Tryndamere

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất TW

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
泰達米爾#4296
泰達米爾#4296
TW (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.1% 6.6 /
4.8 /
4.0
69
2.
尼古丁約基奇#TW23
尼古丁約基奇#TW23
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 6.5 /
3.2 /
6.2
20
3.
拳擊頂呱呱#TW2
拳擊頂呱呱#TW2
TW (#3)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.1% 6.9 /
4.5 /
3.7
47
4.
蠻蠻蠻#123
蠻蠻蠻#123
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.3 /
3.4
21
5.
超級大樂透#TW2
超級大樂透#TW2
TW (#5)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 64.3% 7.5 /
6.1 /
4.5
70
6.
關聖帝君給我九個聖杯要我砍#6240
關聖帝君給我九個聖杯要我砍#6240
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.5% 6.7 /
5.7 /
3.6
37
7.
那決堤的思念#2309
那決堤的思念#2309
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.5% 3.8 /
3.2 /
5.2
13
8.
我那愛的證明#520
我那愛的證明#520
TW (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.9% 5.9 /
3.9 /
4.2
34
9.
我送死流眾生平等#汪汪汪汪汪
我送死流眾生平等#汪汪汪汪汪
TW (#9)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 75.0% 5.3 /
5.8 /
3.8
20
10.
大毒流#TW2
大毒流#TW2
TW (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 46.2% 6.0 /
5.4 /
3.0
39
11.
年過三五反應不上#TW2
年過三五反應不上#TW2
TW (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 4.1 /
4.8 /
3.1
24
12.
KIMBO#TW2
KIMBO#TW2
TW (#12)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 65.6% 4.8 /
5.0 /
5.8
32
13.
柑仔哥#3201
柑仔哥#3201
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.0% 5.0 /
4.1 /
2.9
27
14.
破天黎騎#Youth
破天黎騎#Youth
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 73.7% 6.4 /
6.1 /
5.8
19
15.
沒有你的高中生活#TW2
沒有你的高中生活#TW2
TW (#15)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 80.0% 6.3 /
4.8 /
4.4
10
16.
Mr cobie#4450
Mr cobie#4450
TW (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 83.3% 7.7 /
2.9 /
5.4
12
17.
我與我的神仙隊友#5713
我與我的神仙隊友#5713
TW (#17)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 90.9% 6.6 /
4.2 /
3.5
11
18.
Tryndamere#SKTT1
Tryndamere#SKTT1
TW (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 63.2% 4.6 /
4.5 /
3.2
19
19.
poijmqpew#TW2
poijmqpew#TW2
TW (#19)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 7.4 /
4.4 /
5.6
15
20.
fmc#TW2
fmc#TW2
TW (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 47.4% 4.5 /
5.7 /
4.0
38
21.
我曾伸手想補救那錯漏#5561
我曾伸手想補救那錯漏#5561
TW (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.6% 4.5 /
4.3 /
3.4
22
22.
吾覺醒為遭霸之理剝奪一切之二天龍#1619
吾覺醒為遭霸之理剝奪一切之二天龍#1619
TW (#22)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 81.3% 6.3 /
4.2 /
5.2
16
23.
pigudb#TW2
pigudb#TW2
TW (#23)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 85.7% 5.1 /
4.1 /
3.2
21
24.
你在不哄我我要生氣了#0513
你在不哄我我要生氣了#0513
TW (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 73.3% 7.8 /
4.6 /
3.7
15
25.
我都唔知用咩名好#TW2
我都唔知用咩名好#TW2
TW (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.2% 4.2 /
5.0 /
3.8
13
26.
M一皿一M#TW2
M一皿一M#TW2
TW (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.3% 6.6 /
3.9 /
2.9
14
27.
我的蠻王不會開R#TW2
我的蠻王不會開R#TW2
TW (#27)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 38.3% 4.8 /
5.4 /
3.2
47
28.
楓楓ooo#TW2
楓楓ooo#TW2
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 60.0% 4.8 /
3.2 /
4.1
20
29.
運氣遊戲#7730
運氣遊戲#7730
TW (#29)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 46.2% 4.7 /
6.3 /
6.3
39
30.
一刀Ö連牙斷空#TW2
一刀Ö連牙斷空#TW2
TW (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.2% 6.6 /
8.5 /
2.9
19
31.
達端斯#8223
達端斯#8223
TW (#31)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 80.0% 3.9 /
6.0 /
4.1
20
32.
kudalanaiyo#best
kudalanaiyo#best
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 43.8% 3.5 /
4.8 /
3.6
16
33.
短毛貓#0407
短毛貓#0407
TW (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.0% 3.7 /
6.4 /
2.7
18
34.
TaylorEliot#TW2
TaylorEliot#TW2
TW (#34)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 65.0% 7.1 /
6.6 /
2.9
20
35.
