Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất TW

Người chơi Zed xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ch1ouzz#TW2
ch1ouzz#TW2
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 88.0% 7.4 /
2.8 /
7.0
25
2.
神之可愛a批卡#TW3
神之可愛a批卡#TW3
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 83.3% 6.7 /
2.4 /
5.2
18
3.
ob14#0814
ob14#0814
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.9% 6.0 /
3.7 /
4.9
27
4.
下忍 奴佐伊諾#2407
下忍 奴佐伊諾#2407
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.7% 7.1 /
3.4 /
5.5
11
5.
zedbuttrue#3967
zedbuttrue#3967
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.1% 6.3 /
4.9 /
5.4
27
6.
Akisame12#TW2
Akisame12#TW2
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.3% 12.2 /
3.7 /
6.3
15
7.
PoppingZED#TW2
PoppingZED#TW2
TW (#7)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 58.8% 6.6 /
5.5 /
4.7
34
8.
愛健身的少年Y#bob
愛健身的少年Y#bob
TW (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 81.8% 9.7 /
5.4 /
7.1
11
9.
納DoDo#0678
納DoDo#0678
TW (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 70.6% 8.3 /
4.8 /
3.8
17
10.
傑傑JJ#TW2
傑傑JJ#TW2
TW (#10)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 76.9% 5.3 /
3.5 /
4.3
13
11.
ZED69#69999
ZED69#69999
TW (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 5.6 /
5.4 /
4.6
10
12.
心裡只有海#TW2
心裡只有海#TW2
TW (#12)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 76.5% 10.3 /
3.4 /
5.9
17
13.
90啪逆命劫阿璃#TW2
90啪逆命劫阿璃#TW2
TW (#13)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 63.0% 8.6 /
4.6 /
6.1
27
14.
25時の情熱#Kaoru
25時の情熱#Kaoru
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 69.2% 7.9 /
3.8 /
6.4
13
15.
出事了阿北#0857
出事了阿北#0857
TW (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 58.3% 6.4 /
5.6 /
5.3
24
16.
wh11e#5500
wh11e#5500
TW (#16)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.6% 8.8 /
4.1 /
5.6
18
17.
糖糖阿霖#asd
糖糖阿霖#asd
TW (#17)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.6% 7.5 /
4.0 /
5.2
11
18.
For fun XD#ppzed
For fun XD#ppzed
TW (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.1% 5.9 /
5.6 /
5.6
14
19.
龍王滅碎陣#777
龍王滅碎陣#777
TW (#19)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 75.0% 8.3 /
6.6 /
8.5
12
20.
Harris#TW2
Harris#TW2
TW (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 50.0% 7.3 /
5.2 /
5.4
12
21.
打劫石頭人#ZED99
打劫石頭人#ZED99
TW (#21)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 52.0% 7.5 /
4.6 /
6.0
25
22.
but001#001
but001#001
TW (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 42.9% 7.8 /
3.6 /
5.0
21
23.
暴風貓#TW2
暴風貓#TW2
TW (#23)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 52.9% 7.1 /
4.1 /
5.1
34
24.
別玩這遊戲了#TW2
別玩這遊戲了#TW2
TW (#24)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 62.5% 7.7 /
5.8 /
6.1
16
25.
Happiendo#TW2
Happiendo#TW2
TW (#25)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi RừngĐường giữa Bạch Kim I 61.5% 11.8 /
4.6 /
5.9
13
26.
蜘蛛感應#TW2
蜘蛛感應#TW2
TW (#26)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 66.7% 6.9 /
7.3 /
8.8
12
27.
BombsGoBoom#TW2
BombsGoBoom#TW2
TW (#27)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 54.3% 8.0 /
6.2 /
6.7
35
28.
1o26#1996
1o26#1996
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 68.4% 8.9 /
5.7 /
4.5
19
29.
ZedStyle#North
ZedStyle#North
TW (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 41.7% 5.8 /
4.8 /
6.3
12
30.
迷失的天堂#3020
迷失的天堂#3020
TW (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 47.1% 6.9 /
5.6 /
3.9
17
31.
蠢的媽媽給蠢開門#6630
蠢的媽媽給蠢開門#6630
TW (#31)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 60.0% 7.1 /
3.0 /
3.2
10
32.
000#HK1
000#HK1
TW (#32)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 47.4% 8.3 /
5.7 /
6.6
19
33.
累了99#7018
累了99#7018
TW (#33)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 70.6% 11.9 /
6.5 /
5.6
17
34.
珍珠綠茶益力多#1800
珍珠綠茶益力多#1800
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.5% 10.3 /
6.8 /
4.6
13
35.
豆芽菜喔#4838
豆芽菜喔#4838
TW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 53.8% 6.7 /
3.8 /
5.1
13
36.
