Bel'Veth

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất TW

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
極醜惡#TW2
極醜惡#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.3 /
2.9 /
6.3
28
2.
好想變成教育局這樣就能抽查你小學#mtdvf
好想變成教育局這樣就能抽查你小學#mtdvf
TW (#2)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.9% 8.2 /
3.4 /
5.7
54
3.
觀念意識超強但沒操作的打野#0211
觀念意識超強但沒操作的打野#0211
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.5 /
4.8 /
6.6
14
4.
我真的C不動#2150
我真的C不動#2150
TW (#4)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 48.9% 8.2 /
4.9 /
7.4
47
5.
聖園ミカ#1111
聖園ミカ#1111
TW (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.0% 7.2 /
3.5 /
6.0
25
6.
譚松韻#0531
譚松韻#0531
TW (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 7.0 /
5.5 /
8.5
22
7.
lzn#1852
lzn#1852
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.2% 6.0 /
5.0 /
5.9
29
8.
正氣哥哥#4400
正氣哥哥#4400
TW (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.4% 7.5 /
4.6 /
7.5
32
9.
幼稚園大王#好帥啊
幼稚園大王#好帥啊
TW (#9)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 48.1% 6.3 /
5.7 /
4.3
54
10.
Need NK#TW2
Need NK#TW2
TW (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.0% 12.1 /
4.3 /
7.5
20
11.
要不要吃楊肉爐º#0808
要不要吃楊肉爐º#0808
TW (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.3% 8.5 /
5.1 /
8.7
15
12.
MRJON#TW2
MRJON#TW2
TW (#12)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 51.5% 5.8 /
5.0 /
6.1
66
13.
要等多久#4696
要等多久#4696
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 9.7 /
3.9 /
6.3
20
14.
璃娜寶寶OuO#1496
璃娜寶寶OuO#1496
TW (#14)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.6% 7.6 /
4.3 /
7.4
11
15.
想怎玩就怎玩#8069
想怎玩就怎玩#8069
TW (#15)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.5% 7.5 /
5.6 /
8.4
13
16.
兄弟轉身有急事#CNM
兄弟轉身有急事#CNM
TW (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 81.8% 7.4 /
4.9 /
7.7
11
17.
你媽薇薇安#2968
你媽薇薇安#2968
TW (#17)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 54.8% 7.5 /
4.4 /
6.7
31
18.
Two Face#b2v4
Two Face#b2v4
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 8.0 /
5.8 /
7.0
13
19.
人何必為難彼此#Huang
人何必為難彼此#Huang
TW (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 8.1 /
7.1 /
6.8
14
20.
better83214#2228
better83214#2228
TW (#20)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 62.2% 7.7 /
6.2 /
8.3
45
21.
偶霸jh9哎尻8#6619
偶霸jh9哎尻8#6619
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.9 /
5.3 /
7.3
10
22.
恩於南歌0o#YuJai
恩於南歌0o#YuJai
TW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 8.7 /
5.3 /
5.2
10
23.
Garu#0311
Garu#0311
TW (#23)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 42.3% 6.7 /
5.1 /
6.7
26
24.
一汁FA莓#9441
一汁FA莓#9441
TW (#24)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 100.0% 9.2 /
1.7 /
4.8
10
25.
純愛少年#2323
純愛少年#2323
TW (#25)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 80.0% 9.7 /
6.4 /
7.5
10
26.
歐巴JUNGLE#TW2
歐巴JUNGLE#TW2
TW (#26)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 83.3% 9.2 /
4.7 /
8.1
12
27.
現姦活跳海鮮#TW2
現姦活跳海鮮#TW2
TW (#27)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 65.4% 8.7 /
4.4 /
7.8
26
28.
卡皮巴拉#capy
卡皮巴拉#capy
TW (#28)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.3% 5.8 /
4.6 /
5.6
12
29.
XUNER#3280
XUNER#3280
TW (#29)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 70.0% 8.5 /
4.1 /
6.4
10
30.
以我手中之劍守我心中之人#Mat
以我手中之劍守我心中之人#Mat
TW (#30)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 60.0% 8.5 /
5.5 /
6.1
15
31.
貓塚響專用迫擊炮#5655
貓塚響專用迫擊炮#5655
TW (#31)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 7.8 /
6.0 /
7.5
10
32.
吴 邪#吴 邪
吴 邪#吴 邪
TW (#32)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 53.8% 7.8 /
4.8 /
6.6
13
33.
張淑美#TW2
張淑美#TW2
TW (#33)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 81.8% 9.1 /
7.0 /
9.1
11
34.
Ans#5992
Ans#5992
TW (#34)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 69.2% 7.4 /
5.6 /
6.5
13
35.
Akame pog#TW2
Akame pog#TW2
TW (#35)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 58.3% 9.5 /
5.3 /
6.1
12
36.
大門大獸#9288
大門大獸#9288
TW (#36)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 7.6 /
7.1 /
7.2
22
37.
Dusk秋#TW2
Dusk秋#TW2
TW (#37)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 58.3% 8.9 /
5.1 /
8.2
24
38.
G8G8G8G8G8G8G8G8#0325
G8G8G8G8G8G8G8G8#0325
TW (#38)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 54.5% 5.8 /
4.6 /
6.8
11
39.
草莓狸貓#1015
草莓狸貓#1015
TW (#39)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 36.4% 5.3 /
4.9 /
5.5
11
40.
kevin31120#3493
kevin31120#3493
TW (#40)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 64.7% 9.1 /
6.3 /
8.2
17
41.
我只想做你的太陽#TW2
我只想做你的太陽#TW2
TW (#41)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 40.0% 9.3 /
9.1 /
8.1
15
42.
那晚的你比麥香還對味#7777
那晚的你比麥香還對味#7777
TW (#42)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 40.0% 5.5 /
3.8 /
6.6
10
43.
別崩我能起飛#TW2
別崩我能起飛#TW2
TW (#43)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 42.9% 6.9 /
9.9 /
6.6
14
44.
Hide on bush#RMS
Hide on bush#RMS
TW (#44)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 41.7% 3.9 /
3.9 /
4.2
12