Yorick

Người chơi Yorick xuất sắc nhất TW

Người chơi Yorick xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
月亮牌曲奇小餅乾#TW2
月亮牌曲奇小餅乾#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.1 /
3.9 /
4.4
29
2.
太無情嘞 stanley#TW2
太無情嘞 stanley#TW2
TW (#2)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 67.3% 4.7 /
3.1 /
6.8
52
3.
閨蜜歸ME吃我龜泌#6179
閨蜜歸ME吃我龜泌#6179
TW (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 78.3% 6.8 /
3.9 /
3.9
23
4.
松坂海苔你媽死了#GOGO
松坂海苔你媽死了#GOGO
TW (#4)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.8% 4.2 /
3.7 /
3.1
34
5.
大樹月光#TW2
大樹月光#TW2
TW (#5)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.6% 5.2 /
3.2 /
6.3
33
6.
Capoo君#TW2
Capoo君#TW2
TW (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.3% 4.3 /
5.3 /
4.6
14
7.
T1 fans 1241#1241
T1 fans 1241#1241
TW (#7)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 83.3% 3.6 /
2.2 /
3.6
12
8.
AcidBadBoy#TW2
AcidBadBoy#TW2
TW (#8)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 83.3% 5.5 /
2.3 /
3.8
12
9.
兩個魚蛋彈呀彈#TW2
兩個魚蛋彈呀彈#TW2
TW (#9)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 58.6% 3.6 /
2.6 /
3.6
29
10.
plzbuffSHACO#tungt
plzbuffSHACO#tungt
TW (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 46.7% 5.4 /
6.4 /
3.3
30
11.
T8M7D#2678
T8M7D#2678
TW (#11)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 67.4% 4.9 /
1.5 /
4.5
46
12.
空中飛人高比#NMSL
空中飛人高比#NMSL
TW (#12)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 72.2% 3.8 /
3.9 /
4.3
18
13.
薩科科#8222
薩科科#8222
TW (#13)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 71.4% 3.8 /
3.9 /
5.5
14
14.
Brucewayne#9975
Brucewayne#9975
TW (#14)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 81.5% 5.7 /
2.6 /
6.1
27
15.
全家大小#TW2
全家大小#TW2
TW (#15)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 58.3% 4.5 /
4.5 /
3.6
24
16.
遇到上路外掛汎 但是他沒事#yubel
遇到上路外掛汎 但是他沒事#yubel
TW (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 57.1% 3.8 /
3.7 /
4.4
21
17.
Dissociator 168#TW2
Dissociator 168#TW2
TW (#17)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 52.0% 2.7 /
5.3 /
3.8
25
18.
乞丐別亂來#8132
乞丐別亂來#8132
TW (#18)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 70.0% 5.4 /
4.6 /
4.8
10
19.
一家烤肉鐘鉉香#TW2
一家烤肉鐘鉉香#TW2
TW (#19)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 60.0% 5.0 /
4.6 /
3.9
30
20.
吃草小怪獸#TW2
吃草小怪獸#TW2
TW (#20)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 52.0% 6.3 /
4.7 /
6.8
25
21.
彼得胖克#TW2
彼得胖克#TW2
TW (#21)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 47.8% 4.5 /
6.0 /
5.9
23
22.
慵懶風#TW2
慵懶風#TW2
TW (#22)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 57.9% 5.2 /
5.3 /
4.7
19
23.
鷲世主#4711
鷲世主#4711
TW (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.0% 5.9 /
5.9 /
4.1
18
24.
熱得跳腳#TW2
熱得跳腳#TW2
TW (#24)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 46.7% 4.4 /
3.8 /
4.8
45
25.
浪子回頭小燈泡#TW2
浪子回頭小燈泡#TW2
TW (#25)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 82.4% 7.0 /
4.3 /
4.2
17
26.
爆走喵喵#TW2
爆走喵喵#TW2
TW (#26)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 60.0% 5.2 /
5.4 /
4.2
25
27.
看看這酷酷的鏟子#9527
看看這酷酷的鏟子#9527
TW (#27)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 54.5% 5.3 /
4.5 /
3.2
22
28.
嘴人用小號1號#TW2
嘴人用小號1號#TW2
TW (#28)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 48.0% 4.1 /
3.5 /
3.5
25
29.
你殺不死的死神#TW2
你殺不死的死神#TW2
TW (#29)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 53.8% 3.7 /
5.2 /
3.3
26
30.
神J奇#4206
神J奇#4206
TW (#30)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 72.7% 5.9 /
6.7 /
1.5
11
31.
靈感超人#TW2
靈感超人#TW2
TW (#31)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 66.7% 7.0 /
4.1 /
6.0
12
32.
請收看三立電視台#TW2
請收看三立電視台#TW2
TW (#32)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 66.7% 5.4 /
3.2 /
2.6
21
33.
Anyghouls#TW2
Anyghouls#TW2
TW (#33)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 52.9% 3.9 /
4.9 /
2.8
17
34.
G4mb13#TW2
G4mb13#TW2
TW (#34)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 56.5% 4.3 /
4.3 /
4.8
23
35.
