Vayne

Người chơi Vayne xuất sắc nhất TW

Người chơi Vayne xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
催化姫#0888
催化姫#0888
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.2 /
4.3 /
3.0
19
2.
cdhzxj#TW2
cdhzxj#TW2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 7.9 /
3.1 /
8.2
10
3.
15ff#tw3
15ff#tw3
TW (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.9% 8.0 /
4.7 /
4.8
13
4.
EASYGAME#9723
EASYGAME#9723
TW (#4)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 69.6% 7.4 /
6.8 /
4.5
23
5.
PTUHKIZ4#TW21
PTUHKIZ4#TW21
TW (#5)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 83.3% 7.4 /
3.1 /
5.8
12
6.
遺憾說給誰聽ü#168
遺憾說給誰聽ü#168
TW (#6)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 44.1% 6.9 /
5.2 /
3.5
34
7.
氷菓OxO#Jh222
氷菓OxO#Jh222
TW (#7)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 69.2% 8.8 /
4.7 /
5.4
13
8.
구마유시#0421
구마유시#0421
TW (#8)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD CarryĐường trên Bạch Kim I 80.0% 8.4 /
4.3 /
6.0
10
9.
歡迎台獨和我對綫#TW21
歡迎台獨和我對綫#TW21
TW (#9)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 90.0% 8.6 /
4.9 /
3.1
10
10.
別讓魚跑了#tw12
別讓魚跑了#tw12
TW (#10)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 91.7% 11.2 /
4.4 /
5.3
12
11.
家明大賢者大叔#4293
家明大賢者大叔#4293
TW (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 70.0% 9.3 /
5.0 /
6.0
10
12.
我驚濤駭浪7#TW2
我驚濤駭浪7#TW2
TW (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 4.3 /
4.5 /
2.5
12
13.
你阿嬤比你媽還濕#TW2
你阿嬤比你媽還濕#TW2
TW (#13)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 91.7% 8.2 /
3.4 /
3.7
12
14.
NoCAp1#000
NoCAp1#000
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 30.0% 7.2 /
4.7 /
4.9
10
15.
Theshy#CNM
Theshy#CNM
TW (#15)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 90.9% 9.6 /
5.2 /
5.6
11
16.
中路型下路玩家#1110
中路型下路玩家#1110
TW (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênAD Carry ngọc lục bảo IV 70.0% 10.3 /
6.7 /
5.4
10
17.
凝結之羽#TW2
凝結之羽#TW2
TW (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 45.5% 5.2 /
6.8 /
6.5
11
18.
心態起了個變化#TW2
心態起了個變化#TW2
TW (#18)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 66.7% 9.5 /
6.6 /
5.4
12
19.
YeddaMinnie#TW2
YeddaMinnie#TW2
TW (#19)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 53.7% 8.1 /
5.7 /
3.4
67
20.
校長來囉#TW2
校長來囉#TW2
TW (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 72.7% 6.2 /
3.7 /
6.0
11
21.
猩八嗑汎嗑到爽#AAA
猩八嗑汎嗑到爽#AAA
TW (#21)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trênAD Carry Bạch Kim III 50.0% 6.5 /
5.3 /
2.8
24
22.
一個字瀟灑#5595
一個字瀟灑#5595
TW (#22)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 70.0% 9.6 /
6.3 /
5.3
10
23.
我身高一米八#0214
我身高一米八#0214
TW (#23)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 63.9% 7.6 /
4.6 /
5.9
36
24.
Lokzi#0133
Lokzi#0133
TW (#24)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 75.0% 9.3 /
2.7 /
4.2
12
25.
插班女學生#hkdog
插班女學生#hkdog
TW (#25)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 80.0% 5.7 /
5.8 /
5.8
10
26.
排到我是你的福氣#TW2
排到我是你的福氣#TW2
TW (#26)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 61.1% 8.9 /
5.1 /
5.9
18
27.
AhDoneET#3524
AhDoneET#3524
TW (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 63.6% 6.7 /
5.2 /
5.5
11
28.
妄想感傷代償聯盟#2002
妄想感傷代償聯盟#2002
TW (#28)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 57.1% 8.1 /
4.6 /
5.8
14
29.
Aozo#1995
Aozo#1995
TW (#29)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD CarryĐường trên Bạch Kim IV 57.1% 9.0 /
7.1 /
5.1
14
30.
Mist#423
Mist#423
TW (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênAD Carry ngọc lục bảo IV 57.1% 8.9 /
6.2 /
3.6
14
31.
フゥァンシァォニー#1212
フゥァンシァォニー#1212
TW (#31)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 54.5% 3.5 /
5.3 /
3.9
11
32.
藍綠紅一家親#2591
藍綠紅一家親#2591
TW (#32)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 73.3% 10.2 /
4.3 /
4.5
15
33.
Q毛咩咩頭醜到#TW2
Q毛咩咩頭醜到#TW2
TW (#33)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 90.9% 10.7 /
4.8 /
6.1
11
34.
