Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất

Người chơi Samira xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Mizyosus#9758
Mizyosus#9758
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.4% 17.9 /
7.0 /
4.5
48
2.
재수없다#1234
재수없다#1234
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.5% 14.5 /
4.5 /
5.8
65
3.
Hellboy2pro#VN2
Hellboy2pro#VN2
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.4% 14.8 /
5.3 /
5.4
59
4.
gomin#zofgk
gomin#zofgk
VN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.2% 15.8 /
7.4 /
5.1
79
5.
cha haein#000
cha haein#000
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.9% 17.0 /
5.2 /
4.2
37
6.
Two Dagger#EUW
Two Dagger#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 15.3 /
6.3 /
4.9
71
7.
YSI9#G0AT
YSI9#G0AT
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 14.7 /
5.5 /
5.4
50
8.
Major Alexander#Rita
Major Alexander#Rita
EUNE (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.3% 16.9 /
6.0 /
4.6
85
9.
emery#chen
emery#chen
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 12.7 /
4.8 /
5.4
54
10.
똠 뻠#KR1
똠 뻠#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.5% 14.3 /
7.0 /
5.3
49
11.
Robicob#2750
Robicob#2750
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 12.0 /
4.6 /
5.2
86
12.
Nản Thiệt Chứ#2113
Nản Thiệt Chứ#2113
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 14.6 /
5.6 /
5.0
81
13.
Rigarayall#EUW
Rigarayall#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 12.4 /
4.8 /
5.0
105
14.
Trident#Sagi
Trident#Sagi
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 12.8 /
5.8 /
4.7
60
15.
Samira Abuser#RisOP
Samira Abuser#RisOP
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 14.4 /
5.3 /
5.1
65
16.
Teaesray#1615
Teaesray#1615
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.0% 16.3 /
5.4 /
5.9
40
17.
zonyboy#EUNE
zonyboy#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.2% 18.7 /
5.5 /
4.4
34
18.
Suƒlet#EUW
Suƒlet#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 12.1 /
5.7 /
4.4
76
19.
adolph mid acc#1945
adolph mid acc#1945
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 13.5 /
6.7 /
4.8
54
20.
Bellion#1398
Bellion#1398
PH (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.0% 12.9 /
7.5 /
5.5
126
21.
KR SAMIRA#KR99
KR SAMIRA#KR99
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 10.6 /
5.2 /
5.6
48
22.
이 우 진#우즈마키
이 우 진#우즈마키
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 13.7 /
5.9 /
5.8
59
23.
the sun#9527
the sun#9527
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 12.5 /
5.9 /
4.7
74
24.
너정도는 뭐 그냥#KR1
너정도는 뭐 그냥#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 11.7 /
5.1 /
5.0
117
25.
淼淼大王#0125
淼淼大王#0125
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.4% 18.7 /
7.2 /
4.5
63
26.
쫑 남#KR1
쫑 남#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 13.1 /
6.2 /
5.1
74
27.
우재혁02#오우재
우재혁02#오우재
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 9.9 /
5.6 /
5.7
47
28.
Juniper Lee#Juni
Juniper Lee#Juni
BR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 14.5 /
5.3 /
4.9
76
29.
Murmel Marvin#EUW
Murmel Marvin#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 13.4 /
6.7 /
4.7
71
30.
In Pi#KR1
In Pi#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 12.8 /
5.7 /
5.7
49
31.
Não é o Boodib#BR1
Não é o Boodib#BR1
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.3% 21.4 /
6.2 /
4.5
66
32.
Uppermost#star
Uppermost#star
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 12.8 /
5.1 /
4.8
134
33.
IF Yasuo GG#NA1
IF Yasuo GG#NA1
NA (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 80.3% 14.6 /
5.9 /
7.1
71
34.
Nakano Miku39#ZYSJ
Nakano Miku39#ZYSJ
LAS (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.6% 15.3 /
7.0 /
5.9
68
35.
brownsugar#1989
brownsugar#1989
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 11.0 /
5.5 /
5.5
53
36.
FLM Insayne#FLAME
FLM Insayne#FLAME
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 12.8 /
6.9 /
5.7
104
37.
low mentality#xdxd
low mentality#xdxd
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.8 /
6.2 /
5.3
111
38.
Swithink#CSX
Swithink#CSX
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 13.1 /
5.9 /
5.2
58
39.
Check Me 2 Week#Farha
Check Me 2 Week#Farha
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.0% 15.0 /
6.2 /
4.5
41
40.
Aries#Yue
Aries#Yue
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 10.4 /
6.5 /
6.3
56
41.
NaRkODil3r#EUNE
NaRkODil3r#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 12.2 /
5.4 /
4.7
175
42.
Flairly#KDF
Flairly#KDF
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 11.3 /
5.1 /
5.5
127
43.
Twtv Major Alex#ander
Twtv Major Alex#ander
EUW (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 13.2 /
6.3 /
4.5
153
44.
rng的阿格里本人#1224
rng的阿格里本人#1224
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 14.8 /
6.4 /
5.0
42
45.
Lazarus#Ak47
Lazarus#Ak47
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 12.4 /
7.4 /
5.4
78
46.
Final Hour Vayne#NA1
Final Hour Vayne#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 10.8 /
6.0 /
6.8
57
47.
SDJFHKLJDSHFV#DSFC
SDJFHKLJDSHFV#DSFC
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 10.4 /
4.7 /
5.1
42
48.
koray ile zumzum#TR1
koray ile zumzum#TR1
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 15.8 /
8.1 /
5.1
89
49.
lpshady#BR1
lpshady#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 14.1 /
6.9 /
4.9
111
50.
