Udyr

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
latentis#adaly
latentis#adaly
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.9% 8.9 /
4.0 /
7.5
68
2.
Jardaz#GODYR
Jardaz#GODYR
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.7% 9.5 /
3.8 /
5.1
107
3.
givag#NA1
givag#NA1
NA (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 86.0% 8.9 /
2.4 /
9.7
57
4.
오이와 콩나물#KR1
오이와 콩나물#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.4% 6.1 /
2.7 /
5.4
134
5.
Tayto#TOP
Tayto#TOP
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 4.0 /
4.5 /
7.0
56
6.
xzfgyr#000
xzfgyr#000
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 6.7 /
3.6 /
7.7
97
7.
Hnnomiral#EUW
Hnnomiral#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 7.7 /
2.7 /
10.0
97
8.
BURNING STAR IV#wnwn
BURNING STAR IV#wnwn
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.1% 6.4 /
4.0 /
9.0
94
9.
Manatá#UDYR
Manatá#UDYR
BR (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 92.2% 8.9 /
2.8 /
8.4
77
10.
凄腕のデビルハンター#111
凄腕のデビルハンター#111
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.8 /
4.4 /
11.4
57
11.
倒頭就睡#9999
倒頭就睡#9999
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.6% 5.2 /
3.4 /
6.7
51
12.
Cłear#1234
Cłear#1234
LAN (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.7% 11.0 /
3.4 /
7.4
93
13.
SKULLCRACKPIGS87#PIG87
SKULLCRACKPIGS87#PIG87
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 6.9 /
4.2 /
8.8
81
14.
weaksided yet#again
weaksided yet#again
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 6.7 /
4.5 /
5.7
44
15.
3 2#Fenni
3 2#Fenni
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 6.0 /
4.6 /
8.7
64
16.
whish#99307
whish#99307
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.5 /
6.8
81
17.
Malice#HAZE
Malice#HAZE
EUW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.6% 7.7 /
4.5 /
7.9
56
18.
KING#ZEUS
KING#ZEUS
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 4.2 /
3.4 /
7.8
181
19.
Timmohan#NA1
Timmohan#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 4.5 /
4.2 /
8.5
66
20.
BestUdyr#QC2
BestUdyr#QC2
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.6 /
3.3 /
9.3
51
21.
Primal Groomer#001
Primal Groomer#001
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 5.9 /
3.8 /
9.3
74
22.
Discord LGC2024#LGCNA
Discord LGC2024#LGCNA
NA (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 5.6 /
4.4 /
9.1
67
23.
stinky loser#xdd
stinky loser#xdd
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.6% 6.3 /
3.4 /
10.2
47
24.
skull kid#00 赎回
skull kid#00 赎回
EUW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 6.7 /
3.8 /
8.7
253
25.
choke a redhead#Arabi
choke a redhead#Arabi
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.5 /
3.6 /
9.2
113
26.
MoccaBabe#123
MoccaBabe#123
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 9.0 /
5.2 /
9.2
77
27.
Ratzonshy#EUW
Ratzonshy#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.6 /
3.0 /
8.4
74
28.
TwTv KayyZeen#TwTv
TwTv KayyZeen#TwTv
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 7.9 /
4.0 /
9.2
206
29.
오소리 둥둥#KR1
오소리 둥둥#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.3 /
3.1 /
5.6
138
30.
qweasdqweasdqw#2506
qweasdqweasdqw#2506
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 3.8 /
3.1 /
4.4
75
31.
EGO AF#NEXT
EGO AF#NEXT
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.5 /
4.0 /
8.3
87
32.
EST EMINATR1X#meow
EST EMINATR1X#meow
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 4.7 /
5.9 /
5.6
110
33.
Warfscette#EUW
Warfscette#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 6.8 /
5.0 /
9.5
78
34.
탁구를좋아하다#llo
탁구를좋아하다#llo
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.8 /
3.3 /
8.7
70
35.
kidbeatz#BBW
kidbeatz#BBW
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 5.2 /
3.6 /
9.0
101
36.
Hòa Mexico#7202
Hòa Mexico#7202
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.9 /
5.1 /
7.6
104
37.
MasterOfTheCards#LAN
MasterOfTheCards#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 4.5 /
4.9 /
8.9
55
38.
布恩加斯右特纳特先生#RIGHT
布恩加斯右特纳特先生#RIGHT
EUW (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.1% 7.9 /
3.2 /
6.8
52
39.
우람늘#KR1
우람늘#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.1 /
3.3 /
7.3
56
40.
porquinho#piggi
porquinho#piggi
BR (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 97.1% 9.6 /
2.0 /
7.3
34
41.
Svår Att Tilta#EUW
Svår Att Tilta#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.9 /
4.9 /
9.6
66
42.
Uncle Iroh#111
Uncle Iroh#111
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 5.6 /
5.6 /
6.6
52
43.
Bear Teeth#ahmet
Bear Teeth#ahmet
TR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 89.7% 10.1 /
3.4 /
8.5
39
44.
Allorim#NA1
Allorim#NA1
NA (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.1% 3.6 /
3.5 /
6.3
82
45.
MicroRocket#LAN
MicroRocket#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.8 /
3.6 /
8.8
60
46.
IGetDaSauce#NA1
IGetDaSauce#NA1
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 4.7 /
3.3 /
8.6
106
47.
Unassailable#EUW
Unassailable#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.5 /
5.0 /
7.5
175
48.
Seal#7415
Seal#7415
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.0 /
3.9 /
9.3
47
49.