0鎧鎧0#TW2
0鎧鎧0#TW2
TW (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 50.0% 4.6 /
4.1 /
4.8
12
36.
MOUMOON#9425
MOUMOON#9425
TW (#36)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 68.2% 3.7 /
5.0 /
5.3
22
37.
SPYAnyaWakuWaku#TW2
SPYAnyaWakuWaku#TW2
TW (#37)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 70.0% 3.4 /
4.9 /
2.0
10
38.
不會玩輔助的瑟雷希#1020
不會玩輔助的瑟雷希#1020
TW (#38)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.3% 3.8 /
5.2 /
4.3
12
39.
唯我獨尊之王#1994
唯我獨尊之王#1994
TW (#39)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 44.4% 4.7 /
4.6 /
3.3
36
40.
無敵火霸王#4506
無敵火霸王#4506
TW (#40)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 61.1% 4.7 /
4.4 /
4.8
18
41.
U哥帥過吳彥祖#6810
U哥帥過吳彥祖#6810
TW (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.6% 3.9 /
3.7 /
3.1
18
42.
一杯特大拿鐵#TW2
一杯特大拿鐵#TW2
TW (#42)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 60.0% 5.1 /
5.2 /
3.9
10
43.
Yggdrasilll#TW2
Yggdrasilll#TW2
TW (#43)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 57.7% 4.1 /
3.5 /
3.8
26
44.
Nepple#TW2
Nepple#TW2
TW (#44)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 58.3% 4.0 /
2.5 /
5.3
24
45.
Kerchaqueli#TW2
Kerchaqueli#TW2
TW (#45)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 62.5% 5.4 /
4.6 /
4.8
16
46.
禾只好死給你看喇#TW2
禾只好死給你看喇#TW2
TW (#46)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 50.0% 4.3 /
2.8 /
4.3
12
47.
Deerbubu#234
Deerbubu#234
TW (#47)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 56.0% 6.3 /
7.0 /
5.6
25
48.
吃我的台灣鯛啦#TW2
吃我的台灣鯛啦#TW2
TW (#48)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 62.5% 4.4 /
3.1 /
6.3
16
49.
逆風領航員#逆轟高灰
逆風領航員#逆轟高灰
TW (#49)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐường giữa Bạch Kim II 45.5% 3.4 /
4.5 /
3.5
11
50.
浩賢爸爸#TW2
浩賢爸爸#TW2
TW (#50)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 83.3% 4.2 /
5.1 /
3.6
18
51.
習禁評#TW2
習禁評#TW2
TW (#51)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 66.7% 3.2 /
2.9 /
3.1
18
52.
網癮勒戒大師#TW2
網癮勒戒大師#TW2
TW (#52)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 63.2% 6.5 /
3.8 /
4.4
19
53.
接肢 葛瑞克#7880
接肢 葛瑞克#7880
TW (#53)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 63.6% 6.3 /
3.6 /
6.2
22
54.
battiboi#1125
battiboi#1125
TW (#54)
Vàng IV Vàng IV
Đi RừngĐường trên Vàng IV 50.0% 5.1 /
3.7 /
5.2
30
55.
只打團不拆塔#1955
只打團不拆塔#1955
TW (#55)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 62.5% 2.9 /
4.1 /
4.0
16
56.
約瑞科技大學#7262
約瑞科技大學#7262
TW (#56)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 60.0% 3.9 /
4.1 /
5.3
10
57.
偷阿公的錢上網#3790
偷阿公的錢上網#3790
TW (#57)
Đồng III Đồng III
Đi RừngĐường trên Đồng III 70.6% 5.6 /
3.5 /
7.6
17
58.
EPK#吃我檢舉
EPK#吃我檢舉
TW (#58)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 61.5% 5.4 /
6.2 /
4.8
13
59.
xdxd321#TW2
xdxd321#TW2
TW (#59)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 73.3% 5.3 /
5.5 /
4.7
15
60.
送你上山頭#1130
送你上山頭#1130
TW (#60)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 66.7% 5.2 /
5.2 /
3.4
12
61.
evil一bum#5705
evil一bum#5705
TW (#61)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 62.5% 3.9 /
4.6 /
5.0
16
62.
伊芙琳倒醬油#TW2
伊芙琳倒醬油#TW2
TW (#62)
Vàng III Vàng III
Đi RừngĐường trên Vàng III 60.0% 8.5 /
4.7 /
5.2
10
63.
春秋劍甲李淳剛#TW2
春秋劍甲李淳剛#TW2
TW (#63)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 45.8% 5.5 /
4.8 /
5.1
24
64.
香港浸會大學宋堂#TW2
香港浸會大學宋堂#TW2
TW (#64)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 36.4% 4.6 /
5.7 /
3.2
11
65.
Maverick#2324
Maverick#2324
TW (#65)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 76.9% 5.9 /
2.7 /
3.3
13
66.
大盜韓不助#5278
大盜韓不助#5278
TW (#66)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênĐi Rừng Đồng IV 75.0% 7.5 /
4.2 /
4.8
12
67.
