Azir

Người chơi Azir xuất sắc nhất

Người chơi Azir xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Fragile Player#YUNNN
Fragile Player#YUNNN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 79.8% 7.6 /
3.4 /
4.1
94
2.
eto#1v9
eto#1v9
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 7.8 /
4.7 /
7.4
50
3.
muichiro tokito#KING
muichiro tokito#KING
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.9% 10.0 /
4.6 /
4.4
112
4.
upcjugking#KR1
upcjugking#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 7.0 /
4.9 /
5.2
71
5.
치킨왕국#KR1
치킨왕국#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 5.7 /
3.0 /
4.0
102
6.
Séncux#EUW
Séncux#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.4% 6.3 /
4.2 /
6.9
58
7.
TwinkSama#6096
TwinkSama#6096
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 7.7 /
5.7 /
7.7
71
8.
GIGAMEGA22#EUW
GIGAMEGA22#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 6.2 /
4.2 /
5.6
54
9.
Don Eladio#VCS
Don Eladio#VCS
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 10.4 /
7.2 /
8.0
83
10.
Grevthar#BRA1
Grevthar#BRA1
BR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.1% 6.2 /
3.4 /
7.0
55
11.
Taylor Swift#Betty
Taylor Swift#Betty
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.0 /
4.4 /
6.0
69
12.
Москва#495
Москва#495
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.1% 9.6 /
5.5 /
6.6
46
13.
refri S2 xami#amor
refri S2 xami#amor
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 8.5 /
5.6 /
6.1
83
14.
Heru#KR821
Heru#KR821
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 5.5 /
4.4 /
5.3
98
15.
Raiser#CTUni
Raiser#CTUni
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.1 /
5.1 /
6.0
60
16.
illusionist Toyz#EUNE
illusionist Toyz#EUNE
EUNE (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 7.2 /
4.6 /
6.7
79
17.
뭐라고#9795
뭐라고#9795
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.4 /
3.9 /
8.0
96
18.
ch1kenfillet#ch1k
ch1kenfillet#ch1k
PH (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 5.6 /
5.9 /
7.1
52
19.
Tsumugori#Azir
Tsumugori#Azir
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 7.6 /
5.5 /
6.9
49
20.
CooCooDai#KR2
CooCooDai#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 6.7 /
3.9 /
5.4
47
21.
Khan#COYG
Khan#COYG
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.6% 7.7 /
5.1 /
6.8
67
22.
Game vui vẻ#CTU
Game vui vẻ#CTU
VN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 7.8 /
5.0 /
6.3
131
23.
bvffi#EUW
bvffi#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 6.7 /
4.7 /
6.8
98
24.
Milosz250#EUNE
Milosz250#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.2% 9.5 /
6.5 /
4.5
61
25.
Xexoo#BR1
Xexoo#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.9 /
4.7 /
6.6
50
26.
Mittelblazkowicz#TR1
Mittelblazkowicz#TR1
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.8% 9.4 /
4.8 /
7.2
48
27.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.0% 7.9 /
5.6 /
5.8
41
28.
yüzenköfte#EUW
yüzenköfte#EUW
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 5.8 /
3.7 /
5.9
48
29.
Poukie#1234
Poukie#1234
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 6.1 /
5.5 /
5.8
71
30.
Oamvl#KR2
Oamvl#KR2
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.6% 6.4 /
5.7 /
6.8
79
31.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.9% 5.5 /
3.7 /
7.2
88
32.
Peng04#EUW
Peng04#EUW
EUW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.7% 6.4 /
4.0 /
7.1
44
33.
Zlatý Marlboro#Kae
Zlatý Marlboro#Kae
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 8.2 /
6.4 /
6.2
74
34.
Tenstim#EUW
Tenstim#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.8 /
4.6 /
6.3
57
35.
첫째키아나여왕#KR1
첫째키아나여왕#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.3 /
4.2 /
5.2
55
36.
무슨미드아지르야#KR1
무슨미드아지르야#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 6.1 /
4.6 /
6.4
82
37.
Amadeus68#LAS
Amadeus68#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.8% 6.9 /
7.4 /
4.7
88
38.
4CES#EUW
4CES#EUW
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 8.0 /
4.9 /
5.5
65
39.
check ur posture#6969
check ur posture#6969
LAS (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 66.7% 6.7 /
5.1 /
6.2
210
40.
dym#0000
dym#0000
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 5.9 /
5.0 /
6.4
88
41.
IGqq645935620#7355
IGqq645935620#7355
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.5% 5.1 /
4.5 /
6.1
137
42.
Zurien GOD#BR1
Zurien GOD#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 9.2 /
5.4 /
6.3
76
43.
PotterAramm4#44444
PotterAramm4#44444
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 9.0 /
3.5 /
5.5
37
44.
riversided#HALO3
riversided#HALO3
NA (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 6.1 /
3.6 /
6.9
201
45.
EL GOLEM#BR1
EL GOLEM#BR1
BR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.8% 7.9 /
4.6 /
6.4
88
46.
anyyy#KEKW
anyyy#KEKW
BR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.6% 6.8 /
4.4 /
7.0
90
47.
ironstein#KR01
ironstein#KR01
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 4.8 /
3.2 /
6.4
76
48.
FreddyWild#SLIM
FreddyWild#SLIM
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 5.1 /
5.8 /
7.2
60
49.
Kyor#キョル
Kyor#キョル
LAS (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 6.6 /
3.5 /
6.4
79
50.
lowcalorietea#00000
lowcalorietea#00000
EUW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 81.9% 10.3 /
3.3 /
6.5
72
51.
