Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất TW

Người chơi Diana xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
愛是常覺虧欠#KR49
愛是常覺虧欠#KR49
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 7.5 /
3.8 /
6.3
33
2.
甜心小燦#TW2
甜心小燦#TW2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 10.0 /
5.1 /
6.6
32
3.
극작가#3326
극작가#3326
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.9 /
4.3 /
7.4
34
4.
Diana2004#0227
Diana2004#0227
TW (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 5.9 /
5.0 /
6.0
42
5.
佐久奈梅墨瓦#6236
佐久奈梅墨瓦#6236
TW (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.3% 6.3 /
4.3 /
5.5
32
6.
嗚嗚瘋狗獸#1231
嗚嗚瘋狗獸#1231
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 61.5% 9.1 /
6.1 /
7.3
39
7.
夫人你也不想丈夫失去工作吧#TW3
夫人你也不想丈夫失去工作吧#TW3
TW (#7)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 73.7% 9.9 /
6.3 /
7.4
38
8.
Yuuuudeiiii#2323
Yuuuudeiiii#2323
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.9 /
4.4 /
6.2
18
9.
加藤鷹#DIANA
加藤鷹#DIANA
TW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.6% 5.8 /
4.4 /
5.1
27
10.
這是貓貓大王應得的#1030
這是貓貓大王應得的#1030
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.6% 6.4 /
4.6 /
8.5
21
11.
透明短裙灰原哀#TW2
透明短裙灰原哀#TW2
TW (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 66.7% 5.2 /
4.3 /
5.1
21
12.
三線被抓邊笑邊刷#婊子退散
三線被抓邊笑邊刷#婊子退散
TW (#12)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 46.8% 6.1 /
5.8 /
6.3
47
13.
r2ce#TW2
r2ce#TW2
TW (#13)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 51.4% 6.0 /
4.3 /
7.2
35
14.
蘇亮瑜#Miss
蘇亮瑜#Miss
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.2 /
5.5 /
5.1
14
15.
閃電劈死大笨象#9863
閃電劈死大笨象#9863
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 83.3% 10.3 /
5.7 /
9.3
12
16.
我未來不塑夢#1224
我未來不塑夢#1224
TW (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 51.6% 6.5 /
5.1 /
6.4
31
17.
壞透透的東西#TW2
壞透透的東西#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 70.6% 9.1 /
3.8 /
5.3
17
18.
夜襲阿公店#6589
夜襲阿公店#6589
TW (#18)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 78.9% 9.6 /
6.2 /
5.4
19
19.
龍紋喵喵OwO#TW2
龍紋喵喵OwO#TW2
TW (#19)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.1% 6.9 /
7.0 /
7.2
21
20.
年少不知姊姊好錯把妹妹當成寶#188
年少不知姊姊好錯把妹妹當成寶#188
TW (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo III 72.4% 7.3 /
5.5 /
7.2
29
21.
確實開心#TW2
確實開心#TW2
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.8% 5.5 /
5.2 /
7.7
13
22.
KeyMoreJee#C8763
KeyMoreJee#C8763
TW (#22)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 90.9% 9.6 /
4.3 /
7.7
11
23.
中單修練#8018
中單修練#8018
TW (#23)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữaĐi Rừng Bạch Kim IV 84.6% 6.5 /
6.7 /
7.8
13
24.
1999ö08ö26#3244
1999ö08ö26#3244
TW (#24)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 70.5% 7.9 /
4.0 /
5.9
44
25.
媽媽阿拉腦袋瓜#TW2
媽媽阿拉腦袋瓜#TW2
TW (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.2% 6.6 /
6.3 /
7.5
24
26.
其實我只會尾刀#TW2
其實我只會尾刀#TW2
TW (#26)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 56.4% 6.8 /
5.7 /
5.8
39
27.
如心似美#TW2
如心似美#TW2
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 64.3% 8.1 /
7.2 /
6.9
14
28.
我驚濤駭浪7#TW2
我驚濤駭浪7#TW2
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 41.2% 7.4 /
6.8 /
8.8
17
29.
人生就像背包 可背#7409
人生就像背包 可背#7409
TW (#29)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.2% 5.9 /
5.6 /
5.2
24
30.
小朋友們虐菜時間到囉#脾氣上來了
小朋友們虐菜時間到囉#脾氣上來了
TW (#30)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 55.2% 7.8 /
5.5 /
7.8
29
31.
壽司郎ü#1299
壽司郎ü#1299
TW (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 70.0% 8.4 /
6.0 /
6.3
10
32.
酷羅是狗勾#TW2
酷羅是狗勾#TW2
TW (#32)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 53.8% 8.0 /
6.6 /
8.3
26
33.
我愛嵇寶飽#TW2
我愛嵇寶飽#TW2
TW (#33)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 61.5% 5.9 /
7.0 /
8.5
26
34.