Ms Guan#Guan
Ms Guan#Guan
TW (#34)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 71.4% 7.6 /
4.4 /
5.9
14
35.
一小月一#3517
一小月一#3517
TW (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 60.0% 8.8 /
5.2 /
8.1
10
36.
climaxFdisk#1234
climaxFdisk#1234
TW (#36)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 9.1 /
6.7 /
4.7
14
37.
JamMilk#TW2
JamMilk#TW2
TW (#37)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 71.4% 8.2 /
5.7 /
5.1
14
38.
喜守兼友人#TW2
喜守兼友人#TW2
TW (#38)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 75.0% 9.4 /
5.9 /
8.7
12
39.
咖溫老哥#7770
咖溫老哥#7770
TW (#39)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 63.2% 7.7 /
4.3 /
5.4
19
40.
男生想要男朋友#TW2
男生想要男朋友#TW2
TW (#40)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 91.7% 9.2 /
4.7 /
5.8
12
41.
洞摸莊#TW2
洞摸莊#TW2
TW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 54.5% 10.5 /
4.8 /
6.2
11
42.
你好請說#7888
你好請說#7888
TW (#42)
Vàng I Vàng I
Đường trênAD Carry Vàng I 60.0% 11.1 /
8.0 /
6.6
10
43.
Dogg狗哥#TW2
Dogg狗哥#TW2
TW (#43)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 64.7% 10.1 /
6.5 /
7.4
17
44.
架得不錯 下次別架了#聞到了齁
架得不錯 下次別架了#聞到了齁
TW (#44)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 60.0% 10.5 /
4.1 /
6.0
10
45.
常盛加藤鷹#TW2
常盛加藤鷹#TW2
TW (#45)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 56.5% 10.0 /
5.3 /
3.9
23
46.
BlackSuffering#TW2
BlackSuffering#TW2
TW (#46)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 58.3% 8.3 /
4.3 /
5.5
12
47.
記憶中的一切成為永遠#1091
記憶中的一切成為永遠#1091
TW (#47)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 50.0% 9.2 /
7.3 /
6.3
12
48.
Bubble Dragon AD#982
Bubble Dragon AD#982
TW (#48)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 68.8% 7.2 /
4.2 /
4.4
16
49.
樂觀的人樂觀SIR#TW2
樂觀的人樂觀SIR#TW2
TW (#49)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 50.0% 9.1 /
6.7 /
5.2
16
50.
打不贏就加入對面#金牌演員
打不贏就加入對面#金牌演員
TW (#50)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 50.0% 5.9 /
5.2 /
4.8
20
51.
運將番薯#5948
運將番薯#5948
TW (#51)
Bạc IV Bạc IV
AD CarryĐường trên Bạc IV 68.4% 8.8 /
4.6 /
4.5
19
52.
七上八下我上你下#1515
七上八下我上你下#1515
TW (#52)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 50.0% 9.7 /
8.4 /
3.3
10
53.
大地魔蠍carry#3786
大地魔蠍carry#3786
TW (#53)
Bạc II Bạc II
Đường trênAD Carry Bạc II 70.0% 6.5 /
5.4 /
6.1
10
54.
0o光山杏仁o0#TW2
0o光山杏仁o0#TW2
TW (#54)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 51.3% 7.6 /
6.9 /
4.7
39
55.
YSKMbigBrother#True
YSKMbigBrother#True
TW (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 18.2% 2.7 /
8.1 /
2.5
11
56.
喝酒不問濃度#5822
喝酒不問濃度#5822
TW (#56)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 70.0% 8.7 /
5.5 /
6.9
10
57.
史萊姆ü#TW2
史萊姆ü#TW2
TW (#57)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 69.2% 10.2 /
7.0 /
6.5
13
58.
Maitreyamaitrix#TW2
Maitreyamaitrix#TW2
TW (#58)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 66.7% 6.0 /
3.8 /
6.5
24
59.
lIlIlIlIllIlIlIl#zyy
lIlIlIlIllIlIlIl#zyy
TW (#59)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 57.1% 9.1 /
6.1 /
5.1
14
60.
四川第一老表#4494
四川第一老表#4494
TW (#60)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 73.3% 8.8 /
5.9 /
5.5
15
61.
xgvstbw#TW2
xgvstbw#TW2
TW (#61)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 68.8% 9.3 /
6.6 /
5.7
16
62.
別o問我是誰#TW2
別o問我是誰#TW2
TW (#62)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 58.3% 7.1 /
6.1 /
6.8
12
63.
EdenOfTheEast#7371
EdenOfTheEast#7371
TW (#63)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 58.8% 8.0 /
5.1 /
6.0
17
64.
一艘船#TW2
一艘船#TW2
TW (#64)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 60.0% 6.4 /
4.9 /
3.5
10
65.
殷霖再笑百魅生#TW2
殷霖再笑百魅生#TW2
TW (#65)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 58.3% 8.0 /
4.0 /
5.8
12
66.
