽둥이#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.0% 6.1 /
3.2 /
5.5
50
3.
KKazuya#2021
KKazuya#2021
TR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.0% 9.1 /
4.5 /
6.5
60
4.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.5% 5.6 /
3.9 /
5.1
54
5.
blobheart#NA1
blobheart#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 7.9 /
4.8 /
5.7
49
6.
Cimestro#EUW
Cimestro#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 6.3 /
6.1 /
6.4
52
7.
FA LL1#1910
FA LL1#1910
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 11.1 /
6.1 /
5.0
58
8.
계 절#KR222
계 절#KR222
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.9% 5.6 /
3.7 /
4.9
136
9.
내꿈은세체탑#다덤벼
내꿈은세체탑#다덤벼
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.1% 3.9 /
3.3 /
5.5
64
10.
트위찍#123
트위찍#123
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.5 /
4.7 /
5.6
108
11.
enchiladasverdes#yroja
enchiladasverdes#yroja
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.9 /
4.6 /
5.8
49
12.
상처많이받는타입#KR1
상처많이받는타입#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.7 /
4.3 /
5.0
85
13.
DRX Province#0109
DRX Province#0109
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 4.0 /
4.0 /
5.1
67
14.
Rotev#EUNE
Rotev#EUNE
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.2 /
4.9 /
6.4
76
15.
Nicky Nicole#SIoNO
Nicky Nicole#SIoNO
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.8% 7.0 /
5.0 /
7.4
37
16.
ThirtyOne#JP1
ThirtyOne#JP1
JP (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 4.1 /
4.5 /
6.1
54
17.
Pluco#EUW
Pluco#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.4 /
4.6 /
6.1
53
18.
GL Biên Hoà#vc3
GL Biên Hoà#vc3
VN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.7% 10.6 /
6.3 /
4.7
194
19.
KK DIFF#BRBR
KK DIFF#BRBR
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 7.7 /
3.5 /
5.8
140
20.
CharlesWeed#LAN
CharlesWeed#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.7 /
4.0 /
5.8
56
21.
Soo Enjoyable#BEAST
Soo Enjoyable#BEAST
EUNE (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.2% 9.0 /
4.7 /
4.4
120
22.
dsahugfhbsadfhij#sadsa
dsahugfhbsadfhij#sadsa
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 8.2 /
5.0 /
6.7
66
23.
Bertochi#019
Bertochi#019
BR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 6.6 /
4.6 /
5.8
114
24.
cái đồ đáng iu#1211
cái đồ đáng iu#1211
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.0 /
5.2 /
4.5
51
25.
The shy#Prof
The shy#Prof
SG (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.3 /
5.8 /
7.1
63
26.
D0MINAT0R#EUW2
D0MINAT0R#EUW2
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.6 /
6.2 /
4.4
63
27.
Sad#Bro1
Sad#Bro1
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.2 /
5.4 /
5.8
53
28.
Tomorrow is hope#zhang
Tomorrow is hope#zhang
VN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.7% 6.1 /
5.4 /
5.4
102
29.
God Only See ME#EUW
God Only See ME#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.8 /
4.7 /
5.8
60
30.
Gym Morrison#BR1
Gym Morrison#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.7 /
3.9 /
5.7
165
31.
we can do it#Neo
we can do it#Neo
VN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 77.6% 4.7 /
6.1 /
6.6
58
32.
Sky Clear#Ciel
Sky Clear#Ciel
PH (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.0% 8.8 /
5.6 /
4.3
50
33.
SKT King99#VN2
SKT King99#VN2
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.0 /
4.4 /
5.4
48
34.
금똥왁왁아닙니다#KR1
금똥왁왁아닙니다#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.8 /
4.7 /
4.7
104
35.
잇포 마쿠노우치#006
잇포 마쿠노우치#006
BR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 6.8 /
4.7 /
5.2
46
36.
WWT Fabi#EUW
WWT Fabi#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 8.6 /
6.6 /
5.8
58
37.
eightyZee#VN2
eightyZee#VN2
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.9 /
4.1 /
5.7
55
38.
Ipséité#ARZK
Ipséité#ARZK
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.5 /
3.6 /
5.5
77
39.
Angle Of Death#1802
Angle Of Death#1802
VN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 8.7 /
5.9 /
5.8
71
40.
Dunamis#DWOLF
Dunamis#DWOLF
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.0 /
4.5 /
5.5
121
41.
yemeijiqi#KR1
yemeijiqi#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.6 /
4.8 /
5.1
59
42.
拉 稀 小 狗#KR100
拉 稀 小 狗#KR100
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.6 /
5.1 /
4.4
55
43.
dp5x#83586
dp5x#83586
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 8.1 /
5.5 /
5.1
92
44.
lowkeycutezzz#haha
lowkeycutezzz#haha
VN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 7.5 /
5.7 /
6.0
71
45.
philip#2002
philip#2002
NA (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 5.2 /
3.7 /
6.1
50
46.
25052505#VN2
25052505#VN2
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 9.3 /
5.8 /
5.6
48
47.
Nam Chợ Cầu#NAMPT
Nam Chợ Cầu#NAMPT
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.7 /
4.0 /
6.1
72
48.
SoloQQ#0527
SoloQQ#0527
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.8% 4.2 /
3.7 /
4.6
51
49.
ダット tranduc#JP1
ダット tranduc#JP1
JP (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.6 /
5.3 /
6.0
87
50.