耶和華的蘋戈獵人#TW2
耶和華的蘋戈獵人#TW2
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 44.4% 8.6 /
5.3 /
4.2
18
37.
牙科主治醫師#5210
牙科主治醫師#5210
TW (#37)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 75.0% 10.2 /
4.5 /
5.7
12
38.
AvecLeTemps#ooo
AvecLeTemps#ooo
TW (#38)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 73.3% 9.8 /
4.9 /
9.5
15
39.
寶寶可愛貓咪甲賽#TW2
寶寶可愛貓咪甲賽#TW2
TW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 50.0% 5.5 /
5.5 /
8.3
12
40.
Syuan#1226
Syuan#1226
TW (#40)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 55.0% 7.4 /
4.4 /
6.2
20
41.
她的皎月聞越香#111
她的皎月聞越香#111
TW (#41)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 51.4% 9.3 /
5.7 /
6.3
37
42.
power of 3#po3
power of 3#po3
TW (#42)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 47.6% 7.3 /
6.2 /
5.2
21
43.
安娜貝單字#TW2
安娜貝單字#TW2
TW (#43)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 75.0% 9.9 /
3.1 /
7.3
16
44.
我跟關聖帝君請示過#999
我跟關聖帝君請示過#999
TW (#44)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 60.0% 9.1 /
4.5 /
4.5
15
45.
y524#1000
y524#1000
TW (#45)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 59.1% 8.9 /
5.4 /
5.2
22
46.
2TsKw#4381
2TsKw#4381
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 33.3% 10.6 /
5.7 /
5.3
18
47.
爱你注定在劫难逃#9246
爱你注定在劫难逃#9246
TW (#47)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 78.6% 9.8 /
5.5 /
6.1
14
48.
藍二乗#SNH9
藍二乗#SNH9
TW (#48)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 61.1% 8.3 /
6.3 /
5.6
18
49.
GISH#2324
GISH#2324
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 38.5% 6.8 /
5.3 /
5.6
13
50.
哈KING哈#TW2
哈KING哈#TW2
TW (#50)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 53.8% 8.1 /
4.0 /
4.4
13
51.
Delightful#charm
Delightful#charm
TW (#51)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 66.7% 8.7 /
5.5 /
5.2
15
52.
煙很淡#TW2
煙很淡#TW2
TW (#52)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 42.3% 8.6 /
5.7 /
5.7
71
53.
Style Remains#TW2
Style Remains#TW2
TW (#53)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 47.1% 7.6 /
5.2 /
5.8
17
54.
kill620#TW2
kill620#TW2
TW (#54)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 46.7% 6.7 /
5.2 /
4.9
15
55.
Skewness#TW2
Skewness#TW2
TW (#55)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 72.7% 6.9 /
5.5 /
5.5
11
56.
wowitsyou#492
wowitsyou#492
TW (#56)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 50.0% 8.8 /
5.6 /
5.7
12
57.
太子侯賽因#TW2
太子侯賽因#TW2
TW (#57)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 80.0% 7.5 /
3.9 /
3.7
10
58.
我是說我們只訓練菁英絕不接受垃圾#ggwp
我是說我們只訓練菁英絕不接受垃圾#ggwp
TW (#58)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 50.0% 8.3 /
7.4 /
5.1
12
59.
SlaveOfBigOPAll#御姊控
SlaveOfBigOPAll#御姊控
TW (#59)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 38.5% 5.3 /
4.2 /
4.8
13
60.
最美的下雨天#8102
最美的下雨天#8102
TW (#60)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 57.1% 7.1 /
3.0 /
5.9
14
61.
美國後面是USB#9527
美國後面是USB#9527
TW (#61)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 63.6% 6.5 /
8.0 /
5.4
11
62.
西螺敏男#00940
西螺敏男#00940
TW (#62)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 45.5% 7.5 /
4.7 /
6.6
11
63.
20歲純情少年#純愛だよ
20歲純情少年#純愛だよ
TW (#63)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 46.7% 6.3 /
6.5 /
6.6
15
64.
欸死K踢踢萬吹許#9927
欸死K踢踢萬吹許#9927
TW (#64)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữaĐi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 5.7 /
4.8 /
6.0
10
65.
tai獨沒有出路#TW2
tai獨沒有出路#TW2
TW (#65)
Bạc III Bạc III
Đường giữaĐi Rừng Bạc III 70.0% 9.6 /
4.4 /
6.9
10
66.
噢土豆111#TW2
噢土豆111#TW2
TW (#66)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 50.0% 8.0 /
5.9 /
5.7
10
67.
Zed Evil A#Zed
Zed Evil A#Zed
TW (#67)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữaĐi Rừng Bạch Kim IV 38.1% 8.7 /
5.4 /
4.9
21
68.
온 재#TW2
온 재#TW2
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 31.3% 6.2 /
5.9 /
5.6
16
69.
