Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
올라프유저아님#올라프버프
올라프유저아님#올라프버프
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.8% 7.7 /
3.4 /
4.1
52
2.
Lying4fun#1111
Lying4fun#1111
KR (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 98.2% 9.3 /
2.4 /
5.1
55
3.
Bavet Campuchia#1995
Bavet Campuchia#1995
VN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 9.3 /
5.0 /
8.0
85
4.
5스택#KR1
5스택#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.6% 5.9 /
2.0 /
4.3
67
5.
JAJAJO#EUNE
JAJAJO#EUNE
EUNE (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.7% 9.3 /
5.1 /
5.1
74
6.
meiyoutuilu#KR22
meiyoutuilu#KR22
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 10.1 /
5.3 /
5.1
58
7.
h9vi#998
h9vi#998
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 8.4 /
4.0 /
4.3
66
8.
RD1#0207
RD1#0207
PH (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.9% 10.2 /
5.3 /
3.8
118
9.
Shikari#EUW
Shikari#EUW
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.4% 6.1 /
2.7 /
5.9
56
10.
Olafking#0505
Olafking#0505
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 9.9 /
4.0 /
5.2
46
11.
kahura#88888
kahura#88888
TR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.3% 10.9 /
5.2 /
4.7
60
12.
disgustin freak#5089
disgustin freak#5089
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.1% 12.0 /
5.0 /
7.0
43
13.
VEG Norar#VEG
VEG Norar#VEG
PH (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.9% 9.2 /
7.7 /
3.7
88
14.
AdcMain2026#EU202
AdcMain2026#EU202
EUW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.9% 8.3 /
5.3 /
7.1
167
15.
Nothern Knight#Nord
Nothern Knight#Nord
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 7.3 /
4.9 /
5.3
85
16.
Tajczyk02#EUNE
Tajczyk02#EUNE
EUNE (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.3% 10.5 /
3.8 /
5.9
108
17.
xizin35ping#KR1
xizin35ping#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 5.0 /
3.1 /
4.3
58
18.
bojug#0227
bojug#0227
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 6.6 /
3.9 /
6.8
90
19.
도야짬뽕#1024
도야짬뽕#1024
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 8.8 /
3.9 /
4.0
85
20.
rua#101
rua#101
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 8.7 /
4.4 /
4.0
97
21.
bxmjd#EUW
bxmjd#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.0% 7.2 /
4.6 /
5.5
100
22.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 7.2 /
5.4 /
5.4
89
23.
İnci Tr Acc#TR12
İnci Tr Acc#TR12
TR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.9% 9.5 /
4.4 /
6.3
156
24.
staarloord#EUW
staarloord#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.1% 7.0 /
4.5 /
6.3
70
25.
Budda#No1
Budda#No1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.7 /
7.0 /
7.6
91
26.
eightyZee#VN2
eightyZee#VN2
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.8 /
3.6 /
6.5
57
27.
VEG Hexada#VEG1
VEG Hexada#VEG1
PH (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.9% 10.3 /
4.8 /
3.9
69
28.
녹색왕피콜로#KR1
녹색왕피콜로#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.0 /
5.0
84
29.
NİDA FANBOY#DLT
NİDA FANBOY#DLT
TR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.9% 9.3 /
5.1 /
5.6
93
30.
복복이#KR11
복복이#KR11
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 10.0 /
7.3 /
3.3
132
31.
BloodAxe#1102
BloodAxe#1102
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 7.2 /
5.6 /
6.2
91
32.
비밀공작원#KR1
비밀공작원#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.1 /
5.0 /
3.7
85
33.
kuhatmisune#1999
kuhatmisune#1999
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.2 /
5.0 /
5.5
53
34.
Svidd Pung#PUNG
Svidd Pung#PUNG
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 9.3 /
7.9 /
4.7
52
35.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.4% 7.5 /
3.9 /
4.7
52
36.
ozzi#1997
ozzi#1997
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.1% 7.3 /
3.0 /
4.1
67
37.
qiu#0727
qiu#0727
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.1 /
3.4 /
3.7
78
38.
xFlyingDunky#EUW
xFlyingDunky#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.5 /
5.8 /
4.1
72
39.
Wind#111
Wind#111
EUW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.2% 9.2 /
4.7 /
5.7
107
40.
09정G#KR1
09정G#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 6.1 /
5.9 /
4.1
103
41.
Nelegalniq#EUNE
Nelegalniq#EUNE
EUNE (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.1% 8.5 /
3.5 /
4.6
146
42.
morekokik#marek
morekokik#marek
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 11.2 /
5.9 /
2.2
52
43.
Curl 1#EUW
Curl 1#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.3 /
7.2 /
5.8
72
44.
BadCupid#TW2
BadCupid#TW2
TW (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.7% 10.4 /
6.6 /
4.5
92
45.
Le Barman#EUW
Le Barman#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 8.6 /
5.3 /
4.1
57
46.
Tatsucem#Tatsu
Tatsucem#Tatsu
TR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.6% 9.2 /
6.6 /
4.2
70
47.
조자룡#0112
조자룡#0112
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.4 /
5.0 /
5.0
51
48.
ThirtyOne#JP1
ThirtyOne#JP1
JP (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 6.0 /
4.7 /
5.1
68
49.
Falleo#Fall
Falleo#Fall
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 7.4 /
4.3 /
5.3
60
50.
VEG RD1#VEG
VEG RD1#VEG
PH (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.8% 8.8 /
5.0 /
3.9
79
51.
