Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất TW

Người chơi Gragas xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zz小兔奇zz#TW051
zz小兔奇zz#TW051
TW (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 7.9 /
4.8 /
9.3
54
2.
Cherishz#TW2
Cherishz#TW2
TW (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.8% 2.8 /
5.9 /
10.1
43
3.
Mykhaylo Mudryk#9120
Mykhaylo Mudryk#9120
TW (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.0% 3.5 /
5.2 /
9.0
10
4.
Ÿï新ÖüÖ#9999
Ÿï新ÖüÖ#9999
TW (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.7% 7.3 /
4.9 /
8.2
19
5.
泡泡老歌#6353
泡泡老歌#6353
TW (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 4.0 /
4.5 /
9.8
13
6.
陳藍桉#TW2
陳藍桉#TW2
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.2% 4.8 /
3.8 /
8.0
22
7.
小猴寶寶#4197
小猴寶寶#4197
TW (#7)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 71.4% 7.9 /
3.4 /
8.9
14
8.
Tonybbb#9620
Tonybbb#9620
TW (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.8% 6.1 /
4.2 /
8.6
17
9.
喜歡五十歲女人#TW2
喜歡五十歲女人#TW2
TW (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.3% 6.8 /
3.9 /
9.7
12
10.
大鳥姐姐兒dOvOb之我康熙啦#7414
大鳥姐姐兒dOvOb之我康熙啦#7414
TW (#10)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 56.3% 6.5 /
4.9 /
8.9
16
11.
單單單單單單單單#DDan
單單單單單單單單#DDan
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 41.2% 3.4 /
4.4 /
6.1
17
12.
航航格斯#7226
航航格斯#7226
TW (#12)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 76.5% 7.6 /
4.6 /
9.5
17
13.
Hugo#7052
Hugo#7052
TW (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 11.4 /
4.9 /
11.3
18
14.
櫻木滑倒#8964
櫻木滑倒#8964
TW (#14)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 71.4% 4.0 /
3.6 /
8.9
14
15.
心有猛虎細嗅玫瑰#2290
心有猛虎細嗅玫瑰#2290
TW (#15)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 66.7% 5.2 /
4.6 /
8.5
30
16.
台中滴滴龍#8299
台中滴滴龍#8299
TW (#16)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 63.6% 5.5 /
4.1 /
6.0
22
17.
香港と中國人都是賤畜#426
香港と中國人都是賤畜#426
TW (#17)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 71.4% 6.5 /
3.9 /
5.4
14
18.
yami 06 16#開心就好
yami 06 16#開心就好
TW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 41.2% 4.6 /
4.4 /
6.4
17
19.
樹霧U#1805
樹霧U#1805
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 6.9 /
5.1 /
7.8
10
20.
刃幻赦#TW2
刃幻赦#TW2
TW (#20)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 65.5% 6.7 /
3.9 /
9.4
29
21.
瓜嗚 古拉#TW2
瓜嗚 古拉#TW2
TW (#21)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 61.5% 4.9 /
4.2 /
5.6
13
22.
我獨自送頭#only
我獨自送頭#only
TW (#22)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.5% 8.3 /
5.0 /
12.2
11
23.
Top1 volibear#8742
Top1 volibear#8742
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 45.2% 6.5 /
6.0 /
6.6
31
24.
溫柔小涵#0316
溫柔小涵#0316
TW (#24)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 63.6% 5.9 /
3.9 /
7.7
11
25.
大伯小員#TW2
大伯小員#TW2
TW (#25)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữaĐi Rừng Bạch Kim IV 63.2% 6.6 /
5.1 /
8.3
19
26.
Kaco Bunnies#0722
Kaco Bunnies#0722
TW (#26)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 54.5% 5.5 /
4.2 /
6.0
11
27.
雷電法王ü楊永信#TW2
雷電法王ü楊永信#TW2
TW (#27)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 90.0% 6.3 /
1.7 /
7.3
10
28.
SinJ#8964
SinJ#8964
TW (#28)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 46.2% 7.5 /
5.8 /
7.7
26
29.
QQPR Gragas#TW2
QQPR Gragas#TW2
TW (#29)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 53.8% 7.0 /
6.0 /
4.9
13
30.
Snowydog024#3997
Snowydog024#3997
TW (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 5.7 /
2.7 /
6.9
10
31.
小晴兒OvO#QAQ
小晴兒OvO#QAQ
TW (#31)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.0% 3.7 /
4.5 /
8.4
20
32.
棉花糖心蛋#9816
棉花糖心蛋#9816
TW (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.0% 3.0 /
3.8 /
8.4
12
33.
Hide on rain#winko
Hide on rain#winko
TW (#33)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ TrợĐi Rừng Bạch Kim II 47.1% 2.8 /
7.4 /
9.1
17
34.
古拉格期#1036
古拉格期#1036
TW (#34)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 90.0% 7.9 /
5.0 /
9.2
10
35.
沒錯就在剛剛我#TW2
沒錯就在剛剛我#TW2
TW (#35)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 76.9% 6.3 /
5.3 /
7.2
13
36.