我獨自放推#8888
我獨自放推#8888
TW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 46.2% 6.0 /
5.5 /
2.5
26
36.
woshtim#mygo
woshtim#mygo
TW (#36)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 53.6% 6.3 /
6.3 /
4.9
28
37.
永慶房屋 孫慶餘#3878
永慶房屋 孫慶餘#3878
TW (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.0% 7.3 /
3.4 /
4.2
10
38.
隗egn495#9250
隗egn495#9250
TW (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 50.0% 9.2 /
7.6 /
4.4
20
39.
東雲繪名超級可愛#根本我婆
東雲繪名超級可愛#根本我婆
TW (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 69.2% 5.3 /
5.8 /
3.9
13
40.
一袋米要扛幾樓#5638
一袋米要扛幾樓#5638
TW (#40)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 72.7% 5.5 /
5.6 /
4.9
11
41.
HFgJ超兒#TW2
HFgJ超兒#TW2
TW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 65.0% 8.6 /
5.1 /
3.2
20
42.
蠻王哥哥#TW2
蠻王哥哥#TW2
TW (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo II 50.0% 8.5 /
4.4 /
6.5
22
43.
東方六#999
東方六#999
TW (#43)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 45.2% 5.9 /
8.6 /
5.3
42
44.
大人請恕我的攔轎#TW2
大人請恕我的攔轎#TW2
TW (#44)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 55.6% 5.8 /
3.9 /
5.4
18
45.
乂阮阮乂#TW2
乂阮阮乂#TW2
TW (#45)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 50.0% 4.6 /
5.0 /
4.1
22
46.
胖鵬是專業混分大師#胖胖胖鵬
胖鵬是專業混分大師#胖胖胖鵬
TW (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 60.0% 2.3 /
3.4 /
2.5
10
47.
qweqwascxxzsdxz#6772
qweqwascxxzsdxz#6772
TW (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.3% 7.4 /
5.1 /
5.0
12
48.
Anita Max Wynnn#6GOD
Anita Max Wynnn#6GOD
TW (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.8% 4.5 /
5.5 /
5.2
13
49.
igus#7074
igus#7074
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 47.4% 4.3 /
3.7 /
4.2
19
50.
天台風好大#TW2
天台風好大#TW2
TW (#50)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 81.8% 4.5 /
3.9 /
5.5
11
51.
天使X立華奏#TW2
天使X立華奏#TW2
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo IV 60.0% 6.1 /
3.8 /
3.3
10
52.
Solarbacca1#TW2
Solarbacca1#TW2
TW (#52)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 72.2% 9.0 /
5.5 /
3.1
18
53.
學術垃圾製造機#不想出社會
學術垃圾製造機#不想出社會
TW (#53)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 86.7% 6.5 /
6.7 /
3.0
15
54.
憲憲憲憲弟#TW2
憲憲憲憲弟#TW2
TW (#54)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 56.3% 6.2 /
5.1 /
4.6
16
55.
ggson#0021
ggson#0021
TW (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 50.0% 4.1 /
4.1 /
5.1
20
56.
自我再生#TW2
自我再生#TW2
TW (#56)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 75.0% 9.3 /
4.7 /
2.8
24
57.
誰說你可以吃兵了#9487
誰說你可以吃兵了#9487
TW (#57)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.8% 6.5 /
5.4 /
5.0
17
58.
關注嘉然頓頓解禪#TW2
關注嘉然頓頓解禪#TW2
TW (#58)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 63.2% 3.8 /
6.8 /
3.8
19
59.
第一代中路野豬#TW2
第一代中路野豬#TW2
TW (#59)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 50.0% 5.3 /
4.9 /
3.6
22
60.
陰天之後總有續命的晴空#23456
陰天之後總有續命的晴空#23456
TW (#60)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 52.6% 5.9 /
7.4 /
5.1
38
61.
府相如水朝垣#TW2
府相如水朝垣#TW2
TW (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.8% 4.9 /
3.8 /
7.1
13
62.
肚子好餓#1026
肚子好餓#1026
TW (#62)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 45.0% 5.0 /
5.4 /
2.6
40
63.
BOT Anson#3673
BOT Anson#3673
TW (#63)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐường giữa Bạch Kim II 63.6% 5.5 /
8.2 /
5.3
11
64.
C血鬼#TW2
C血鬼#TW2
TW (#64)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 84.6% 7.6 /
6.3 /
3.5
13
65.
小眼睛是帥哥#3786
小眼睛是帥哥#3786
TW (#65)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 50.0% 6.8 /
5.0 /
2.8
18
66.
馬英九的JinYee很鹹#5278
馬英九的JinYee很鹹#5278
TW (#66)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 68.8% 6.4 /
4.4 /
4.7
16
67.
倪哥布萊克#4852
倪哥布萊克#4852
TW (#67)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 60.0% 7.3 /
6.1 /
5.2
10
68.
