Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất TW

Người chơi Poppy xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
一種回憶一種見證#HK1
一種回憶一種見證#HK1
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 3.4 /
4.2 /
11.9
30
2.
YT香港波比#00000
YT香港波比#00000
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.4% 4.4 /
5.5 /
5.0
76
3.
LonelyStar#7777
LonelyStar#7777
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 4.1 /
4.8 /
10.5
28
4.
珍奶不要奶茶#TW2
珍奶不要奶茶#TW2
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 78.3% 3.6 /
3.6 /
9.6
23
5.
Sugar banana#1229
Sugar banana#1229
TW (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.5% 5.6 /
3.7 /
6.0
31
6.
ごじょうさとる#DNLM
ごじょうさとる#DNLM
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 100.0% 3.3 /
5.6 /
17.0
10
7.
布拉He#5458
布拉He#5458
TW (#7)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 59.4% 5.0 /
6.8 /
11.2
32
8.
洪小波#poppy
洪小波#poppy
TW (#8)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 58.6% 4.5 /
3.5 /
7.2
29
9.
E閃只能用一次#TW2
E閃只能用一次#TW2
TW (#9)
Đồng II Đồng II
Đường trênHỗ Trợ Đồng II 66.1% 4.7 /
4.7 /
9.2
56
10.
布洛萌主#001
布洛萌主#001
TW (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.8% 6.2 /
5.7 /
6.3
24
11.
Tcher too long#TW2
Tcher too long#TW2
TW (#11)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim III 73.3% 6.7 /
4.6 /
12.6
15
12.
ReaLiZeøStar#TW2
ReaLiZeøStar#TW2
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 5.9 /
5.8 /
12.2
12
13.
blankk#ひばな
blankk#ひばな
TW (#13)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 62.5% 4.1 /
7.5 /
12.0
16
14.
混分鮑魚#7935
混分鮑魚#7935
TW (#14)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 85.7% 6.1 /
2.2 /
6.1
14
15.
Moo81#0801
Moo81#0801
TW (#15)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 61.5% 3.2 /
4.9 /
11.0
13
16.
Lulovan#8541
Lulovan#8541
TW (#16)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.7% 4.7 /
3.1 /
10.4
12
17.
EternalNoble#3946
EternalNoble#3946
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 2.7 /
5.2 /
8.8
10
18.
GodHandRugby#TW2
GodHandRugby#TW2
TW (#18)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim I 61.5% 3.2 /
2.6 /
5.6
13
19.
這波比較爽#TW2
這波比較爽#TW2
TW (#19)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 63.6% 6.2 /
5.2 /
7.9
11
20.
ぺこぺこ#0224
ぺこぺこ#0224
TW (#20)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 54.5% 6.9 /
4.9 /
10.3
22
21.
沙發床#TW2
沙發床#TW2
TW (#21)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.3% 5.3 /
3.2 /
8.6
12
22.
6ix9ineKin9#69699
6ix9ineKin9#69699
TW (#22)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo IV 46.7% 5.4 /
5.9 /
12.1
15
23.
波比坐在我臉上#NEON
波比坐在我臉上#NEON
TW (#23)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ TrợĐi Rừng Vàng IV 72.7% 5.9 /
3.1 /
10.8
11
24.
可否給我睡伊瑞#ir2
可否給我睡伊瑞#ir2
TW (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 40.0% 4.8 /
4.9 /
6.1
10
25.
我愛228希特勒天安門屠殺賤種#支那病夫
我愛228希特勒天安門屠殺賤種#支那病夫
TW (#25)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 11.2 /
5.7 /
5.0
10
26.
HEI#HKG
HEI#HKG
TW (#26)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 33.3% 3.7 /
4.2 /
10.2
21
27.
TheOnePoppy#8888
TheOnePoppy#8888
TW (#27)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 58.3% 8.2 /
6.2 /
7.8
12
28.
仰廷我大哥格格格#TW2
仰廷我大哥格格格#TW2
TW (#28)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 53.8% 4.4 /
4.5 /
11.1
13
29.
Cassw#2085
Cassw#2085
TW (#29)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 31.6% 5.4 /
5.4 /
4.8
19
30.
百年難得#30678
百年難得#30678
TW (#30)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 45.5% 4.9 /
6.8 /
10.1
22
31.