影流之主66#TW2
影流之主66#TW2
TW (#66)
Đồng IV Đồng IV
AD CarryĐường trên Đồng IV 51.7% 6.4 /
6.1 /
3.3
29
67.
下江小春開扁#7788
下江小春開扁#7788
TW (#67)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 70.0% 5.8 /
2.7 /
3.5
10
68.
Markloff008#3555
Markloff008#3555
TW (#68)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 40.0% 5.4 /
5.8 /
5.6
10
69.
小肉豆0#4610
小肉豆0#4610
TW (#69)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 52.2% 7.7 /
5.8 /
4.4
23
70.
折翼的天使#TW2
折翼的天使#TW2
TW (#70)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 70.0% 8.8 /
6.5 /
3.6
10
71.
其實我想不到#8695
其實我想不到#8695
TW (#71)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 37.8% 5.5 /
6.0 /
5.3
37
72.
SUronin#001
SUronin#001
TW (#72)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 54.5% 6.2 /
4.7 /
2.3
11
73.
屯門高爾宣#TW2
屯門高爾宣#TW2
TW (#73)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 70.0% 10.0 /
5.5 /
5.6
10
74.
Lie#7560
Lie#7560
TW (#74)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 28.6% 9.1 /
5.3 /
4.6
14
75.
絕對不幫隊友自幹到底#6969
絕對不幫隊友自幹到底#6969
TW (#75)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 63.6% 7.0 /
5.0 /
6.2
11
76.
位面之子#TW2
位面之子#TW2
TW (#76)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 60.0% 9.5 /
5.4 /
6.0
20
77.
Kenneth#Hello
Kenneth#Hello
TW (#77)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 66.7% 11.8 /
4.5 /
6.4
12
78.
Papillon#0216
Papillon#0216
TW (#78)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 36.4% 8.2 /
7.6 /
4.7
11
79.
是有多好玩#TW2
是有多好玩#TW2
TW (#79)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 66.7% 8.8 /
4.7 /
6.3
12
80.
純白的死神#TW2
純白的死神#TW2
TW (#80)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 55.0% 5.3 /
2.9 /
4.8
20
81.
廷喵喵#9431
廷喵喵#9431
TW (#81)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 55.6% 7.9 /
4.6 /
5.1
18
82.
淡月映傷#8730
淡月映傷#8730
TW (#82)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 60.0% 4.9 /
4.7 /
6.2
10
83.
XXLONEWOLFXX#TW2
XXLONEWOLFXX#TW2
TW (#83)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 56.3% 11.1 /
5.3 /
5.6
16
84.
ZenK1#TW2
ZenK1#TW2
TW (#84)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 58.3% 7.5 /
5.6 /
6.9
12
85.
ChwenCat#TW2
ChwenCat#TW2
TW (#85)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 50.0% 7.1 /
4.3 /
2.6
14
86.
音樂一響父母白養#TW2
音樂一響父母白養#TW2
TW (#86)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 56.3% 7.3 /
6.3 /
6.3
16
87.
吉澤明步可思議#TW2
吉澤明步可思議#TW2
TW (#87)
Đồng IV Đồng IV
AD CarryĐường trên Đồng IV 60.0% 5.1 /
7.7 /
6.3
15
88.
Ya0911#4256
Ya0911#4256
TW (#88)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 45.5% 8.0 /
6.2 /
7.2
11
89.
無敵阿一#TW99
無敵阿一#TW99
TW (#89)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 46.7% 9.6 /
8.1 /
4.9
15
90.
有生命力的漢堡#TW2
有生命力的漢堡#TW2
TW (#90)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 33.3% 5.5 /
5.0 /
4.5
24
91.
幽靈小飄#7972
幽靈小飄#7972
TW (#91)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 54.5% 6.2 /
5.8 /
5.6
11
92.
영원한 신#9908
영원한 신#9908
TW (#92)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 70.0% 8.9 /
5.2 /
5.5
10
93.
あんじゅ#2887
あんじゅ#2887
TW (#93)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 44.4% 5.6 /
7.4 /
3.6
18
94.
屠殺小朋友#TW2
屠殺小朋友#TW2
TW (#94)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 54.5% 7.2 /
4.4 /
7.2
11
95.
我愛師生戀#1228
我愛師生戀#1228
TW (#95)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 45.5% 6.5 /
4.1 /
5.0
11
96.
vaynemain#2291
vaynemain#2291
TW (#96)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 46.2% 7.8 /
5.3 /
5.5
13
97.
TonyBehind#TW2
TonyBehind#TW2
TW (#97)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 50.0% 6.2 /
8.2 /
5.8
20
98.
YiöAnAn#TW2
YiöAnAn#TW2
TW (#98)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 57.1% 9.4 /
5.4 /
4.1
14
99.
無法逆流的時光#TW2
無法逆流的時光#TW2
TW (#99)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 36.4% 9.4 /
6.5 /
4.9
11
100.
Uzi#tw100
Uzi#tw100
TW (#100)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 52.9% 7.3 /
6.4 /
6.6
17