Fiddlesticks

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất TW

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
卑鄙源之助#底之蛙
卑鄙源之助#底之蛙
TW (#1)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.0% 5.4 /
12.1 /
7.1
65
2.
吉利蛋#123
吉利蛋#123
TW (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương I 48.5% 2.4 /
6.5 /
9.8
33
3.
臭河鮮帶我掉分#9317
臭河鮮帶我掉分#9317
TW (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.6% 5.9 /
6.3 /
9.0
29
4.
可樂加牛奶#TW2
可樂加牛奶#TW2
TW (#4)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 47.6% 6.4 /
5.8 /
9.0
42
5.
稻草人ü#TW2
稻草人ü#TW2
TW (#5)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 57.9% 2.9 /
5.7 /
9.4
38
6.
光之螺旋律#TW2
光之螺旋律#TW2
TW (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.7% 6.2 /
5.0 /
9.0
11
7.
沒差無所謂都別贏#9140
沒差無所謂都別贏#9140
TW (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 5.3 /
6.6 /
9.0
21
8.
咆嘯暗月#TW2
咆嘯暗月#TW2
TW (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo III 48.6% 5.4 /
6.6 /
9.9
37
9.
奶皇包貓貓叫#小樹枝1
奶皇包貓貓叫#小樹枝1
TW (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 80.0% 3.3 /
6.2 /
17.0
10
10.
可樂果的滋味#TW2
可樂果的滋味#TW2
TW (#10)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 50.0% 3.7 /
7.8 /
12.8
34
11.
歐哩挖滾筒洗衣機#TW2
歐哩挖滾筒洗衣機#TW2
TW (#11)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ TrợĐi Rừng Bạch Kim III 54.5% 5.3 /
6.7 /
9.3
33
12.
阿Tang#TW2
阿Tang#TW2
TW (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 44.4% 4.6 /
6.0 /
9.6
18
13.
抹茶色茶壺#TW2
抹茶色茶壺#TW2
TW (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 5.9 /
6.4 /
10.9
18
14.
大口米口米#TW2
大口米口米#TW2
TW (#14)
Vàng II Vàng II
Đi RừngHỗ Trợ Vàng II 54.1% 7.2 /
6.2 /
9.2
37
15.
ID只能8字以內#TW2
ID只能8字以內#TW2
TW (#15)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 52.4% 4.4 /
5.9 /
11.6
42
16.
銀色滿際#0904
銀色滿際#0904
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.1% 6.3 /
5.5 /
10.1
17
17.
因為我太帥#TW2
因為我太帥#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 75.0% 6.1 /
5.2 /
11.7
12
18.
TIM#1102
TIM#1102
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.1% 3.8 /
5.9 /
9.1
34
19.
bchpffex#TW2
bchpffex#TW2
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 5.7 /
4.1 /
8.5
28
20.
Choyan#C8763
Choyan#C8763
TW (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 5.9 /
4.8 /
9.3
10
21.
福利蛋#123
福利蛋#123
TW (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 45.5% 2.6 /
5.9 /
12.2
11
22.
斷劍折翼瑞萌萌#TW2
斷劍折翼瑞萌萌#TW2
TW (#22)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 68.8% 7.9 /
7.6 /
12.9
16
23.
我是刘飞他爹#9375
我是刘飞他爹#9375
TW (#23)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.1% 4.6 /
3.1 /
6.1
21
24.
AlphaG0#2578
AlphaG0#2578
TW (#24)
Vàng I Vàng I
Hỗ Trợ Vàng I 68.8% 3.1 /
8.2 /
11.5
16
25.
冷情冰心#5637
冷情冰心#5637
TW (#25)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 50.0% 4.1 /
7.2 /
10.0
28
26.
按玖舞若依#TW2
按玖舞若依#TW2
TW (#26)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 46.7% 4.9 /
4.8 /
8.4
15
27.
LIHOSHOW#LIHO
LIHOSHOW#LIHO
TW (#27)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 51.1% 4.1 /
6.5 /
11.1
47
28.