是誰在被我幹啊#7602
是誰在被我幹啊#7602
TW (#31)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 63.6% 7.5 /
6.1 /
5.5
11
32.
身為AD怎能不罩#TW2
身為AD怎能不罩#TW2
TW (#32)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 41.7% 9.1 /
5.6 /
5.4
12
33.
林小籽#TW2
林小籽#TW2
TW (#33)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 61.5% 4.6 /
3.5 /
9.8
13
34.
薩拉修拉#5188
薩拉修拉#5188
TW (#34)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 69.2% 5.3 /
5.1 /
9.2
13
35.
銅鋰鋅#s2322
銅鋰鋅#s2322
TW (#35)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 38.5% 4.6 /
7.0 /
6.6
13
36.
茶不思#TW2
茶不思#TW2
TW (#36)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 54.5% 3.5 /
4.4 /
7.3
11
37.
波比神#MSH
波比神#MSH
TW (#37)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 23.1% 3.5 /
6.5 /
4.9
13
38.
johnchen902#TW2
johnchen902#TW2
TW (#38)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 51.9% 2.1 /
2.3 /
6.4
27
39.
Through it all#TW2
Through it all#TW2
TW (#39)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 42.9% 8.8 /
8.2 /
8.9
14
40.
DD峰#4831
DD峰#4831
TW (#40)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 46.2% 3.2 /
3.5 /
7.7
13
41.
胖胖哥吉拉#1304
胖胖哥吉拉#1304
TW (#41)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 53.8% 4.5 /
5.5 /
10.2
13
42.
Lyuuuu#39uwu
Lyuuuu#39uwu
TW (#42)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 45.5% 7.5 /
5.4 /
8.5
11
43.
sam bj4#8140
sam bj4#8140
TW (#43)
Sắt II Sắt II
Đường giữa Sắt II 50.0% 6.2 /
5.0 /
5.9
22
44.
Rambolll#TW2
Rambolll#TW2
TW (#44)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 50.0% 4.4 /
8.4 /
11.4
10
45.
blackcarrice男孩#6977
blackcarrice男孩#6977
TW (#45)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 50.0% 5.5 /
5.1 /
5.4
14
46.
老爸開賓士#4775
老爸開賓士#4775
TW (#46)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênĐi Rừng Đồng IV 53.8% 6.2 /
4.7 /
7.9
13
47.
Loki#9224
Loki#9224
TW (#47)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 45.5% 2.6 /
7.0 /
5.5
11
48.
ü殺戮的小白ü#TW2
ü殺戮的小白ü#TW2
TW (#48)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênĐi Rừng Đồng IV 60.0% 5.8 /
9.4 /
9.5
10
49.
Crazykai#8439
Crazykai#8439
TW (#49)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 45.5% 4.5 /
5.7 /
10.5
22
50.
有時候玩的還不錯#TW2
有時候玩的還不錯#TW2
TW (#50)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 52.9% 4.9 /
3.3 /
10.9
17
51.
清純學妹公車口爆#TW2
清純學妹公車口爆#TW2
TW (#51)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 50.0% 3.3 /
3.8 /
9.2
12
52.
頭七特快車#TW2
頭七特快車#TW2
TW (#52)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 33.3% 2.2 /
4.5 /
6.5
15
53.
暴走鳳梨機車王#204
暴走鳳梨機車王#204
TW (#53)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 40.0% 4.4 /
5.6 /
6.1
25
54.
ピカチュウ#7269
ピカチュウ#7269
TW (#54)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 16.7% 1.4 /
5.4 /
7.3
12
55.
超值成人餐#9236
超值成人餐#9236
TW (#55)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 36.4% 6.5 /
5.4 /
5.7
11
56.
日本波比#TW2
日本波比#TW2
TW (#56)
Đồng IV Đồng IV
Đi RừngĐường giữa Đồng IV 40.0% 8.4 /
5.0 /
13.4
10
57.
忘憂金魚#3602
忘憂金魚#3602
TW (#57)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 27.3% 2.7 /
5.8 /
7.7
11
58.
阿米諾斯#9600
阿米諾斯#9600
TW (#58)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ TrợĐường trên Đồng IV 18.2% 5.9 /
7.2 /
8.5
11