遲了悔改2#TW2
遲了悔改2#TW2
TW (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 40.0% 3.6 /
3.6 /
7.4
10
37.
身心愉悅余文樂#8857
身心愉悅余文樂#8857
TW (#37)
Vàng II Vàng II
Đường giữaĐường trên Vàng II 50.0% 5.6 /
8.0 /
7.3
24
38.
別人說我真菜你底子不行#369
別人說我真菜你底子不行#369
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 33.3% 5.1 /
3.2 /
6.1
12
39.
過度自信的胖子#9457
過度自信的胖子#9457
TW (#39)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 64.7% 8.4 /
5.3 /
5.2
17
40.
LiandrysTorment#7653
LiandrysTorment#7653
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 4.8 /
6.6 /
7.6
10
41.
阿誠A#9643
阿誠A#9643
TW (#41)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 6.3 /
3.4 /
8.5
10
42.
Liaoyuting#51016
Liaoyuting#51016
TW (#42)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 50.0% 10.3 /
6.8 /
5.0
12
43.
禪院甚爾#7929
禪院甚爾#7929
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 41.7% 6.9 /
4.9 /
6.6
12
44.
多多阿木那#TW2
多多阿木那#TW2
TW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 27.3% 2.3 /
3.8 /
4.6
11
45.
작전 소년#0323
작전 소년#0323
TW (#45)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 8.8 /
5.2 /
9.9
10
46.
桃子的爹地#7272
桃子的爹地#7272
TW (#46)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 66.7% 8.1 /
6.1 /
8.8
12
47.
乳牛cow關西#TW2
乳牛cow關西#TW2
TW (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 50.0% 7.1 /
5.3 /
7.2
12
48.
Mirage月影o#TW3
Mirage月影o#TW3
TW (#48)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 50.0% 5.1 /
5.7 /
7.4
12
49.
嗨今日過得好嗎#TW2
嗨今日過得好嗎#TW2
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 41.7% 6.6 /
8.8 /
7.6
12
50.
接肢 葛瑞克#7880
接肢 葛瑞克#7880
TW (#50)
Đồng II Đồng II
Hỗ TrợĐi Rừng Đồng II 66.7% 5.5 /
4.4 /
8.5
21
51.
沙士加冰塊最對味 好喝喔#9741
沙士加冰塊最對味 好喝喔#9741
TW (#51)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 53.8% 7.3 /
6.5 /
6.2
13
52.
燕太振#TW2
燕太振#TW2
TW (#52)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 46.2% 7.2 /
5.3 /
6.2
13
53.
我就真的只會玩酒桶#4330
我就真的只會玩酒桶#4330
TW (#53)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 60.0% 1.8 /
6.3 /
8.8
10
54.
Liaoyuting#mid
Liaoyuting#mid
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 21.7% 7.0 /
8.4 /
6.3
23
55.
cjiunr#4087
cjiunr#4087
TW (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữaĐi RừngĐường trên Bạch Kim II 40.0% 6.9 /
7.1 /
9.1
10
56.
吉拉格斯拉格斯#0411
吉拉格斯拉格斯#0411
TW (#56)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 50.0% 4.8 /
6.4 /
7.4
10
57.
童童啦#8162
童童啦#8162
TW (#57)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 61.5% 7.1 /
3.5 /
7.9
13
58.
咩甲麥當勞謀#419
咩甲麥當勞謀#419
TW (#58)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 58.3% 7.3 /
5.6 /
6.6
12
59.
憤怒脆薯#1011
憤怒脆薯#1011
TW (#59)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 41.2% 6.8 /
5.2 /
7.5
17
60.
香最忌諱兩短一長#TW2
香最忌諱兩短一長#TW2
TW (#60)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 50.0% 10.0 /
5.7 /
8.3
14
61.
寶貝的北逼#TW2
寶貝的北逼#TW2
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo IV 30.8% 5.5 /
7.6 /
8.2
13
62.
613#3064
613#3064
TW (#62)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 54.5% 7.0 /
4.9 /
5.2
11
63.
蛋殼說我啾吉爛#0800
蛋殼說我啾吉爛#0800
TW (#63)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 64.3% 5.6 /
7.4 /
6.8
14
64.
淺夏安然ü#9523
淺夏安然ü#9523
TW (#64)
Đồng IV Đồng IV
Đi RừngĐường giữa Đồng IV 60.0% 6.3 /
6.2 /
10.8
10
65.
薛丁格的貓#2734
薛丁格的貓#2734
TW (#65)
Sắt IV Sắt IV
Đường trên Sắt IV 53.3% 4.8 /
4.3 /
8.5
15
66.
泰國皮蛋#TW3
泰國皮蛋#TW3
TW (#66)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 54.5% 10.2 /
5.2 /
10.1
11
67.
Catttttttt#6767
Catttttttt#6767
TW (#67)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 40.0% 7.7 /
7.1 /
10.1
10
68.
野區醉漢#6987
野區醉漢#6987
TW (#68)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 35.7% 4.6 /
7.5 /
6.1
14