Oo我是阿貴oO#TW2
Oo我是阿貴oO#TW2
TW (#28)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 64.7% 6.4 /
5.0 /
10.4
17
29.
tempeacpsrnkvxrz#TW2
tempeacpsrnkvxrz#TW2
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 5.4 /
5.6 /
9.5
14
30.
cool大叔#TW2
cool大叔#TW2
TW (#30)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 51.4% 7.9 /
5.5 /
7.5
37
31.
AusterityüMyth稻#6666
AusterityüMyth稻#6666
TW (#31)
Sắt IV Sắt IV
Đi Rừng Sắt IV 61.1% 7.0 /
5.1 /
8.4
54
32.
番薯寶寶對不起#1212
番薯寶寶對不起#1212
TW (#32)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 68.4% 8.6 /
5.4 /
10.8
19
33.
Holy紫外線#TW2
Holy紫外線#TW2
TW (#33)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.8% 6.6 /
5.2 /
9.9
13
34.
chewong#TW2
chewong#TW2
TW (#34)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 50.0% 4.8 /
4.8 /
9.6
24
35.
感受霜之哀傷的饑渴吧#5566
感受霜之哀傷的饑渴吧#5566
TW (#35)
Vàng IV Vàng IV
Đi RừngHỗ Trợ Vàng IV 76.9% 6.2 /
4.1 /
11.6
13
36.
殺我會早洩澳懶覺#TW2
殺我會早洩澳懶覺#TW2
TW (#36)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 80.0% 5.1 /
6.7 /
10.1
10
37.
39度Cの心#TW2
39度Cの心#TW2
TW (#37)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 55.0% 4.1 /
7.1 /
11.5
60
38.
你不要過來啦#TW2
你不要過來啦#TW2
TW (#38)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 76.9% 6.7 /
5.0 /
12.5
13
39.
戰組盤子粉買起來#TW2
戰組盤子粉買起來#TW2
TW (#39)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 62.5% 5.0 /
6.6 /
7.5
24
40.
同濟大學建築系袁烽教授#CAUP
同濟大學建築系袁烽教授#CAUP
TW (#40)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 72.0% 4.7 /
4.3 /
11.4
25
41.
小可愛不可愛#HKG
小可愛不可愛#HKG
TW (#41)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 61.1% 3.3 /
8.9 /
12.5
18
42.
錫基拜#TW2
錫基拜#TW2
TW (#42)
Vàng III Vàng III
Hỗ TrợĐường trên Vàng III 62.5% 6.2 /
8.4 /
11.9
16
43.
小有瞄#TW2
小有瞄#TW2
TW (#43)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 61.1% 5.0 /
4.6 /
9.3
18
44.
壹點零肆捌伍玖陸#TW2
壹點零肆捌伍玖陸#TW2
TW (#44)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 85.7% 11.1 /
6.6 /
12.4
14
45.
草人妻請她吹吸管#CCC
草人妻請她吹吸管#CCC
TW (#45)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 47.6% 4.5 /
4.7 /
8.8
21
46.
林間稻草人#TW2
林間稻草人#TW2
TW (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 38.5% 4.9 /
5.8 /
9.7
13
47.
蛋大仙#TW2
蛋大仙#TW2
TW (#47)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 63.6% 6.5 /
5.7 /
10.2
11
48.
Auditor#TW2
Auditor#TW2
TW (#48)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 57.1% 3.5 /
6.9 /
10.4
28
49.
Westevianna#TW2
Westevianna#TW2
TW (#49)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 52.6% 6.5 /
4.7 /
8.9
19
50.
罵華藤你全家必死#TW2
罵華藤你全家必死#TW2
TW (#50)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 60.0% 6.3 /
4.2 /
9.0
15
51.
費德提克之鴉#TW2
費德提克之鴉#TW2
TW (#51)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 55.6% 3.8 /
6.8 /
9.3
18
52.
大叔愛遊戲#TW2
大叔愛遊戲#TW2
TW (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 45.5% 5.5 /
6.0 /
9.2
11
53.