海上流浪的許願瓶#TW2
海上流浪的許願瓶#TW2
TW (#68)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 48.9% 5.0 /
5.7 /
3.9
47
69.
大亂鬥選手#1996
大亂鬥選手#1996
TW (#69)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 70.0% 7.6 /
6.5 /
3.2
10
70.
yiwtmc#TW2
yiwtmc#TW2
TW (#70)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 68.2% 10.0 /
7.7 /
3.1
22
71.
tw2585#2585
tw2585#2585
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 35.3% 7.5 /
7.8 /
3.2
17
72.
半退休生活#TW2
半退休生活#TW2
TW (#72)
Sắt IV Sắt IV
Đi Rừng Sắt IV 53.6% 4.1 /
4.4 /
4.9
56
73.
Potato#0602
Potato#0602
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 45.5% 4.1 /
3.8 /
4.1
11
74.
S級裝忙達人#TW2
S級裝忙達人#TW2
TW (#74)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.5% 6.4 /
5.9 /
5.2
11
75.
旋轉冰淇淋#7563
旋轉冰淇淋#7563
TW (#75)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 50.0% 5.2 /
6.1 /
4.9
14
76.
perry#69669
perry#69669
TW (#76)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 57.1% 3.5 /
7.4 /
0.9
14
77.
KinDerBaeNO#choco
KinDerBaeNO#choco
TW (#77)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.5% 3.1 /
5.7 /
4.4
11
78.
點我沒道理#TW2
點我沒道理#TW2
TW (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 53.8% 5.9 /
6.1 /
6.0
13
79.
送終機#666
送終機#666
TW (#79)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 60.0% 7.5 /
5.8 /
5.4
10
80.
有種別跑對砍五秒#6155
有種別跑對砍五秒#6155
TW (#80)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 61.5% 10.2 /
3.4 /
1.8
26
81.
我只能撐五秒#7958
我只能撐五秒#7958
TW (#81)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 50.0% 3.9 /
4.0 /
2.9
10
82.
古文明開拓者#6463
古文明開拓者#6463
TW (#82)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 54.5% 5.1 /
6.2 /
4.7
44
83.
FaizBlasterOvO#3170
FaizBlasterOvO#3170
TW (#83)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 56.3% 5.9 /
5.5 /
4.4
16
84.
能力越小责任越小#888
能力越小责任越小#888
TW (#84)
Bạc IV Bạc IV
Đường trênĐường giữa Bạc IV 70.6% 4.6 /
4.3 /
3.5
17
85.
好吃的壽司在爭鮮#TW2
好吃的壽司在爭鮮#TW2
TW (#85)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 60.0% 6.8 /
7.5 /
4.4
20
86.
chopa#TW2
chopa#TW2
TW (#86)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 54.5% 6.0 /
4.3 /
6.4
22
87.
隨隨便便玩啦#TW2
隨隨便便玩啦#TW2
TW (#87)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 71.4% 3.9 /
4.2 /
3.5
14
88.
templpmdszhproup#TW2
templpmdszhproup#TW2
TW (#88)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 65.0% 7.9 /
5.9 /
3.6
20
89.
下課毆你耳#TW2
下課毆你耳#TW2
TW (#89)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 46.2% 3.5 /
4.2 /
2.6
13
90.
獅王撲兔tiger#a0910
獅王撲兔tiger#a0910
TW (#90)
Sắt IV Sắt IV
Đi Rừng Sắt IV 54.5% 5.1 /
5.6 /
4.5
44
91.
ScarletComet#TW2
ScarletComet#TW2
TW (#91)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 81.8% 7.2 /
4.5 /
4.1
11
92.
要feed一齊feed#2336
要feed一齊feed#2336
TW (#92)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 55.2% 5.4 /
5.0 /
5.2
29
93.
carry之鬼#carry
carry之鬼#carry
TW (#93)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 69.2% 6.0 /
5.1 /
3.0
13
94.
Kaci#4114
Kaci#4114
TW (#94)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 64.7% 6.2 /
3.5 /
4.2
17
95.
MaskGentle#4396
MaskGentle#4396
TW (#95)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 83.3% 10.4 /
7.7 /
6.2
12
96.
PacoupDegrace#2514
PacoupDegrace#2514
TW (#96)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 50.0% 5.5 /
5.3 /
5.8
12
97.
燕小不#TW2
燕小不#TW2
TW (#97)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 70.0% 7.2 /
7.0 /
5.8
10
98.
上原亞宿#TW2
上原亞宿#TW2
TW (#98)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 53.8% 6.0 /
6.2 /
5.5
13
99.
外面的世界很精彩#TW2
外面的世界很精彩#TW2
TW (#99)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 57.9% 4.3 /
4.7 /
4.3
19
100.
阿男二世#TW2
阿男二世#TW2
TW (#100)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 66.7% 4.9 /
3.8 /
6.2
12