Elise

Người chơi Elise xuất sắc nhất TW

Người chơi Elise xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
韓豚冬寶小鼎#TW2
韓豚冬寶小鼎#TW2
TW (#1)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.9% 7.4 /
5.2 /
10.3
37
2.
玻璃心的我#TW2
玻璃心的我#TW2
TW (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 8.2 /
2.5 /
6.6
10
3.
亨利的亨#91204
亨利的亨#91204
TW (#3)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 81.8% 10.3 /
3.3 /
9.5
11
4.
雪絨草莓奶酪ü#1127
雪絨草莓奶酪ü#1127
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.0% 9.3 /
4.0 /
7.7
12
5.
聽說我叫小雨#1662
聽說我叫小雨#1662
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 10.1 /
3.6 /
7.6
18
6.
純愛戰士の友人R#0215
純愛戰士の友人R#0215
TW (#6)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 81.8% 8.1 /
6.3 /
8.1
11
7.
玩小丑的都心理變態#小丑本人
玩小丑的都心理變態#小丑本人
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.3% 8.6 /
5.7 /
6.6
14
8.
森林療癒師張庭瑋#0827
森林療癒師張庭瑋#0827
TW (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 75.0% 8.9 /
4.4 /
9.1
12
9.
Kobe2#TW2
Kobe2#TW2
TW (#9)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.1% 6.7 /
5.6 /
6.7
18
10.
海峽對岸是同胞z#TW2
海峽對岸是同胞z#TW2
TW (#10)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 82.4% 12.1 /
3.9 /
8.1
17
11.
Yunit#TW2
Yunit#TW2
TW (#11)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 46.2% 7.7 /
5.5 /
7.6
26
12.
魚被我淹死#0910
魚被我淹死#0910
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.6% 12.1 /
6.0 /
5.8
21
13.
蛛蛛OuO#12357
蛛蛛OuO#12357
TW (#13)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 41.2% 8.1 /
7.2 /
7.7
34
14.
新一代趴神#TW2
新一代趴神#TW2
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.2% 10.8 /
6.2 /
5.6
13
15.
11月的蕭邦#CTP
11月的蕭邦#CTP
TW (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 6.1 /
2.3 /
5.3
12
16.
phantom伊莉絲#TW2
phantom伊莉絲#TW2
TW (#16)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 48.4% 4.9 /
6.6 /
9.3
31
17.
想帶妳去靶場看我擊靶#5278
想帶妳去靶場看我擊靶#5278
TW (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.8% 11.7 /
5.9 /
11.2
16
18.
花泥c#TW2
花泥c#TW2
TW (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.5% 7.5 /
3.9 /
5.9
11
19.
夏泯塚丈#0311
夏泯塚丈#0311
TW (#19)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 68.2% 9.9 /
6.5 /
8.3
22
20.
修身養性中#NMSL
修身養性中#NMSL
TW (#20)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 59.3% 10.7 /
5.8 /
7.3
27
21.
巨喙鳥#bigmo
巨喙鳥#bigmo
TW (#21)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 66.7% 10.5 /
6.3 /
10.4
15
22.
虐狗堂堂主#TW2
虐狗堂堂主#TW2
TW (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 41.7% 7.2 /
4.9 /
7.8
12
23.
小艾姆#0731
小艾姆#0731
TW (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 45.5% 6.0 /
5.6 /
7.3
11
24.
SwaRovskiüQueen#TW2
SwaRovskiüQueen#TW2
TW (#24)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 57.7% 9.9 /
6.2 /
7.5
26
25.
s0937#8787
s0937#8787
TW (#25)
Vàng III Vàng III
Đi RừngHỗ Trợ Vàng III 58.8% 7.5 /
4.9 /
9.7
17
26.
哈維史佩克特#TW2
哈維史佩克特#TW2
TW (#26)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 73.7% 9.7 /
6.2 /
8.2
19
27.
LEARNREVIEW#TW2
LEARNREVIEW#TW2
TW (#27)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 60.0% 8.4 /
5.0 /
7.6
15
28.
ant2015#009
ant2015#009
TW (#28)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 56.7% 5.9 /
5.1 /
6.3
30
29.
文弱書生#42000
文弱書生#42000
TW (#29)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 52.6% 9.0 /
7.3 /
9.9
19
30.
奈哈哈#TW2
奈哈哈#TW2
TW (#30)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 69.2% 8.8 /
6.2 /
7.8
13
31.
鳳凰水晶如意菜#2150
鳳凰水晶如意菜#2150
TW (#31)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 41.7% 5.4 /
5.3 /
6.2
12
32.
蜘蛛本豬#8942
蜘蛛本豬#8942
TW (#32)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 57.1% 8.2 /
4.5 /
8.6
14
33.
養生冬瓜茶#TW2
養生冬瓜茶#TW2
TW (#33)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 50.0% 10.5 /
4.5 /
7.5
10
34.
她說都沒意義了#TW2
她說都沒意義了#TW2
TW (#34)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 64.3% 13.5 /
5.6 /
8.5
14
35.
seranaZZZ#TW2
seranaZZZ#TW2
TW (#35)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 60.0% 14.7 /
6.1 /
6.7
10
36.
伊莉屍#1688
伊莉屍#1688
TW (#36)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 30.0% 6.9 /
8.5 /
6.6
10
37.
別人都浪就你和尚#TW2
別人都浪就你和尚#TW2
TW (#37)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 45.5% 8.1 /
8.5 /
7.1
11
38.
黑色歸頭#TW2
黑色歸頭#TW2
TW (#38)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 50.0% 7.5 /
5.8 /
7.7
16
39.
小兄弟你別搞事#TW2
小兄弟你別搞事#TW2
TW (#39)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 8.7 /
5.7 /
6.9
10
40.
很邱的哈密瓜#1999
很邱的哈密瓜#1999
TW (#40)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 57.1% 7.4 /
5.8 /
7.6
14
41.
hen好#TW2
hen好#TW2
TW (#41)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 8.7 /
4.8 /
6.9
14
42.
親媽詐騙識三歲#kami
親媽詐騙識三歲#kami
TW (#42)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 40.0% 6.1 /
4.3 /
4.6
10
43.
Terzaghi提早去#TW2
Terzaghi提早去#TW2
TW (#43)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 6.1 /
4.8 /
7.7
10
44.
S烤秋琴M#51522
S烤秋琴M#51522
TW (#44)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 42.9% 6.6 /
5.8 /
6.1
14