無恥鼠王Fun#TW2
無恥鼠王Fun#TW2
TW (#67)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 62.5% 5.1 /
4.1 /
5.6
16
68.
shenlan#TW2
shenlan#TW2
TW (#68)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 54.5% 3.9 /
7.6 /
5.3
11
69.
咪撚戇鳩啦#TW2
咪撚戇鳩啦#TW2
TW (#69)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 40.0% 4.2 /
4.8 /
2.0
10
70.
瘋狂大隊長#TW2
瘋狂大隊長#TW2
TW (#70)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 50.0% 5.4 /
4.8 /
6.6
16
71.
JOLLIBEE133#911
JOLLIBEE133#911
TW (#71)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 50.0% 4.1 /
5.6 /
5.4
22
72.
夙幽夜月#yue
夙幽夜月#yue
TW (#72)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 64.3% 4.1 /
4.9 /
5.9
14
73.
33號台#TW2
33號台#TW2
TW (#73)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 54.5% 2.5 /
2.7 /
4.1
11
74.
煙花易冷人易分#TW2
煙花易冷人易分#TW2
TW (#74)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 42.9% 4.2 /
4.9 /
4.5
28
75.
CRIMS0N#TW2
CRIMS0N#TW2
TW (#75)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 38.5% 4.3 /
4.4 /
4.9
13
76.
聽說我叫黑貓#7571
聽說我叫黑貓#7571
TW (#76)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 60.0% 4.4 /
5.2 /
4.3
10
77.
現在開始看我表演#TW2
現在開始看我表演#TW2
TW (#77)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 66.7% 4.5 /
5.4 /
3.8
12
78.
茶葉蛋10塊#TW2
茶葉蛋10塊#TW2
TW (#78)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 50.0% 7.7 /
7.5 /
3.6
12
79.
嘯仙誅#9504
嘯仙誅#9504
TW (#79)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 70.0% 4.4 /
6.3 /
6.6
10
80.
幻蹤謎影#9298
幻蹤謎影#9298
TW (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐường giữa Bạch Kim IV 20.0% 3.7 /
4.7 /
3.4
15
81.
無所謂zz#TW2
無所謂zz#TW2
TW (#81)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 60.0% 6.1 /
3.5 /
3.4
10
82.
112年2月6日#3705
112年2月6日#3705
TW (#82)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 60.0% 6.3 /
6.3 /
4.2
10
83.
法洛土#9527
法洛土#9527
TW (#83)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 63.6% 4.6 /
3.1 /
4.5
11
84.
栗子粟子栗子#4309
栗子粟子栗子#4309
TW (#84)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 50.0% 5.4 /
4.9 /
4.3
16
85.
聽不懂人話#TW2
聽不懂人話#TW2
TW (#85)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 53.3% 3.1 /
4.2 /
3.9
15
86.
花生小公主#TW2
花生小公主#TW2
TW (#86)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 58.3% 6.3 /
3.3 /
5.3
12
87.
輸贏沒差但要基巴#5828
輸贏沒差但要基巴#5828
TW (#87)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 50.0% 3.6 /
3.5 /
3.5
12
88.
殺死你秒殺你#2305
殺死你秒殺你#2305
TW (#88)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 43.5% 5.3 /
7.0 /
3.1
23
89.
白雪紛紛#TW2
白雪紛紛#TW2
TW (#89)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 58.3% 4.5 /
5.0 /
4.6
12
90.
肥貓大大#7845
肥貓大大#7845
TW (#90)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 41.2% 5.9 /
6.6 /
5.1
17
91.
陽光男孩馬克叔叔#TW2
陽光男孩馬克叔叔#TW2
TW (#91)
Đồng II Đồng II
Đường trênĐi Rừng Đồng II 50.0% 4.4 /
5.7 /
6.6
10
92.
熊貓不會飛#Panda
熊貓不會飛#Panda
TW (#92)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 42.9% 6.4 /
4.5 /
3.9
14
93.
你是瘋兒我是傻#TW2
你是瘋兒我是傻#TW2
TW (#93)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 53.3% 5.5 /
4.8 /
4.7
15
94.
yamiyamy#TW2
yamiyamy#TW2
TW (#94)
Sắt III Sắt III
Đường giữa Sắt III 57.1% 2.4 /
3.7 /
5.3
14
95.
吾乃蘿莉控#8449
吾乃蘿莉控#8449
TW (#95)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 50.0% 6.1 /
4.2 /
6.0
12
96.
振羽花落#5644
振羽花落#5644
TW (#96)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 50.0% 2.0 /
4.5 /
3.3
10
97.
最愛肥仔水#TW2
最愛肥仔水#TW2
TW (#97)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 42.9% 5.5 /
2.7 /
6.3
14
98.
女神帝汶蛤#TW2
女神帝汶蛤#TW2
TW (#98)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 38.5% 6.1 /
4.4 /
5.4
13
99.
pkzx#TW2
pkzx#TW2
TW (#99)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 50.0% 3.1 /
2.8 /
2.5
14
100.
dvvusro#TW2
dvvusro#TW2
TW (#100)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 45.5% 4.4 /
4.1 /
6.5
11