DIU 操 郎#TW2
DIU 操 郎#TW2
TW (#53)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 5.6 /
7.2 /
8.6
10
54.
巧克力派雪糕#0721
巧克力派雪糕#0721
TW (#54)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 66.7% 8.3 /
7.9 /
13.9
18
55.
馬來西亞最能打#小聲一點
馬來西亞最能打#小聲一點
TW (#55)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 71.4% 6.4 /
5.6 /
9.3
14
56.
你他媽雞雞不大口氣到不小#6916
你他媽雞雞不大口氣到不小#6916
TW (#56)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 46.2% 5.5 /
5.5 /
9.2
13
57.
淚的雪#5131
淚的雪#5131
TW (#57)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 53.8% 7.2 /
7.5 /
8.3
13
58.
萊德狗狗小隊#TW2
萊德狗狗小隊#TW2
TW (#58)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 46.2% 3.4 /
7.8 /
11.4
13
59.
伯耶公#7544
伯耶公#7544
TW (#59)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 58.3% 7.0 /
9.8 /
13.6
12
60.
塔姆打野#TW2
塔姆打野#TW2
TW (#60)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 54.5% 6.0 /
4.8 /
9.6
11
61.
JOSONGA#TW2
JOSONGA#TW2
TW (#61)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 47.8% 3.9 /
7.1 /
10.9
23
62.
百人屠#TW2
百人屠#TW2
TW (#62)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 56.3% 7.0 /
4.4 /
8.6
32
63.
肉o棒老師#1023
肉o棒老師#1023
TW (#63)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 56.3% 6.1 /
4.4 /
8.0
16
64.
應到未稻草人#TW2
應到未稻草人#TW2
TW (#64)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 46.7% 6.3 /
6.4 /
12.7
15
65.
shuaichien#7109
shuaichien#7109
TW (#65)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 63.6% 4.7 /
5.5 /
10.3
11
66.
尼哥與力加#TW2
尼哥與力加#TW2
TW (#66)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 50.0% 5.9 /
4.4 /
6.5
14
67.
草擬媽的我自己打#8787
草擬媽的我自己打#8787
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 38.5% 5.6 /
7.8 /
13.2
13
68.
壓車過彎撞到野狗#4622
壓車過彎撞到野狗#4622
TW (#68)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 4.0 /
4.5 /
9.4
10
69.
在洗手台尿尿#7777
在洗手台尿尿#7777
TW (#69)
Sắt I Sắt I
Hỗ Trợ Sắt I 70.0% 2.2 /
3.9 /
11.8
10
70.
Siakiller#9096
Siakiller#9096
TW (#70)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 60.0% 4.9 /
5.4 /
11.9
10
71.
Fklanren#7070
Fklanren#7070
TW (#71)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 6.0 /
5.4 /
8.5
14
72.
你是乳神我是擼神#9796
你是乳神我是擼神#9796
TW (#72)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 30.0% 3.8 /
8.5 /
9.3
10
73.
費德提摩#TW2
費德提摩#TW2
TW (#73)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 50.0% 6.4 /
5.4 /
9.6
10
74.
Rong#Col
Rong#Col
TW (#74)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 4.9 /
6.5 /
10.7
14
75.
運氣魔法貓貓#TW2
運氣魔法貓貓#TW2
TW (#75)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 6.6 /
8.1 /
10.9
10
76.
無極天翔#TW2
無極天翔#TW2
TW (#76)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 53.8% 6.2 /
5.2 /
9.2
13
77.
房東的貓#4258
房東的貓#4258
TW (#77)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 53.8% 4.3 /
4.0 /
6.1
13
78.
奇蹟世代#5927
奇蹟世代#5927
TW (#78)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 50.0% 5.1 /
8.7 /
9.9
10
79.
CHICKEN 1#6957
CHICKEN 1#6957
TW (#79)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 3.9 /
5.3 /
9.0
10
80.
我看起來超黑#9487
我看起來超黑#9487
TW (#80)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 50.0% 4.0 /
6.1 /
8.2
10