원딜프로지망생#KR2
원딜프로지망생#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 11.1 /
6.3 /
6.7
75
51.
각오하라#KR1
각오하라#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 10.0 /
5.4 /
5.2
141
52.
finale#2024
finale#2024
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.8 /
5.4 /
5.3
83
53.
我心情不好#ANT
我心情不好#ANT
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 12.2 /
5.6 /
5.3
65
54.
flower dance#000
flower dance#000
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 10.7 /
5.9 /
4.8
93
55.
batuyaan#ayak
batuyaan#ayak
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 11.6 /
5.4 /
5.3
219
56.
yue zhi hu xi 01#KR1
yue zhi hu xi 01#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 12.4 /
5.7 /
5.6
61
57.
Pooper Josh#POOP
Pooper Josh#POOP
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 12.1 /
5.2 /
4.8
57
58.
nii adc2k3#adgod
nii adc2k3#adgod
VN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.8% 14.1 /
7.8 /
5.6
106
59.
Lenard#ADC
Lenard#ADC
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 13.1 /
6.2 /
5.2
50
60.
AI 7#1228
AI 7#1228
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 11.7 /
5.6 /
4.8
71
61.
jzviper#ovo
jzviper#ovo
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 13.3 /
6.8 /
5.3
85
62.
이채무#KR1
이채무#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 11.2 /
5.5 /
6.0
60
63.
ThanhTu2998#VN2
ThanhTu2998#VN2
VN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 78.9% 15.5 /
6.2 /
5.5
71
64.
원 성 남 용#pause
원 성 남 용#pause
VN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 14.0 /
5.2 /
5.9
104
65.
마츠모토 메이#KR2
마츠모토 메이#KR2
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.8% 14.6 /
6.1 /
4.7
99
66.
bomb helsniki#karma
bomb helsniki#karma
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 11.3 /
6.6 /
5.1
121
67.
ECARTE TON CUL#EUW
ECARTE TON CUL#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 11.2 /
6.8 /
5.1
61
68.
Ng V Hùng#hùng1
Ng V Hùng#hùng1
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 11.5 /
5.5 /
5.3
54
69.
Esteban#0308
Esteban#0308
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 10.7 /
5.2 /
4.9
49
70.
エデュパ#憎しみと愛
エデュパ#憎しみと愛
BR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 79.6% 20.6 /
7.3 /
6.3
49
71.
hellboy#bleed
hellboy#bleed
PH (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 14.2 /
6.4 /
4.7
74
72.
Pe1mbert#LAN
Pe1mbert#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 13.9 /
8.8 /
5.4
64
73.
Pavl1k#EUW
Pavl1k#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 11.0 /
5.7 /
5.9
78
74.
Marco Si Punct#BAC
Marco Si Punct#BAC
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 11.7 /
6.7 /
6.8
64
75.
swaggy jumpstyle#452
swaggy jumpstyle#452
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 12.8 /
7.5 /
5.8
65
76.
flaeros#2656
flaeros#2656
TR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 13.2 /
7.0 /
5.5
161
77.
Frogdoc#EUW
Frogdoc#EUW
EUW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.4% 14.0 /
5.9 /
5.4
62
78.
ColhõesDoRuler#RÉGUA
ColhõesDoRuler#RÉGUA
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 9.9 /
4.1 /
5.6
61
79.
shadowheart#6861
shadowheart#6861
EUW (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.1% 10.2 /
4.8 /
5.5
73
80.
보정이#777
보정이#777
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 10.3 /
5.9 /
6.0
116
81.
TIME IS INFINITY#CA007
TIME IS INFINITY#CA007
VN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.6% 19.4 /
6.4 /
5.4
67
82.
papafotis#STB
papafotis#STB
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 14.7 /
6.7 /
5.7
54
83.
Sorck#Sorck
Sorck#Sorck
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 11.5 /
4.7 /
4.6
98
84.
Redtuga#oystr
Redtuga#oystr
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 12.4 /
7.3 /
5.4
56
85.
END OF AN ERA#0000
END OF AN ERA#0000
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 14.1 /
5.9 /
5.5
97
86.
기역니은디귿리을#훈민정음
기역니은디귿리을#훈민정음
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 10.5 /
5.7 /
5.4
79
87.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.4% 11.1 /
5.7 /
5.0
117
88.
Léski#GOAT
Léski#GOAT
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 11.8 /
7.7 /
5.4
61
89.
Boodib#BR1
Boodib#BR1
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 15.4 /
6.8 /
4.5
111
90.
PDF Ringleader#EUNE
PDF Ringleader#EUNE
EUNE (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 11.9 /
7.2 /
5.4
79
91.
화나게하지마#2009
화나게하지마#2009
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 10.7 /
5.5 /
4.9
65
92.
짱 구#日 本
짱 구#日 本
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.7 /
5.2 /
5.6
88
93.
H e i z e n#LAN
H e i z e n#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 10.3 /
4.6 /
5.1
115
94.
淼淼babe#0125
淼淼babe#0125
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.7% 17.0 /
7.8 /
5.0
70
95.
Kaii#0321
Kaii#0321
SG (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 13.6 /
4.6 /
5.0
52
96.
Tham#333
Tham#333
PH (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.8% 10.6 /
6.4 /
6.1
105
97.
小央宝宝#meme
小央宝宝#meme
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 11.3 /
5.5 /
5.1
116
98.
배까고눕기#KR1
배까고눕기#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.4% 14.9 /
3.8 /
5.5
32
99.
陰茎 NOeL#TOC
陰茎 NOeL#TOC
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 14.1 /
6.2 /
4.9
68
100.
미라미라#INFJ
미라미라#INFJ
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 10.4 /
5.0 /
6.1
169