Gnar

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.0% 7.6 /
4.7 /
6.5
50
2.
Nugurisfriend#EUW
Nugurisfriend#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 6.0 /
4.5 /
4.3
66
3.
我的吶兒能變大#3441
我的吶兒能變大#3441
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 4.2 /
4.3 /
5.3
56
4.
Cadmis#EUW
Cadmis#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 4.7 /
4.9 /
6.1
69
5.
would i lie#0001
would i lie#0001
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 6.7 /
5.7 /
6.0
89
6.
NeosPanda#LAS
NeosPanda#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.4 /
4.1 /
7.6
154
7.
4242#KR42
4242#KR42
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.3 /
4.1 /
5.1
72
8.
PontoDoiss#BR1
PontoDoiss#BR1
BR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.9% 6.1 /
4.8 /
5.7
147
9.
아이스티만 마셔#0112
아이스티만 마셔#0112
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 3.9 /
4.1 /
5.3
60
10.
AngryPixel#NA1
AngryPixel#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.2 /
5.1 /
7.3
119
11.
tvrnr#LAN
tvrnr#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.3 /
6.6
64
12.
eccedentesiast#vv1
eccedentesiast#vv1
VN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.6% 6.0 /
5.3 /
6.1
66
13.
재능이중요해#KR1
재능이중요해#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.6 /
6.1
54
14.
matata#1782
matata#1782
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 6.9 /
4.5 /
6.2
186
15.
Sword#BR1
Sword#BR1
BR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.3% 4.6 /
3.8 /
5.4
98
16.
tiantianfankun#0801
tiantianfankun#0801
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 3.7 /
4.3 /
4.6
55
17.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.2 /
6.4 /
5.4
51
18.
GNARKING#capu
GNARKING#capu
VN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.8% 7.2 /
5.6 /
5.1
191
19.
Yeoji#Yeoji
Yeoji#Yeoji
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.1 /
4.7 /
5.6
52
20.
MasterChief109#186
MasterChief109#186
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.0 /
4.2 /
6.1
160
21.
제우스#GNAR
제우스#GNAR
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 4.0 /
5.2 /
5.2
86
22.
Minying#9463
Minying#9463
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 4.4 /
4.0 /
5.6
69
23.
Precaution12#BR1
Precaution12#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.6 /
4.5 /
6.3
166
24.
Tranh xa ma tuy#otyl
Tranh xa ma tuy#otyl
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.1 /
5.8 /
7.6
51
25.
Mike TysOrnn#EUW
Mike TysOrnn#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.7 /
3.7 /
7.1
68
26.
ToshiroHitsugaya#LAS
ToshiroHitsugaya#LAS
LAS (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.5 /
4.0 /
6.6
94
27.
EmPẻoSầuĐời#PẺO
EmPẻoSầuĐời#PẺO
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.5 /
5.6 /
6.7
242
28.
beboy1#EUW
beboy1#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.5 /
5.1 /
6.2
121
29.
TheRealFiiRee#7166
TheRealFiiRee#7166
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.9 /
4.9 /
6.3
62
30.
Mr Blue Sky#2404
Mr Blue Sky#2404
LAS (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 5.8 /
4.9 /
6.8
49
31.
SentinelsS#T1SEN
SentinelsS#T1SEN
TH (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.9 /
4.2 /
7.6
75
32.
Celuvkamen#EUNE
Celuvkamen#EUNE
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.7 /
3.9 /
6.8
137
33.
긴녕웅#KR1
긴녕웅#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.7 /
4.7 /
5.7
107
34.
Zagi#ŠEMSO
Zagi#ŠEMSO
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.5 /
4.2 /
6.8
56
35.
두두더지#KR2
두두더지#KR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.8 /
5.3 /
5.0
138
36.
분노조절장인#이테리
분노조절장인#이테리
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
2.3 /
5.7
60
37.
Mongui#LAS
Mongui#LAS
LAS (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.5% 5.8 /
4.2 /
6.5
74
38.
GRAY#goatt
GRAY#goatt
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.3 /
4.1 /
5.4
130
39.
CRD Starkky#8080
CRD Starkky#8080
BR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 6.5 /
4.1 /
6.9
71
40.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.8 /
4.7 /
5.7
88
41.
ShibaInuDoge#Shiba
ShibaInuDoge#Shiba
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.0 /
4.4 /
5.7
71
42.
Nepnir#EUW
Nepnir#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.6 /
4.9 /
5.8
95
43.
선을넘는놈#KR1
선을넘는놈#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.3 /
4.7 /
7.3
121
44.
Caezar#187
Caezar#187
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 4.7 /
3.6 /
5.3
78
45.
Kisake#SeKis
Kisake#SeKis
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.1% 6.1 /
6.2 /
6.8
66
46.
잊지않을게 너를#KR1
잊지않을게 너를#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.8 /
4.1 /
6.1
104
47.
김현서07#3869
김현서07#3869
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.1 /
3.9 /
4.8
48
48.
SiRiusStars54#EUW
SiRiusStars54#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.5 /
4.0 /
7.0
56
49.
갱안오면합류안함#1107
갱안오면합류안함#1107
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.2% 4.6 /
4.1 /
4.7
255
50.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.2% 3.6 /
3.7 /
6.1
55
51.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.9% 5.3 /
3.7 /
5.1
57
52.