所以我到底算什麼#QQQ
所以我到底算什麼#QQQ
TW (#69)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 38.5% 8.5 /
5.5 /
5.1
13
70.
Le sserafim#1208
Le sserafim#1208
TW (#70)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 53.3% 8.1 /
5.3 /
5.9
15
71.
love1hzs#9623
love1hzs#9623
TW (#71)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 54.5% 10.0 /
8.8 /
6.7
22
72.
仙杜瑞拉再度你#5306
仙杜瑞拉再度你#5306
TW (#72)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 68.4% 8.2 /
3.1 /
4.0
19
73.
嘴巴快張開我要進去搗蛋#3400
嘴巴快張開我要進去搗蛋#3400
TW (#73)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 43.3% 9.0 /
6.2 /
5.3
30
74.
葬送的芙莉蓮Ü#TW2
葬送的芙莉蓮Ü#TW2
TW (#74)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 40.0% 7.7 /
7.1 /
5.0
10
75.
Yzhbnex8BpC5Cxec#Hayu
Yzhbnex8BpC5Cxec#Hayu
TW (#75)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 38.5% 6.3 /
6.2 /
5.6
13
76.
成為王的男人#0824
成為王的男人#0824
TW (#76)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 42.9% 6.8 /
4.1 /
7.7
14
77.
千手柱間#9043
千手柱間#9043
TW (#77)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 50.0% 8.7 /
5.7 /
4.4
12
78.
Onnzed#TW2
Onnzed#TW2
TW (#78)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 50.0% 5.0 /
4.9 /
4.5
10
79.
潤餅露西婭#7414
潤餅露西婭#7414
TW (#79)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 66.7% 10.0 /
4.8 /
4.9
12
80.
不畏凋零的花#TW2
不畏凋零的花#TW2
TW (#80)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 54.5% 10.5 /
6.0 /
6.9
11
81.
我是小公主#TW2
我是小公主#TW2
TW (#81)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 66.7% 7.9 /
8.8 /
6.7
12
82.
KaneSky#TW2
KaneSky#TW2
TW (#82)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 40.0% 6.8 /
4.1 /
4.6
10
83.
ToC#30678
ToC#30678
TW (#83)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 56.3% 8.9 /
6.4 /
5.6
16
84.
何須執手問年華ü#TW2
何須執手問年華ü#TW2
TW (#84)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 36.4% 7.7 /
2.9 /
4.1
11
85.
帥哥安#1999
帥哥安#1999
TW (#85)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 57.1% 7.2 /
5.5 /
9.1
14
86.
張員瑛格蘭杆肛好#愛呼堅
張員瑛格蘭杆肛好#愛呼堅
TW (#86)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 40.0% 9.7 /
5.0 /
5.1
10
87.
你的專業顧問已上線#7001
你的專業顧問已上線#7001
TW (#87)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 70.0% 11.3 /
4.7 /
4.2
10
88.
綠色辣個峰#TW2
綠色辣個峰#TW2
TW (#88)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 58.3% 13.7 /
7.8 /
5.2
12
89.
中壢權志惟#3709
中壢權志惟#3709
TW (#89)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 52.9% 7.7 /
5.2 /
5.4
17
90.
itsvincent#CCM
itsvincent#CCM
TW (#90)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 44.4% 6.3 /
7.1 /
4.9
18
91.
騎胖虎撞靜香#TW2
騎胖虎撞靜香#TW2
TW (#91)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 50.0% 11.5 /
5.9 /
5.6
24
92.
喵星人ü豬可可#TW2
喵星人ü豬可可#TW2
TW (#92)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 61.5% 10.2 /
5.2 /
4.6
13
93.
畢竟幾人真得鹿#是你父亲
畢竟幾人真得鹿#是你父亲
TW (#93)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 75.0% 8.9 /
5.8 /
6.4
12
94.
HuangTin#9925
HuangTin#9925
TW (#94)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 56.3% 9.3 /
5.3 /
6.3
16
95.
Rain#6603
Rain#6603
TW (#95)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 44.4% 7.4 /
4.2 /
5.3
18
96.
失敗那就從頭再來#TW2
失敗那就從頭再來#TW2
TW (#96)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 50.0% 7.1 /
5.6 /
4.2
14
97.
IWantBeALouse#TW2
IWantBeALouse#TW2
TW (#97)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 57.1% 7.9 /
6.4 /
5.4
14
98.
你好我叫偷椅子#4032
你好我叫偷椅子#4032
TW (#98)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 70.0% 10.6 /
8.5 /
7.1
10
99.
ZED99ß#5487
ZED99ß#5487
TW (#99)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 40.0% 9.3 /
8.7 /
6.5
15
100.
ACRNM#J1AGT
ACRNM#J1AGT
TW (#100)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 72.7% 9.2 /
3.0 /
6.4
11