Francusco#LAS
Francusco#LAS
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.7 /
7.9 /
6.8
69
52.
구몬학습지12#77777
구몬학습지12#77777
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 5.6 /
4.3 /
6.3
127
53.
눈사람#4444
눈사람#4444
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 4.9 /
4.1 /
5.9
102
54.
SeRiN1#EUW
SeRiN1#EUW
EUW (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.5% 7.3 /
4.2 /
7.0
78
55.
Edge#4561
Edge#4561
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 7.8 /
3.4 /
7.8
35
56.
miluju kaiu#wife
miluju kaiu#wife
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 6.4 /
4.0 /
5.4
57
57.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 7.4 /
5.6 /
6.2
58
58.
Cookize#SKTT1
Cookize#SKTT1
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.1 /
4.8 /
6.5
95
59.
Zaelldque#NA1
Zaelldque#NA1
NA (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.2% 8.0 /
3.7 /
5.2
54
60.
ExKatarinaOTP#EUW
ExKatarinaOTP#EUW
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 6.9 /
5.5 /
6.2
68
61.
재영2#0401
재영2#0401
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 7.3 /
6.0 /
6.4
83
62.
FEBIVEN#EUWW
FEBIVEN#EUWW
EUW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 5.8 /
5.4 /
8.0
69
63.
Joker1925#JOKER
Joker1925#JOKER
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.4 /
5.8 /
5.5
61
64.
Capivaro#Capys
Capivaro#Capys
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.7 /
4.4 /
5.4
62
65.
BRL Raiz#H2O
BRL Raiz#H2O
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.4 /
3.8 /
5.3
55
66.
줄문희얼룩말#KR1
줄문희얼룩말#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.2 /
5.0 /
7.1
53
67.
AG Infinity#EUW
AG Infinity#EUW
EUW (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 6.5 /
4.4 /
6.5
82
68.
혀 찡#치지직
혀 찡#치지직
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 6.2 /
4.7 /
6.6
106
69.
하마베 미나미#JAPAN
하마베 미나미#JAPAN
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.0 /
4.3 /
6.4
56
70.
Resnikanac#EUNE
Resnikanac#EUNE
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.5% 6.3 /
4.3 /
6.2
161
71.
라온팀 미드#1004
라온팀 미드#1004
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 6.2 /
3.4 /
6.2
223
72.
Deexon#3403
Deexon#3403
PH (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 9.0 /
4.4 /
5.9
49
73.
Hiken#2306
Hiken#2306
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.6 /
4.4 /
5.4
98
74.
망 태#망 태
망 태#망 태
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.7 /
4.3 /
7.5
55
75.
Wesley Warren Jr#EUW
Wesley Warren Jr#EUW
EUW (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 7.0 /
4.5 /
5.9
47
76.
Lùcifèer#Edxn
Lùcifèer#Edxn
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 6.4 /
3.9 /
5.1
50
77.
Secret#BLG
Secret#BLG
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 5.3 /
3.8 /
5.1
89
78.
GYM#KR500
GYM#KR500
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.2 /
3.9 /
7.2
95
79.
Noonesland#EUW
Noonesland#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 5.2 /
4.7 /
6.8
103
80.
cconezz#ccone
cconezz#ccone
VN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 6.6 /
4.7 /
6.3
132
81.
self control#teo
self control#teo
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.8 /
4.3 /
7.5
83
82.
Emperor Error#EUNE
Emperor Error#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.6 /
5.3 /
6.3
73
83.
TheSnug#LAN
TheSnug#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 4.9 /
4.7 /
5.6
91
84.
起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩#1481
起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩#1481
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.8 /
4.0 /
4.9
85
85.
sevenfold1337#777
sevenfold1337#777
TR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 7.7 /
4.2 /
6.9
87
86.
Daeb#EUNE
Daeb#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.3 /
3.6 /
4.9
52
87.
CTU Raiser#2004
CTU Raiser#2004
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.3 /
5.1 /
5.9
125
88.
프로게이머연습생준비생노력생실패#0225
프로게이머연습생준비생노력생실패#0225
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.0 /
3.5 /
7.3
70
89.
Rabbit26#EUNE
Rabbit26#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.1 /
5.6 /
6.1
74
90.
x같음을 느껴라#KR13
x같음을 느껴라#KR13
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.2 /
4.8 /
6.2
83
91.
아지르만함#아지르
아지르만함#아지르
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 5.9 /
5.9 /
6.9
84
92.
MidCarryOrLose#NA1
MidCarryOrLose#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 5.6 /
3.9 /
5.7
90
93.
LAST ONE STANDIN#XXXXX
LAST ONE STANDIN#XXXXX
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.5 /
5.9 /
4.3
143
94.
21사단 전산병#KR1
21사단 전산병#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 9.1 /
4.6 /
6.2
60
95.
CLRS Pyra#CLRS
CLRS Pyra#CLRS
EUW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 5.5 /
4.4 /
5.9
61
96.
럭키세븐#KR1
럭키세븐#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 5.7 /
4.6 /
6.7
142
97.
T1 아지르#Fan
T1 아지르#Fan
LAS (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 6.8 /
3.7 /
5.7
146
98.
티 모#T 1
티 모#T 1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 4.4 /
4.0 /
6.1
127
99.
ELF Chover#EUW
ELF Chover#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.2 /
6.4 /
6.6
57
100.
Ozaare#8842
Ozaare#8842
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.2 /
5.6 /
6.4
182