RicKc7#BR1
RicKc7#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.0 /
5.2 /
6.2
58
53.
Wá Sá Đã 4165#VN2
Wá Sá Đã 4165#VN2
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.8 /
5.0 /
5.4
106
54.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.7 /
4.3 /
5.1
56
55.
chach2525#NA1
chach2525#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.3 /
5.8 /
7.7
56
56.
Dr Trashbo#6969
Dr Trashbo#6969
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.8 /
4.4 /
5.8
51
57.
Eccedentesiast#Shinn
Eccedentesiast#Shinn
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 9.0 /
5.5 /
5.1
162
58.
寒月s06012#TW2
寒月s06012#TW2
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 5.4 /
4.7 /
6.9
43
59.
TTLLZ#123
TTLLZ#123
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.7 /
2.7 /
4.9
280
60.
Terror#699
Terror#699
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.0 /
5.3 /
5.8
108
61.
ガッキー#123
ガッキー#123
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.6 /
5.0 /
3.7
53
62.
잃어버린고리나르#KR1
잃어버린고리나르#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.3 /
3.0 /
5.4
168
63.
Jeg Prøver Hårdt#NR01
Jeg Prøver Hårdt#NR01
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.6 /
5.7 /
6.4
55
64.
DiiXanh#GREEN
DiiXanh#GREEN
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.4 /
4.9 /
6.1
88
65.
Pulse#Blind
Pulse#Blind
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.7 /
5.3 /
6.4
79
66.
sYuuus#JP1
sYuuus#JP1
JP (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.3 /
3.3 /
5.1
60
67.
분노관리장인#KR1
분노관리장인#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.8 /
3.0 /
6.0
127
68.
Here is Bobby#EUNE
Here is Bobby#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.8 /
6.4 /
6.8
50
69.
ST Acopa#BR1
ST Acopa#BR1
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 6.5 /
4.8 /
5.5
82
70.
T1 Riconn7#1457
T1 Riconn7#1457
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.8% 6.1 /
3.7 /
7.1
33
71.
parababası#kalp
parababası#kalp
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.1 /
7.2
126
72.
Zan0k#NA1
Zan0k#NA1
NA (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 6.0 /
4.8 /
6.0
252
73.
이재슥 최고다#KR1
이재슥 최고다#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.5 /
3.3 /
5.6
48
74.
ShuliSch#Shuli
ShuliSch#Shuli
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.6 /
4.2 /
6.0
51
75.
Elderwood Gnar#gnar
Elderwood Gnar#gnar
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.2 /
5.7 /
6.9
176
76.
GnarmeloAnthony#EUNE
GnarmeloAnthony#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.8 /
5.0 /
7.3
292
77.
Challenger Top#DSDS
Challenger Top#DSDS
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.1 /
4.9 /
5.5
87
78.
Star Atlas#LAS
Star Atlas#LAS
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.3 /
4.3 /
6.0
72
79.
Yùgsta#1313
Yùgsta#1313
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.7 /
6.3 /
5.8
53
80.
Mày múa nữa đi#666
Mày múa nữa đi#666
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.3 /
4.5 /
5.6
111
81.
Hola#Taiel
Hola#Taiel
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 7.0 /
4.8 /
6.7
72
82.
MakkoEmperor LFT#EUW
MakkoEmperor LFT#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.3 /
4.2 /
5.2
145
83.
Goldizinho#Gnar
Goldizinho#Gnar
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.0 /
4.3 /
6.3
272
84.
Frenkie de Gnar#GNAR
Frenkie de Gnar#GNAR
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.8 /
5.1 /
5.5
48
85.
Cluey#EUW
Cluey#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.1 /
4.1 /
4.8
57
86.
vixzc#EUNE
vixzc#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.8 /
5.9 /
6.6
331
87.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 4.1 /
4.5 /
6.0
179
88.
Kevin#1667
Kevin#1667
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 3.9 /
3.8 /
6.3
102
89.
배려 양보 규칙#KR1
배려 양보 규칙#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.0 /
4.8 /
5.9
99
90.
greenn#NA1
greenn#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.2 /
4.7 /
4.8
165
91.
ghostrider789#LAN
ghostrider789#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.5% 6.3 /
6.5 /
7.1
131
92.
Løve555555555555#KOMNU
Løve555555555555#KOMNU
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.4 /
5.4 /
5.8
141
93.
롤랜드#롤랜드
롤랜드#롤랜드
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.5 /
3.1 /
3.4
71
94.
Gnarzera#5091
Gnarzera#5091
BR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.5% 5.3 /
5.2 /
6.6
65
95.
디르독학#디르독학6
디르독학#디르독학6
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.0 /
4.2 /
4.7
274
96.
라쿤고기#KR1
라쿤고기#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.1 /
3.5 /
3.6
49
97.
1Roronoa Zoro#ENMA
1Roronoa Zoro#ENMA
LAS (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.9 /
5.3 /
7.2
95
98.
Qenpent#HARAM
Qenpent#HARAM
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.3 /
6.0 /
8.6
49
99.
Dallyr#IŁI
Dallyr#IŁI
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.5 /
3.7 /
6.5
125
100.
VoydkA#LAN
VoydkA#LAN
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 6.6 /
5.8 /
7.1
295