SenBonRiA#TW2
SenBonRiA#TW2
TW (#34)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 66.7% 8.1 /
5.4 /
9.6
24
35.
2024重返LOL#30678
2024重返LOL#30678
TW (#35)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 51.9% 7.3 /
5.3 /
7.0
27
36.
DerrickZROSe#TW2
DerrickZROSe#TW2
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.1% 6.2 /
5.2 /
7.3
18
37.
27th#iem
27th#iem
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.0% 10.2 /
6.1 /
6.6
14
38.
DALKSJFADSKLFDAF#TW2
DALKSJFADSKLFDAF#TW2
TW (#38)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 66.7% 5.9 /
6.1 /
4.3
15
39.
雪花拉米與布洛妮亞與流螢的老公#次生銀翼
雪花拉米與布洛妮亞與流螢的老公#次生銀翼
TW (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.5% 6.4 /
6.4 /
5.4
16
40.
系系卡好#TW2
系系卡好#TW2
TW (#40)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 72.2% 9.6 /
4.2 /
6.1
18
41.
YIIIIIIIIII#6342
YIIIIIIIIII#6342
TW (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 61.5% 8.8 /
4.0 /
8.2
13
42.
魔王皮皮也想要糖#TW2
魔王皮皮也想要糖#TW2
TW (#42)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 53.8% 9.7 /
6.6 /
7.1
39
43.
天外来物#2436
天外来物#2436
TW (#43)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 70.0% 8.9 /
6.5 /
8.3
10
44.
天蠍P寶#1027
天蠍P寶#1027
TW (#44)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 57.1% 10.4 /
5.2 /
5.1
14
45.
BennyWuu#TW2
BennyWuu#TW2
TW (#45)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 58.8% 8.5 /
5.5 /
6.6
17
46.
無私是中#TW2
無私是中#TW2
TW (#46)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 83.3% 11.9 /
4.3 /
5.3
12
47.
aa022665#TW2
aa022665#TW2
TW (#47)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 57.9% 7.5 /
6.5 /
5.6
19
48.
叫我成哥就好#TW2
叫我成哥就好#TW2
TW (#48)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 69.2% 6.9 /
4.2 /
6.5
13
49.
添加黃連解毒湯#0115
添加黃連解毒湯#0115
TW (#49)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 63.3% 6.8 /
3.9 /
4.7
30
50.
逆向爬分x直達木牌#3644
逆向爬分x直達木牌#3644
TW (#50)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 55.3% 5.9 /
5.3 /
7.5
38
51.
躺在玉米裡#2166
躺在玉米裡#2166
TW (#51)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 76.5% 9.7 /
6.6 /
5.5
17
52.
Cartier#28108
Cartier#28108
TW (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.0% 7.9 /
5.3 /
7.5
20
53.
yswajmpb#TW2
yswajmpb#TW2
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 54.5% 7.6 /
7.9 /
5.7
11
54.
騎太妍逛首爾#TW2
騎太妍逛首爾#TW2
TW (#54)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 53.2% 7.2 /
6.3 /
5.5
47
55.
我真的不認識他#TW2
我真的不認識他#TW2
TW (#55)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 64.3% 7.1 /
4.4 /
5.8
14
56.
The wing#3041
The wing#3041
TW (#56)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 83.3% 9.9 /
5.8 /
7.4
12
57.
我咖哩老師#6844
我咖哩老師#6844
TW (#57)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 64.7% 10.9 /
6.4 /
6.1
17
58.
負債累累#TW2
負債累累#TW2
TW (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 70.0% 14.2 /
5.0 /
5.0
10
59.
月光將指引我#95106
月光將指引我#95106
TW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 33.3% 5.5 /
5.9 /
5.7
24
60.
雞膏丸#9453
雞膏丸#9453
TW (#60)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 53.3% 9.5 /
7.2 /
5.3
15
61.
金槍人大家食#8787
金槍人大家食#8787
TW (#61)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 63.6% 9.5 /
7.0 /
6.7
11
62.
jojo咪#快樂版
jojo咪#快樂版
TW (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 43.8% 7.4 /
7.4 /
6.4
16
63.
嘿嘿意識九#TW2
嘿嘿意識九#TW2
TW (#63)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 53.3% 6.0 /
6.6 /
6.8
30
64.
工三小叮當#2273
工三小叮當#2273
TW (#64)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 54.5% 10.5 /
6.3 /
4.8
11
65.
RainShuai#TW2
RainShuai#TW2
TW (#65)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 54.8% 7.7 /
5.9 /
4.1
31
66.
好名字可以让你的朋友更容易找到你#2459
好名字可以让你的朋友更容易找到你#2459
TW (#66)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 92.3% 11.5 /
5.8 /
7.5
13
67.
星月皎洁#qbs
星月皎洁#qbs
TW (#67)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 50.0% 7.1 /
6.1 /
7.3
18
68.