Joseph Monoudyr#0001
Joseph Monoudyr#0001
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 8.1 /
5.9 /
3.7
67
50.
Omega#NA11
Omega#NA11
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.2 /
4.2 /
8.1
64
51.
U Never Loved Me#0816
U Never Loved Me#0816
NA (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 6.6 /
3.8 /
8.4
52
52.
Wheidor#EUW
Wheidor#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.6 /
4.2 /
6.7
73
53.
TRICK#JP2
TRICK#JP2
JP (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.0 /
2.6 /
7.9
53
54.
ObstkorbMafia007#0094
ObstkorbMafia007#0094
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.9 /
6.1 /
6.0
73
55.
프라임#6028
프라임#6028
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.9% 5.4 /
3.1 /
7.5
70
56.
i hate Knitter#NA1
i hate Knitter#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.1 /
3.4 /
9.0
90
57.
Regn#000
Regn#000
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 4.6 /
4.0 /
8.9
97
58.
Karhu III#Olut
Karhu III#Olut
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.8 /
4.9 /
7.6
212
59.
팀운x망겜#KR1
팀운x망겜#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 3.0 /
3.0 /
5.6
74
60.
쌍 학#KR1
쌍 학#KR1
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 78.9% 6.1 /
3.1 /
7.2
57
61.
xXNightIHunterXx#EUW
xXNightIHunterXx#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.5 /
2.7 /
7.2
279
62.
미코토#9595
미코토#9595
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.6 /
4.5 /
7.6
134
63.
PTW Ziçoe#2211
PTW Ziçoe#2211
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.5% 8.0 /
4.4 /
10.5
39
64.
Cezarion#EUNE
Cezarion#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.6 /
4.8 /
4.4
59
65.
빛우서#KR1
빛우서#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 3.7 /
3.7 /
8.7
55
66.
scout#333
scout#333
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 5.7 /
4.5 /
9.0
101
67.
Vänsk#411
Vänsk#411
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.7 /
3.9 /
8.4
132
68.
정글에서초심찾기#KR1
정글에서초심찾기#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.0 /
4.0 /
6.6
54
69.
XxD4rkSh4d0w38xX#ERIS
XxD4rkSh4d0w38xX#ERIS
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 7.9 /
4.3 /
8.3
107
70.
gιo v2#EUW
gιo v2#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.6 /
3.4 /
5.2
83
71.
Oldnamao#mito
Oldnamao#mito
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.6 /
3.5 /
8.3
96
72.
daibo#Tata
daibo#Tata
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.7 /
4.2 /
7.7
129
73.
Grigold#9895
Grigold#9895
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 3.7 /
4.4 /
7.0
87
74.
RoIeiz#NA1
RoIeiz#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.9 /
5.9 /
6.7
70
75.
JANJÃO MALVADÃO#JUSP
JANJÃO MALVADÃO#JUSP
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.2 /
4.1 /
8.1
173
76.
GTCJR#BR1
GTCJR#BR1
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.9 /
5.1 /
8.3
52
77.
고구마닭갈비#먹고싶다
고구마닭갈비#먹고싶다
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 5.4 /
3.6 /
9.0
139
78.
룰대로만해#KR1
룰대로만해#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 3.3 /
5.4 /
8.3
51
79.
Uga Incident#EUW
Uga Incident#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.5 /
5.0 /
8.7
245
80.
柚子摸摸OuO#TW2
柚子摸摸OuO#TW2
TW (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.0% 12.6 /
3.7 /
5.7
74
81.
Smol#okk
Smol#okk
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.4 /
3.7 /
7.5
59
82.
Veskin#2121
Veskin#2121
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 5.0 /
4.2 /
8.7
61
83.
blubasaur#BLUB
blubasaur#BLUB
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.4 /
3.0 /
7.3
127
84.
flancee1#KR1
flancee1#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 3.7 /
4.6 /
6.7
49
85.
Ancient Krug#NA1
Ancient Krug#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 4.7 /
4.6 /
8.5
71
86.
우디르#dnefm
우디르#dnefm
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.3 /
3.9 /
6.7
136
87.
GètRêkTù#UWU
GètRêkTù#UWU
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 5.7 /
4.3 /
8.6
108
88.
Marios#9140
Marios#9140
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.3 /
6.4 /
8.6
49
89.
Lofsdals Loffe#EUW
Lofsdals Loffe#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.3 /
4.3 /
9.7
55
90.
Firinz#lol
Firinz#lol
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 6.4 /
4.2 /
8.9
138
91.
Rage#CrazY
Rage#CrazY
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 3.5 /
3.1 /
6.2
106
92.
S45S0#SCJ
S45S0#SCJ
TH (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.9% 3.7 /
3.5 /
8.5
63
93.
xacxzcaz#xxx
xacxzcaz#xxx
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.0 /
3.1 /
5.4
179
94.
Μirα#EUW
Μirα#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 3.7 /
3.9 /
8.1
46
95.
망냥냥#비챤챤
망냥냥#비챤챤
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 3.3 /
3.6 /
6.4
52
96.
DefenitivNoSmurf#EUW
DefenitivNoSmurf#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.3 /
5.1 /
6.9
193
97.
Verdict#9108
Verdict#9108
NA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 6.9 /
4.3 /
9.6
252
98.
Drink#Drμnk
Drink#Drμnk
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 3.3 /
4.4 /
6.5
67
99.
Sprein#ESP
Sprein#ESP
EUW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.7% 7.0 /
3.5 /
10.2
79
100.
tempryhoirxtucew#EUW
tempryhoirxtucew#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.6 /
3.4 /
9.1
269