게임강호#s11
게임강호#s11
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.9% 6.7 /
4.3 /
4.0
52
51.
blueskies777#EUW
blueskies777#EUW
EUW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 6.6 /
4.4 /
5.9
53
52.
ji jin jian#666
ji jin jian#666
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.5 /
3.8 /
4.8
81
53.
wang shou ren#3852
wang shou ren#3852
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.0 /
5.1 /
5.3
79
54.
riko#3434
riko#3434
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.1 /
5.7 /
5.6
92
55.
I Want You So#2704
I Want You So#2704
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.7 /
5.2 /
6.0
51
56.
VA Defile#yani
VA Defile#yani
PH (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 6.5 /
5.1 /
6.0
47
57.
GrubyTheBordzio#EUW
GrubyTheBordzio#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.2 /
4.1 /
6.1
48
58.
LazialeNelCuore#EUW
LazialeNelCuore#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.7 /
4.4 /
4.6
86
59.
T1greenday감스트#KR1
T1greenday감스트#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.3 /
3.8 /
5.6
72
60.
Ryan Garcia#schiz
Ryan Garcia#schiz
LAN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 7.8 /
4.3 /
4.0
77
61.
Kecsketej07#EUNE
Kecsketej07#EUNE
EUNE (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.1% 6.4 /
3.7 /
5.5
66
62.
marıogomez#1999
marıogomez#1999
TR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 6.3 /
5.4 /
5.9
90
63.
레넥톤 킹#레넥톤 킹
레넥톤 킹#레넥톤 킹
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.3 /
3.8 /
5.2
112
64.
bai  deng#zypp
bai deng#zypp
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.1 /
3.6 /
6.5
149
65.
Starrie#Star
Starrie#Star
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.1% 5.9 /
3.5 /
5.5
43
66.
5u ovo#cyq
5u ovo#cyq
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.2 /
4.0 /
4.3
132
67.
Howl Jenkins#boss
Howl Jenkins#boss
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 7.3 /
4.8 /
5.3
47
68.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.0% 3.8 /
3.0 /
4.9
61
69.
Galahad#had
Galahad#had
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 8.3 /
5.9 /
5.7
55
70.
Safbb1#NA1
Safbb1#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.9 /
4.3 /
6.0
120
71.
初雪凝#cxn
初雪凝#cxn
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.1 /
4.9 /
5.4
98
72.
YTB Cay Ngo#KR1
YTB Cay Ngo#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.8 /
5.3 /
6.4
52
73.
MVP FROST#KR1
MVP FROST#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.5 /
4.0 /
4.0
68
74.
Gathhal#LAS
Gathhal#LAS
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.5 /
5.4 /
5.3
62
75.
莫欺騷年窮#8790
莫欺騷年窮#8790
TW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 5.6 /
4.5 /
6.2
59
76.
hacksource2020#NA1
hacksource2020#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.8 /
5.4 /
6.2
79
77.
lreliakin#KR1
lreliakin#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.9 /
3.7 /
5.7
96
78.
waltmh#EUW3
waltmh#EUW3
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.6 /
4.4 /
5.4
105
79.
Spoodersussi#1352
Spoodersussi#1352
EUW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.5% 5.5 /
4.7 /
6.8
48
80.
SpaceBeatZ#EUW
SpaceBeatZ#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.2 /
5.9 /
5.3
67
81.
喷射战士#1363
喷射战士#1363
NA (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 5.8 /
3.0 /
6.3
76
82.
gazinxl#xl22
gazinxl#xl22
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.2 /
4.3 /
4.9
105
83.
Beelzebub#2010
Beelzebub#2010
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.3 /
5.2 /
5.9
87
84.
Facking Luigi#EUW
Facking Luigi#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.5 /
4.0 /
5.7
52
85.
INTrekton#God
INTrekton#God
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.7 /
3.6 /
4.5
101
86.
PepeJL#LAN
PepeJL#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.2% 4.5 /
4.0 /
5.1
49
87.
TimTim#BR1
TimTim#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.5 /
4.7 /
4.8
53
88.
Parkica#IJC
Parkica#IJC
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.2 /
4.3 /
6.1
46
89.
Moemen#EUW
Moemen#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.8 /
4.8 /
5.8
70
90.
ZED TL 9X#0611
ZED TL 9X#0611
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.5 /
5.4 /
6.3
83
91.
윅 윅#8676
윅 윅#8676
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.1 /
3.1 /
5.1
74
92.
Bonchornito#FFX
Bonchornito#FFX
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.0 /
3.9 /
6.7
68
93.
제우스의 제이스#4298
제우스의 제이스#4298
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 3.7 /
4.0 /
5.3
69
94.
죽기재능#KR1
죽기재능#KR1
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.7% 4.5 /
4.1 /
5.0
75
95.
Hàn Tuyệt#13725
Hàn Tuyệt#13725
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.3 /
4.7 /
6.2
88
96.
Skelgon#Drive
Skelgon#Drive
EUW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.6% 3.8 /
3.3 /
4.7
61
97.
Đệ tử ruột glory#0206
Đệ tử ruột glory#0206
VN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.7% 6.4 /
3.7 /
5.2
172
98.
Ehab ElRamboo#EUW
Ehab ElRamboo#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.2 /
4.7 /
5.3
57
99.
hollowzx#TØP
hollowzx#TØP
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.5 /
4.8 /
5.5
51
100.
리얼기거스#KR1
리얼기거스#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.6 /
4.2 /
4.8
159