溫蒂的花花#TW2
溫蒂的花花#TW2
TW (#68)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 81.8% 7.1 /
4.7 /
9.3
11
69.
KAIYX#TW2
KAIYX#TW2
TW (#69)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.3% 6.1 /
6.3 /
7.7
12
70.
大佑池久#9685
大佑池久#9685
TW (#70)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 54.5% 5.9 /
4.3 /
6.9
22
71.
霧雨魔理沙#9157
霧雨魔理沙#9157
TW (#71)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 50.0% 8.2 /
7.6 /
5.0
26
72.
豬排飯加飯#TW2
豬排飯加飯#TW2
TW (#72)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 61.1% 7.1 /
5.6 /
4.7
18
73.
小小痕#幫手RR
小小痕#幫手RR
TW (#73)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 70.0% 8.8 /
6.0 /
7.5
10
74.
情感消磨理智#TW2
情感消磨理智#TW2
TW (#74)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 76.9% 8.4 /
6.5 /
9.4
13
75.
黑暗騎士機器人#TW2
黑暗騎士機器人#TW2
TW (#75)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 100.0% 10.2 /
5.3 /
7.7
10
76.
鹿子建#8271
鹿子建#8271
TW (#76)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 42.9% 7.4 /
7.8 /
6.4
21
77.
嗨我是張峻#TW2
嗨我是張峻#TW2
TW (#77)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 81.3% 10.9 /
5.8 /
7.5
16
78.
長毛俊#7200
長毛俊#7200
TW (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 63.6% 6.8 /
6.9 /
9.6
11
79.
明月清風應有知#CHINA
明月清風應有知#CHINA
TW (#79)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 69.2% 8.7 /
7.0 /
5.5
13
80.
xxz1357zxx#TW2
xxz1357zxx#TW2
TW (#80)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 52.6% 6.4 /
4.6 /
6.6
19
81.
失忆鱼#520
失忆鱼#520
TW (#81)
Vàng II Vàng II
Đường giữaĐi Rừng Vàng II 60.0% 12.7 /
5.9 /
4.4
10
82.
褲檔有大蟒蛇#1231
褲檔有大蟒蛇#1231
TW (#82)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 52.2% 6.0 /
6.4 /
5.9
23
83.
小喵喵OUO#6065
小喵喵OUO#6065
TW (#83)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 76.9% 5.3 /
3.5 /
7.0
13
84.
寒月光#TW2
寒月光#TW2
TW (#84)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 50.0% 5.5 /
5.7 /
5.4
10
85.
煞氣aaaaa屁孩#TW2
煞氣aaaaa屁孩#TW2
TW (#85)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 62.5% 6.3 /
4.6 /
8.1
16
86.
蜜糖妞妞#TW2
蜜糖妞妞#TW2
TW (#86)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 71.4% 6.8 /
4.8 /
9.4
14
87.
天空藍#7870
天空藍#7870
TW (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 33.3% 5.0 /
6.3 /
2.8
12
88.
孤兒隊長#5097
孤兒隊長#5097
TW (#88)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 66.7% 7.6 /
5.7 /
7.4
15
89.
CPC#3034
CPC#3034
TW (#89)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 84.6% 6.8 /
4.5 /
5.9
13
90.
變種新肺炎#TW2
變種新肺炎#TW2
TW (#90)
Đồng I Đồng I
Đường giữaHỗ Trợ Đồng I 65.0% 6.3 /
5.8 /
6.4
20
91.
Bryan#2417
Bryan#2417
TW (#91)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 63.2% 6.9 /
6.3 /
5.6
19
92.
Rexnmomo#614
Rexnmomo#614
TW (#92)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 50.0% 7.3 /
5.4 /
4.5
12
93.
黑森波伊#TW2
黑森波伊#TW2
TW (#93)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 64.7% 6.8 /
6.1 /
8.9
17
94.
Karot#TW2
Karot#TW2
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 30.4% 7.0 /
8.3 /
6.8
23
95.
L5 Batkenlpl#TW2
L5 Batkenlpl#TW2
TW (#95)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 58.3% 6.6 /
7.1 /
9.3
12
96.
小書僮可笑可笑#TW2
小書僮可笑可笑#TW2
TW (#96)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 69.2% 12.8 /
6.4 /
4.2
13
97.
兩眼一閉sbbb#2581
兩眼一閉sbbb#2581
TW (#97)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 83.3% 9.3 /
4.5 /
5.7
12
98.
很純真#TW2
很純真#TW2
TW (#98)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 30.0% 5.1 /
6.0 /
5.0
20
99.
昊辰ツ#0915
昊辰ツ#0915
TW (#99)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 46.7% 5.9 /
6.4 /
5.6
15
100.
專屬於我的陪伴#0305
專屬於我的陪伴#0305
TW (#100)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 66.7% 9.1 /
7.3 /
7.3
21