김재윤#KR01
김재윤#KR01
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 6.0 /
4.2 /
5.3
68
52.
Ultramanodyna#EUW
Ultramanodyna#EUW
EUW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 6.7 /
4.4 /
4.6
116
53.
MacetaFofas#Gotic
MacetaFofas#Gotic
BR (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 89.8% 14.5 /
4.3 /
4.1
59
54.
Furosse Le Prout#Biere
Furosse Le Prout#Biere
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 7.1 /
5.3 /
5.4
76
55.
Vixy96#EUW
Vixy96#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.3 /
5.5 /
4.8
50
56.
8999#113
8999#113
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 72.1% 8.8 /
4.4 /
6.2
43
57.
구스타브#8728
구스타브#8728
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.6 /
3.6 /
5.2
64
58.
IlIlIlIl#NA001
IlIlIlIl#NA001
NA (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 7.3 /
6.5 /
5.7
55
59.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.4 /
5.6 /
5.8
92
60.
BladeFlow#NA1
BladeFlow#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 9.0 /
6.6 /
6.3
99
61.
way#dai
way#dai
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 8.2 /
5.5 /
4.6
50
62.
My Bad xdd#2312
My Bad xdd#2312
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.9 /
5.6 /
6.1
57
63.
Luiku#5676
Luiku#5676
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.1 /
6.1 /
4.7
78
64.
Rhadamanthe#Soul
Rhadamanthe#Soul
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 6.9 /
5.7 /
3.9
62
65.
Kleave#51325
Kleave#51325
NA (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.7% 7.3 /
5.1 /
4.4
124
66.
전우주최강올라프#KR1
전우주최강올라프#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 7.0 /
4.9 /
4.1
81
67.
JbearLOL#HELP
JbearLOL#HELP
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.3 /
4.8 /
5.2
59
68.
Danilo123#EUW
Danilo123#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.8 /
4.2 /
4.9
62
69.
Albe#256
Albe#256
EUW (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.0% 6.7 /
3.9 /
4.7
290
70.
Guijas#Paia
Guijas#Paia
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.1% 10.2 /
6.2 /
5.4
43
71.
TURBOTlERROlRIST#GEETC
TURBOTlERROlRIST#GEETC
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 9.2 /
5.2 /
4.8
162
72.
saram12#EUW
saram12#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.1 /
4.3 /
4.5
80
73.
luobotop#loveu
luobotop#loveu
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.1 /
3.2 /
3.9
63
74.
Dark#MALPZ
Dark#MALPZ
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 7.6 /
7.8 /
4.8
50
75.
LFT WNTR#1337
LFT WNTR#1337
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.3 /
4.9 /
4.2
66
76.
Arthur o babuino#BR1
Arthur o babuino#BR1
BR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 9.2 /
5.9 /
5.2
57
77.
thoi nghi game r#VNe
thoi nghi game r#VNe
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 7.8 /
4.8 /
4.1
74
78.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 7.9 /
5.2 /
4.8
69
79.
KC oogway 1#EUW
KC oogway 1#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.4 /
6.0 /
4.1
94
80.
22 Nov#1997
22 Nov#1997
TW (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 7.7 /
5.7 /
3.9
176
81.
coxinha123#BR1
coxinha123#BR1
BR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.6% 9.2 /
4.4 /
4.6
58
82.
Kojiro158#EUNE
Kojiro158#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 9.3 /
5.8 /
5.9
116
83.
Anarco#LOL
Anarco#LOL
LAS (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 61.7% 7.9 /
4.8 /
6.2
133
84.
RabarbarPL1#EUW
RabarbarPL1#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 8.3 /
6.5 /
4.6
103
85.
sTOP barKΙNG#EUW
sTOP barKΙNG#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.1 /
4.0 /
4.8
134
86.
runningtoplane#EUW
runningtoplane#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.7 /
7.1 /
5.0
69
87.
wao#0000
wao#0000
EUW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 7.0 /
5.3 /
7.3
145
88.
JAX#JA X
JAX#JA X
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.7 /
4.1 /
5.3
55
89.
z1 HondenBerkan#EUW
z1 HondenBerkan#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.6 /
4.6 /
4.8
96
90.
TíTuổiEmTíTởn#4799
TíTuổiEmTíTởn#4799
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.2 /
6.1 /
3.7
94
91.
prochain prince#1065
prochain prince#1065
EUW (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 5.3 /
4.1 /
4.5
64
92.
HwaHam#KR1
HwaHam#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.3 /
3.3 /
4.9
95
93.
rumi#shh
rumi#shh
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.8% 7.4 /
4.6 /
4.7
56
94.
Hærmès#EUW
Hærmès#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.0 /
7.0 /
4.9
63
95.
Tigre Guerreiro#BR2
Tigre Guerreiro#BR2
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 7.1 /
7.2 /
4.3
135
96.
Ricky Lafleur#1738
Ricky Lafleur#1738
NA (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.2% 7.7 /
5.2 /
5.0
47
97.
Mario du 85#DRUNK
Mario du 85#DRUNK
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.0 /
5.0 /
4.3
134
98.
Žygis#EUW
Žygis#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.0 /
6.2 /
4.6
102
99.
Ervin#Erv
Ervin#Erv
EUNE (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 8.9 /
6.2 /
4.3
55
100.
Doting#BR1
Doting#BR1
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.1 /
6.2 /
5.4
74